CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

75.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,436188,525193,226184,737175,265741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Giá vốn hàng bán142,841148,745150,546143,135133,592576,020548,866364,119451,485509,409446,576417,687367,284340,356326,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,57639,68442,58241,43041,444165,139174,16165,895119,224151,241135,051125,312112,245103,869101,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,04420,35924,17125,11622,78592,336101,83211,42558,38285,14373,63470,52062,88659,38958,829
Tổng lợi nhuận trước thuế15,59521,19324,50425,46423,00193,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 13,84318,58021,79422,64820,45783,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,84318,58021,79422,64820,45783,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản ngắn hạn187,470207,725203,057186,637180,449207,426175,76895,080125,032106,881109,677108,54570,31261,13265,619
Tiền mặt65,44350,67545,07048,59147,20350,67568,44729,24548,19342,81534,20653,43320,09614,08220,326
Đầu tư tài chính ngắn hạn66,54386,54385,97380,97375,97386,54346,50315,82215,132
Hàng tồn kho39,26843,29647,17043,92548,64343,29638,44233,67639,06041,64142,43536,28031,18629,92530,017
Tài sản dài hạn171,095176,404161,688162,635161,867176,439164,529172,495179,342194,124180,170174,754185,558179,004190,463
Tài sản cố định157,799161,788151,194153,390152,721161,788155,447165,129170,279181,691167,851164,729176,826171,037182,826
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản358,566384,130364,744349,272342,315383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ59,66081,08078,77868,36965,27181,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu298,906303,050285,966280,903277,045302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.94K5.34K5.93K0.70K3.43K4.95K4.28K4.05K3.65K3.44K3.38K3.32K3.16K3.05K
Giá cuối kỳ76.67K69.01K47.36K37.11K40.68K38.57K38.93K45.24KK36K36K36K36K36K
Giá / EPS (PE)15.51 (lần)12.92 (lần)7.99 (lần)53.31 (lần)11.87 (lần)7.79 (lần)9.09 (lần)11.16 (lần) (lần)10.47 (lần)10.66 (lần)10.84 (lần)11.40 (lần)11.81 (lần)
Giá sổ sách19.22K19.46K17.62K14K15.84K14.47K13.44K14.18K12.52K12.34K13.37K12.99K11.56K12.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.99 (lần)3.55 (lần)2.69 (lần)2.65 (lần)2.57 (lần)2.66 (lần)2.90 (lần)3.19 (lần) (lần)2.92 (lần)2.69 (lần)2.77 (lần)3.11 (lần)2.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.28%54.04%51.65%35.53%41.08%35.51%37.84%38.31%27.48%25.46%25.62%27.99%23.92%23.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.72%45.96%48.35%64.47%58.92%64.49%62.16%61.69%72.52%74.54%74.38%72.01%76.08%76.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.64%21.16%19.46%18.61%19.05%25.21%27.91%22.16%23.91%20.08%18.79%21.18%31.85%31.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.96%26.84%24.16%22.86%23.54%33.71%38.72%28.47%31.43%25.12%23.13%26.88%46.73%46.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.36%78.84%80.54%81.39%80.95%74.79%72.09%77.84%76.09%79.92%81.21%78.82%68.15%68.31%
6/ Thanh toán hiện hành314.23%255.39%265.41%190.97%215.58%140.86%135.65%173.02%115.18%127.28%158.55%176.21%103.35%130.47%
7/ Thanh toán nhanh248.41%202.08%207.36%123.33%148.23%85.98%83.16%115.19%64.10%64.98%86.02%112.45%62.33%83.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn109.69%62.39%103.35%58.74%83.09%56.43%42.31%85.17%32.92%29.32%49.11%73.36%35.37%54.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.47%193.23%212.70%160.85%187.51%219.48%200.67%191.67%187.41%184.99%167.19%159.53%151.49%118.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn396.82%357.60%411.81%452.66%456.46%618.12%530.31%500.25%682%726.67%652.46%569.94%633.36%505.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu248.88%245.09%264.10%197.62%231.65%293.48%278.36%246.25%246.31%231.45%205.86%202.41%222.27%173.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,490.44%1,330.42%1,427.78%1,081.24%1,155.88%1,223.34%1,052.38%1,151.29%1,177.72%1,137.36%1,088.23%1,182.37%1,182.16%1,033.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.33%11.20%12.74%2.52%9.34%11.65%11.45%11.61%11.85%12.04%12.27%12.63%12.29%14.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.44%21.64%27.09%4.05%17.51%25.57%22.98%22.25%22.20%22.27%20.51%20.15%18.62%16.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.72%27.45%33.64%4.97%21.63%34.20%31.88%28.58%29.18%27.87%25.26%25.57%27.32%24.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%17%3%12%15%15%15%15%16%16%17%17%19%
Tăng trưởng doanh thu-3.14%2.48%68.18%-24.59%-13.61%13.59%7.11%13.24%7.95%3.76%4.69%2.33%20.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.27%-9.90%751.66%-79.68%-30.78%15.57%5.68%10.96%6.21%1.81%1.68%5.17%3.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.60%22.64%33.02%-14.16%-23.58%-6.18%28.84%2.62%26.92%0.20%-11.41%-35.36%-5.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.89%10.43%25.84%-11.60%9.45%7.73%-5.24%13.27%1.44%-7.71%2.93%12.37%-6.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.75%12.80%27.18%-12.09%1.12%3.85%2.31%10.72%6.55%-6.23%-0.11%-2.83%-6.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |