CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.24
0.01
(0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,70755,77730,85417,32220,839142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Giá vốn hàng bán29,59710,132-8546619,18930,307409,46662,27843,78118,30111,6648,4013,8592,0571,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,11045,64531,70816,66111,650112,024-255,752372,012112,00739,40527,77616,06830,70210,8599,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,47540,88025,2998,1331,70477,375-319,999323,28969,15312,83515,3369,19418,830-9913,969
Tổng lợi nhuận trước thuế48,47540,87425,0768,1331,70477,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 41,48934,49621,0286,5481,04363,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,48934,49621,0286,5481,04363,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản ngắn hạn1,091,202990,9621,004,831929,8071,262,002990,962982,4491,790,471926,116629,611212,324182,170147,288122,425104,472
Tiền mặt489,789192,648243,313317,71679,812192,648100,066149,44892,08226,74528,82384,38284,05692,88543,213
Đầu tư tài chính ngắn hạn448,588627,725604,862466,360698,015627,725725,6261,607,305820,796542,639171,11582,70642,151764888
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn15,27815,80515,53216,44118,72715,80516,99214,66834,824121,91546,49612,23315,10817,60910,144
Tài sản cố định4855798051,1161,4305791,7823,1034,1615,2695,5401,7588468621,152
Đầu tư tài chính dài hạn22,00056,00022,0007,50012,20014,9507,020
Tổng tài sản1,106,4801,006,7671,020,362946,2481,280,7291,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ40,01816,04313,5749,12556,52722,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,066,463990,7241,006,788937,1231,224,202984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.92K0.56KK2.80K1.32K0.40K1.24K0.87K2.09K0.07K0.87K0.30K
Giá cuối kỳ8.67K5.57K3.70K25.17K8.53K7.98K10.20K6.04K3.77K2.73KKK
Giá / EPS (PE)9.38 (lần)9.88 (lần) (lần)8.99 (lần)6.46 (lần)19.90 (lần)8.25 (lần)6.95 (lần)1.80 (lần)41.14 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.51K8.78K7.75K12.82K11.01K11.19K11.36K10.91K10.63K8.53K8.47K3.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)1.96 (lần)0.77 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)107 (Mi)55 (Mi)49 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.62%98.43%98.30%99.19%96.38%83.78%82.04%93.71%90.70%87.43%91.15%96.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.38%1.57%1.70%0.81%3.62%16.22%17.96%6.29%9.30%12.57%8.85%3.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.62%2.22%13.06%24.22%37.28%27.67%28.95%15.69%37.18%41.50%29.09%69.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.75%2.27%15.02%31.97%59.44%38.26%40.74%18.62%59.18%70.95%41.02%232.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.38%97.78%86.94%75.78%62.72%72.33%71.05%84.31%62.82%58.50%70.91%30.09%
6/ Thanh toán hiện hành3,800.51%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
7/ Thanh toán nhanh3,800.51%10,260.53%752.93%683.73%676.09%893.39%524.01%597.10%580.40%529.50%313.36%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1,705.87%1,994.70%76.69%57.07%67.22%37.95%71.13%276.58%331.23%401.73%129.62%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.23%14.14%15.38%24.06%16.21%7.68%15.24%12.59%21.28%9.22%10.03%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.47%14.36%15.65%24.26%16.82%9.17%18.58%13.43%23.46%10.55%11%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu17.88%14.46%17.69%31.75%25.85%10.62%21.45%14.93%33.88%15.77%14.14%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần54.32%44.40%-206.80%68.79%46.40%33.76%50.73%53.33%58.17%4.93%72.40%14.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.36%6.28%%16.55%7.52%2.59%7.73%6.71%12.38%0.45%7.26%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.71%6.42%%21.84%11.99%3.58%10.88%7.96%19.71%0.78%10.24%9.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)262%209%-78%480%165%106%172%155%521%31%418%25%
Tăng trưởng doanh thu94.73%-7.41%-64.61%178.77%169.97%46.31%61.18%-29.20%167.58%12.40%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-606.26%-119.88%-206.41%313.22%271.13%-2.65%53.33%-35.09%3,056.20%-92.34%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.21%-82.90%-70.16%22.06%72.26%177.60%145.56%-49.47%3.88%74.33%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.89%13.29%-36.47%126.96%10.88%195.57%12.21%60.65%24.55%0.78%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.61%0.73%-44.63%87.85%27.87%190.36%33.14%19.71%15.97%22.18%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |