CTCP VICEM Thạch cao Xi măng (txm)

5.90
0.50
(9.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,84929,12827,03824,39230,494111,052252,543232,328167,216284,856446,804545,322597,598568,856627,708
Giá vốn hàng bán20,70023,94922,11619,84926,63492,548211,286197,069130,751237,191377,531465,266505,263493,138535,744
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,0505,1794,9144,5103,82018,42341,12235,13634,87841,75265,97675,94488,41572,61586,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-884-1,048-767-780-2,113-4,708140-427405481-1,6361,92210,754-3,1703,732
Tổng lợi nhuận trước thuế-894-1,050-752-759-2,105-4,667220594311,21489810,63812,7594,3278,250
Lợi nhuận sau thuế -894-1,050-752-759-2,105-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-894-1,050-752-759-2,105-4,6671893489376128,20710,1613,3226,402
Tổng tài sản ngắn hạn135,025134,928127,273130,692174,588134,903196,202160,860135,021140,382154,607197,358161,947136,387151,932
Tiền mặt2,8445,02210,05116,6942,9755,0224,5546,41232,91615,84810,69812,67937,05327,22542,724
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,2195071,10734,5555076,4211,7801,2719,5364,6878,84011,50417,70814,272
Tài sản dài hạn4224614595316054856781,0631,1661,5101,4091,75723,17022,39921,778
Tài sản cố định4224614595316054616781,0561,1661,5101,4091,7572,2511,9141,239
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản135,447135,388127,732131,223175,193135,388196,880161,923136,187141,892156,017199,115185,116158,786173,710
Tổng nợ25,46924,51615,80918,54961,75824,51681,34046,40120,32724,24439,89277,76165,68746,27860,944
Vốn chủ sở hữu109,979110,872111,923112,675113,434110,872115,539115,522115,860117,648116,125121,354119,429112,508112,766

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.05K0.13K0.09K1.17K1.45K0.47K0.91K0.92K1.15K0.94K0.90K
Giá cuối kỳ4.10K4.60K3.60K8.70K6K3.29K7.73K9.68K6.74K8.83K7.27K4.89K21.02K9.92KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)1,400 (lần)6,766.67 (lần)120.69 (lần)24.58 (lần)88.42 (lần)8.26 (lần)4.64 (lần)18.61 (lần)7.95 (lần)5.34 (lần)18.32 (lần)10.59 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.71K15.84K16.51K16.50K16.55K16.81K16.59K17.34K17.06K16.07K16.11K14.52K6.57K6.41KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.26 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.53 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.40 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)3.20 (lần)1.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.69%99.64%99.66%99.34%99.14%98.94%99.10%99.12%87.48%85.89%87.46%41.13%47.90%85.16%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.31%0.36%0.34%0.66%0.86%1.06%0.90%0.88%12.52%14.11%12.54%58.87%52.10%14.84%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.80%18.11%41.31%28.66%14.93%17.09%25.57%39.05%35.48%29.14%35.08%53.83%70.10%67.13%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.16%22.11%70.40%40.17%17.54%20.61%34.35%64.08%55%41.13%54.04%116.60%234.49%204.24%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.20%81.89%58.68%71.34%85.07%82.91%74.43%60.95%64.52%70.86%64.92%46.17%29.90%32.87%%
6/ Thanh toán hiện hành530.15%550.27%241.21%346.67%664.24%579.04%387.56%253.80%246.54%294.71%249.30%145.76%97.84%291.41%%
7/ Thanh toán nhanh525.37%548.20%233.32%342.84%657.99%539.70%375.81%242.43%229.03%256.45%225.88%118.81%86.07%258.14%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.17%20.48%5.60%13.82%161.93%65.37%26.82%16.31%56.41%58.83%70.10%72.38%40.80%29.23%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.34%82.02%128.27%143.48%122.78%200.76%286.38%273.87%322.82%358.25%361.35%132.49%229.67%205.31%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.58%82.32%128.72%144.43%123.84%202.91%288.99%276.31%369.01%417.09%413.15%322.11%479.44%241.08%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu94.02%100.16%218.58%201.11%144.33%242.13%384.76%449.36%500.38%505.61%556.65%286.98%768.21%624.64%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,105.33%18,254.04%3,290.55%11,071.29%10,287.25%2,487.32%8,054.85%5,263.19%4,392.06%2,784.83%3,753.81%1,494.69%3,477.18%1,807.94%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.34%-4.20%0.01%%0.21%0.33%0.14%1.50%1.70%0.58%1.02%2.20%2.27%2.34%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.01%0.01%0.26%0.66%0.39%4.12%5.49%2.09%3.69%2.91%5.22%4.80%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.02%0.01%0.30%0.80%0.53%6.76%8.51%2.95%5.68%6.31%17.47%14.61%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-5%%%%%%2%2%1%1%3%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-56.45%-56.03%8.70%38.94%-41.30%-36.25%-18.07%-8.75%5.05%-9.38%%-17.53%26.19%-20.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,615.35%-26,027.78%100%-97.41%-62.86%53.10%-92.54%-19.23%205.87%-48.11%%-20.16%22.50%4.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-58.76%-69.86%75.30%128.27%-16.16%-39.23%-48.70%18.38%41.94%-24.06%%9.93%17.63%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.05%-4.04%0.01%-0.29%-1.52%1.31%-4.31%1.61%6.15%-0.23%%121.08%2.45%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.69%-31.23%21.59%18.90%-4.02%-9.05%-21.64%7.56%16.58%-8.59%%43.16%12.64%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |