CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

3.19
0.05
(1.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV128,364130,849121,420126,16899,097477,534912,135522,034461,915420,925805,920856,8871,722,8721,185,089477,128
Giá vốn hàng bán98,394105,41696,99991,23290,693384,340722,390417,622387,122355,430665,324695,6161,482,7511,013,685370,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,87324,69324,38834,5556,93090,566175,28399,85873,02461,339113,066129,160194,259157,952104,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,473-8,6866,22131,779-22,4706,818-40,560136,96520,82654-29,703-22,6073,559129,72847,926
Tổng lợi nhuận trước thuế12,086-9,7776,43133,194-22,4367,385-37,651137,42321,2056,530-29,310-24,0474,449132,76569,992
Lợi nhuận sau thuế 6,811-14,0761,77825,399-24,280-11,200-46,423132,05516,788750-30,735-30,0901,736113,13262,289
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-251-15,524-1,33617,528-20,296-19,649-41,734114,83616,8911,385-26,450-25,01010,552108,63561,766
Tổng tài sản ngắn hạn1,580,9811,850,5011,871,2621,545,6591,478,8461,850,5011,535,3631,014,841951,094376,765445,175450,864808,7101,321,090228,536
Tiền mặt22,57218,48616,76911,50512,52118,48617,33320,44317,6268,96517,85824,02832,673228,71025,382
Đầu tư tài chính ngắn hạn95,876404,852428,599109,388110,315404,852115,306557,558797,025229,745235,733230,683208,060419,94767,075
Hàng tồn kho55,24165,12187,34594,57376,88165,12175,33662,83346,13039,44783,25879,252110,302188,46162,602
Tài sản dài hạn1,097,2321,124,0871,143,6291,157,0681,165,1211,124,0871,188,3741,288,6411,040,8171,563,8511,574,4641,606,4011,514,490634,561191,485
Tài sản cố định149,304152,288150,938152,667148,293152,288152,081156,765149,629147,411242,427241,361157,876162,511154,151
Đầu tư tài chính dài hạn365,493367,784371,293374,129377,037367,784380,390415,718772,3781,290,5331,289,2681,312,9071,303,108405,847
Tổng tài sản2,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,974,5882,723,7372,303,4821,991,9111,940,6162,019,6392,057,2642,323,1991,955,651420,021
Tổng nợ185,041488,205514,432204,046170,685488,227226,175288,881156,823119,732197,629199,847238,216245,473105,661
Vốn chủ sở hữu2,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,486,3612,497,5622,014,6011,835,0881,820,8841,822,0101,857,4172,084,9831,710,178314,360

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.78K0.11K0.01KKK0.07K0.74K3.91K0.40KK3.83K1.76K3.50K8.15K8.46K1.64K
Giá cuối kỳ3.59K3.74K3.16K14.43K3.09K2.77K1.16K3.33K2.36K12.49K11.76K2.47K1.78K3.56K4.71K8.54K7.60K20.49KK
Giá / EPS (PE)1,694.78 (lần) (lần) (lần)18.55 (lần)27.01 (lần)295.30 (lần) (lần) (lần)33.02 (lần)16.98 (lần)3.01 (lần)6.22 (lần) (lần)0.93 (lần)2.68 (lần)2.44 (lần)0.93 (lần)2.42 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.66K12.63K12.69K13.64K12.43K12.33K12.34K12.58K14.12K11.58K19.88K20.26K20.63K29.83K22.56K22.66K20.88K19.16K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)1.06 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)1.08 (lần)0.59 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)1.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ197 (Mi)197 (Mi)197 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)148 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.03%62.21%56.37%44.06%47.75%19.41%22.04%21.92%34.81%67.55%54.41%48.41%60.35%76.73%81.05%84.59%90.35%92.10%93.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.97%37.79%43.63%55.94%52.25%80.59%77.96%78.08%65.19%32.45%45.59%51.60%39.65%23.27%18.94%15.41%9.65%7.90%6.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.91%16.41%8.30%12.54%7.87%6.17%9.79%9.71%10.25%12.55%25.16%51.10%69.95%75.18%77.43%79.75%80.26%65.69%73.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.42%19.64%9.06%14.34%8.55%6.58%10.85%10.76%11.43%14.35%33.61%104.48%232.76%302.97%343.08%393.77%406.50%191.43%283.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.09%83.59%91.70%87.46%92.13%93.83%90.21%90.29%89.75%87.45%74.84%48.90%30.05%24.82%22.57%20.25%19.74%34.31%26.06%
6/ Thanh toán hiện hành1,016.36%405.33%741.34%369.92%637.81%334.41%237.70%263.88%387.68%542.89%216.29%105.84%91.83%106.23%104.70%106.09%112.60%140.24%126.20%
7/ Thanh toán nhanh980.84%391.07%704.97%347.01%606.88%299.40%193.24%217.50%334.80%465.45%157.04%68.76%43.62%45.96%60.75%64.10%23.84%65.06%64.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.51%4.05%8.37%7.45%11.82%7.96%9.54%14.06%15.66%93.99%24.02%19.04%4.06%19.90%15.04%10.36%6.71%7.65%7.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.92%16.05%33.49%22.66%23.19%21.69%39.90%41.65%74.16%60.60%113.60%213.43%449.27%281.41%311.67%281.85%311.10%312.28%372.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.06%25.81%59.41%51.44%48.57%111.72%181.03%190.05%213.04%89.71%208.78%440.93%744.49%366.78%384.52%333.18%344.32%339.07%399.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.33%19.21%36.52%25.91%25.17%23.12%44.23%46.13%82.63%69.30%151.78%436.43%1,494.99%1,134%1,380.97%1,391.69%1,575.74%910.07%1,428.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho709.69%590.19%958.89%664.65%839.20%901.03%799.11%877.73%1,344.26%537.88%591.71%1,133.39%1,364.34%593.68%849.14%789.80%399.65%572.60%786.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.08%-4.11%-4.58%22%3.66%0.33%-3.28%-2.92%0.61%9.17%12.95%0.45%-2.26%1.13%0.57%1.11%2.48%4.85%1.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%%%4.99%0.85%0.07%%%0.45%5.55%14.71%0.96%%3.19%1.76%3.13%7.71%15.15%4.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.02%%%5.70%0.92%0.08%%%0.51%6.35%19.65%1.96%%12.85%7.80%15.44%39.03%44.14%16.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-5%-6%27%4%%-4%-4%1%11%17%%-2%1%1%1%3%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-41.73%-47.65%74.73%13.02%9.74%-47.77%-5.95%-50.26%45.38%148.38%-32.66%-71.33%-8.81%4.67%-1.23%-4.12%88.69%21.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.52%-52.92%-136.34%579.87%1,119.57%-105.24%5.76%-337.02%-90.29%75.88%1,839.89%-105.69%-282.10%109.85%-49.69%-57.05%-3.65%416.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.41%115.86%-21.71%84.21%30.98%-39.42%-1.11%-16.11%-2.96%132.32%-37.71%-55.92%-46.86%12.56%-13.28%5.16%131.42%28.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.80%-0.45%23.97%9.78%0.78%-0.06%-1.91%-10.91%21.92%444.02%93.63%-1.80%-30.83%27.46%-0.47%8.56%8.98%90.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.30%9.21%18.24%15.64%2.64%-3.91%-1.83%-11.45%18.79%365.61%26.52%-39.65%-42.88%15.92%-10.68%5.83%89.41%44.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |