Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

16.70
0.10
(0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV419,194388,596511,683399,730383,7151,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,9932,334,226
Giá vốn hàng bán376,096343,465478,830371,733342,4391,537,7531,750,8751,247,9441,646,2771,938,9002,066,9732,252,6952,157,7802,035,8252,043,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,09844,83232,66427,68040,521144,196205,894227,891210,895218,774265,082277,826333,820304,476287,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5776,3463,6191,4133,13515,00869,75696,15595,831103,480124,902104,852143,74187,353128,594
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8658,1544,0441,6223,56617,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962130,384
Lợi nhuận sau thuế 1,1816,2682,5811,2292,14512,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695102,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7965,1452,5817622,92112,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,92795,805
Tổng tài sản ngắn hạn867,771974,824947,289893,5311,211,178974,2641,370,355856,8331,013,960959,084896,775821,070996,450813,525923,988
Tiền mặt125,334156,363147,374104,056328,323156,363270,070105,905222,146153,80372,14170,633170,91946,131116,565
Đầu tư tài chính ngắn hạn81,000109,00089,70060,200165,500109,000352,500172,000247,00054,50035,049
Hàng tồn kho470,025495,203449,548470,730428,118495,203494,991287,614255,223383,497438,869386,007447,550
Tài sản dài hạn464,528482,441459,221402,514420,758482,036442,926533,955600,042672,111708,323736,229791,367821,464815,877
Tài sản cố định387,078368,326322,023327,174346,484368,498358,637434,320482,720556,745615,050644,416712,827720,665699,438
Đầu tư tài chính dài hạn12,65512,17912,76512,68312,09412,59711,9169,40715,36117,39917,16418,32418,14723,15919,230
Tổng tài sản1,332,2981,457,2651,406,5091,296,0451,631,9361,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,9891,739,865
Tổng nợ755,252881,943837,373729,4901,007,794880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,0121,172,539
Vốn chủ sở hữu577,047575,322569,136566,555624,141575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977567,327

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.58K2.62K4.03K3.43K4.06K4.61K4.14K5.28K2.71K4.56K3.83K
Giá cuối kỳ17.45K16.15K20.93K23.52K17.95K16.03K13.38K9.67KKKKK
Giá / EPS (PE)35.63 (lần)28.08 (lần)7.99 (lần)5.84 (lần)5.23 (lần)3.95 (lần)2.90 (lần)2.34 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.48K27.42K29.62K29.97K28.22K27.89K35.05K33.47K29.75K27K27.02K24.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.59 (lần)0.71 (lần)0.78 (lần)0.64 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.13%66.90%75.57%61.61%62.82%58.80%55.87%52.72%55.74%49.76%53.11%65.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.87%33.10%24.43%38.39%37.18%41.20%44.13%47.28%44.26%50.24%46.89%34.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.69%60.46%65.70%54.74%63.28%64.09%54.14%54.86%65.05%65.32%67.39%52.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.88%152.89%191.53%120.95%172.36%178.48%118.06%121.55%186.13%188.37%206.68%109.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.31%39.54%34.30%45.26%36.72%35.91%45.86%45.14%34.95%34.68%32.61%47.70%
6/ Thanh toán hiện hành132.86%125.53%120.73%123.42%105.91%99.20%115.62%109.74%101.34%97%99.45%127.23%
7/ Thanh toán nhanh60.90%61.73%77.12%81.99%79.25%59.53%59.04%58.15%55.82%97%99.45%127.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.19%20.15%23.79%15.26%23.20%15.91%9.30%9.44%17.38%5.50%12.55%10.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129.04%115.60%108.10%106.28%115.36%132.39%145.50%162.72%139.53%143.18%134.16%189.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.12%172.80%143.04%172.51%183.63%225.16%260.42%308.62%250.34%287.76%252.63%288.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu297.93%292.34%315.15%234.83%314.20%368.67%317.27%360.51%399.23%412.89%411.44%397.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho334.05%310.53%353.72%433.90%645.03%505.58%470.98%583.59%482.13%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%0.72%2.81%5.72%3.87%3.95%4.14%3.43%4.44%2.43%4.10%3.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.83%3.03%6.08%4.46%5.23%6.03%5.58%6.20%3.48%5.51%7.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.78%2.10%8.84%13.44%12.16%14.56%13.14%12.37%17.73%10.04%16.89%15.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%7%4%4%5%4%5%3%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-10.03%-14.12%32.61%-20.61%-13.78%-7.53%-7.84%1.58%6.56%0.29%14.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.69%-78.04%-35%17.45%-15.52%-11.85%11.24%-21.50%94.60%-40.58%19.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.06%-26.09%56.47%-25.46%-2.30%20.30%1.71%-26.53%8.89%-8.91%109.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.55%-7.42%-1.18%6.22%1.17%-20.43%4.72%12.50%10.20%-0.06%11.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.36%-19.69%30.38%-13.83%-1.05%1.63%3.07%-12.89%9.35%-6.03%62.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |