CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

23.90
-0.25
(-1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,994347,096352,466343,746297,0501,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Giá vốn hàng bán53,112137,71691,13931,09492,274344,841492,790211,277214,617172,927208,322140,48660,26379,22460,853
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV318,882209,380261,327312,652204,776987,641529,340830,769420,702252,581277,736273,099107,247127,677114,754
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh130,30229,11882,129148,18253,950313,38052,868657,232288,672137,004176,817203,49370,678109,23998,935
Tổng lợi nhuận trước thuế131,22929,11781,704148,17853,910312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 101,72525,35062,213122,83141,315251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,72525,35062,213122,83141,315251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản ngắn hạn12,553,18211,575,3457,454,4327,677,8639,945,09211,575,3459,415,3587,145,1523,892,8452,971,7982,666,7421,591,6561,336,340685,771731,724
Tiền mặt451,330181,137169,581164,357151,849281,137296,711350,067130,04824,82985,83310,98817,507131,92275,380
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,726,66410,874,9846,951,8837,136,2769,484,43910,774,9848,745,6146,572,3983,631,9512,895,1062,476,0811,507,8811,222,763505,028566,700
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn2,177,8781,953,7623,565,2843,730,28844,4401,953,76244,21741,96518,23614,94218,43221,41824,80438,46619,564
Tài sản cố định16,75818,12317,44418,90418,36518,12319,73019,4481,9353,8626,3147,8678,6814,8831,660
Đầu tư tài chính dài hạn2,134,1891,909,2183,522,3743,685,9391,909,21810,37010,370
Tổng tài sản14,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,53113,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ12,571,25411,473,6908,989,6509,440,4988,144,73411,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7972,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.66K0.41K4.83K2.56K1.38K2.21K2.91K1.25K1.87K1.84K
Giá cuối kỳ24.95K21.10K18.04K43.65K9.47K8.15K6.11K4.46K3.33K3.86KK
Giá / EPS (PE)12.10 (lần)12.68 (lần)43.72 (lần)9.04 (lần)3.70 (lần)5.92 (lần)2.76 (lần)1.53 (lần)2.66 (lần)2.06 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.27K13.58K16.52K16.39K14.37K12.23K13.76K12.88K11.42K12.05K11.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.55 (lần)1.09 (lần)2.66 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ151 (Mi)151 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)91 (Mi)80 (Mi)64 (Mi)58 (Mi)53 (Mi)48 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.22%85.56%99.53%99.42%99.53%99.50%99.31%98.67%98.18%94.69%97.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.78%14.44%0.47%0.58%0.47%0.50%0.69%1.33%1.82%5.31%2.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.34%84.81%81.30%75.58%66.55%67.18%67.46%53.81%55.18%20.74%31.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu582.05%558.22%434.90%309.54%198.97%204.68%207.32%116.48%123.12%26.17%46.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.66%15.19%18.70%24.42%33.45%32.82%32.54%46.19%44.82%79.26%68.12%
6/ Thanh toán hiện hành101.59%102.66%125.62%132.21%152.32%148.57%162.29%186.04%177.92%456.46%305.49%
7/ Thanh toán nhanh101.59%102.66%125.62%132.21%152.32%148.57%162.29%186.04%177.92%456.46%305.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.65%2.49%3.96%6.48%5.09%1.24%5.22%1.28%2.33%87.81%31.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.61%9.85%10.81%14.50%16.24%14.25%18.10%25.64%12.31%28.57%23.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.27%11.51%10.86%14.58%16.32%14.32%18.23%25.98%12.53%30.17%24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.53%64.83%57.80%59.38%48.57%43.41%55.63%55.51%27.46%36.05%34.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.05%18.89%4.32%49.62%36.62%25.91%28.93%40.67%39.93%43.11%44.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.12%1.86%0.47%7.19%5.95%3.69%5.24%10.43%4.91%12.32%10.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.45%12.25%2.50%29.47%17.79%11.25%16.09%22.57%10.97%15.54%15.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)100%73%9%245%108%64%68%120%111%113%130%
Tăng trưởng doanh thu27.90%30.36%-1.91%64.02%49.31%-12.46%17.52%146.90%-19.04%17.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận289.08%469.75%-91.46%122.24%111.07%-21.61%-16.39%151.44%-25.01%12.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả54.35%49.18%41.58%108.70%29.73%10.77%108.70%15.56%399.94%-37.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.08%16.22%0.77%34.15%33.45%12.19%17.26%22.14%6.28%12.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản47.46%43.02%31.62%83.76%30.95%11.23%66.46%18.51%87.94%-3.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |