CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

39.90
-0.10
(-0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,265678,497624,525617,852529,1542,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,861
Giá vốn hàng bán609,378652,904603,230600,601515,3302,372,0652,473,0062,400,2052,527,5612,663,1962,470,7072,222,9802,173,0991,887,7531,664,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,88725,59321,29517,25113,82477,96373,68972,43885,57486,45973,87970,37060,34357,42536,276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,07919,90916,53412,3268,33557,10447,77365,43874,21073,71361,61373,35252,92731,31627,551
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26520,04216,53312,34712,50161,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,442
Lợi nhuận sau thuế 10,54215,86613,1559,7469,88748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54215,86613,1559,7469,88748,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Tổng tài sản ngắn hạn287,150347,647314,757296,584274,765347,647268,135236,849291,256272,735271,165250,249298,156265,840255,652
Tiền mặt11,09397,43713,2804,33332,53597,43754,0488,11158,95246,18144,4867,9019,89723,32112,816
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho118,021119,685113,514113,273113,506119,685110,517104,32894,08389,35583,30997,085111,416128,200133,344
Tài sản dài hạn260,780223,107208,138207,651213,371223,107216,355210,675218,582195,449186,838192,889119,882134,735141,809
Tài sản cố định157,382163,600166,291172,430178,531163,600184,970149,385130,756138,967130,015131,15366,69380,94890,816
Đầu tư tài chính dài hạn2,5122,5912,3802,1422,3802,5912,1152,64434,12835,08933,83133,85935,61838,84039,172
Tổng tài sản547,930570,753522,894504,235488,135570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461
Tổng nợ130,426163,791131,798126,293118,903163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689
Vốn chủ sở hữu417,504406,963391,097377,942369,232406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.16K6.08K6.48K6.90K7.46K7.44K6.29K7.57K5.42K3.61K3.38K3.26K2.64K2.46K2.23K2.22K2.12K2.27K1.26K
Giá cuối kỳ40.45K32.50K37.85K57.60K43.49K29.70K21.26K20.41K16.65K11.09K8.40K5.69K3.65K2.72K5.77K6.59K2.68K15.49KK
Giá / EPS (PE)6.56 (lần)5.34 (lần)5.84 (lần)8.35 (lần)5.83 (lần)3.99 (lần)3.38 (lần)2.70 (lần)3.07 (lần)3.07 (lần)2.49 (lần)1.75 (lần)1.38 (lần)1.11 (lần)2.59 (lần)2.97 (lần)1.26 (lần)6.83 (lần) (lần)
Giá sổ sách52.19K50.87K44.92K41.65K36.05K35.83K33.05K32.13K27.45K24.24K22.72K21.50K19.43K18.92K17.79K16.12K15.08K15.57K2.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.83 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.99 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.41%60.91%55.34%52.92%57.13%58.25%59.21%56.47%71.32%66.36%64.32%64.08%69.68%75.98%78.11%76.54%65.84%57.42%53.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.59%39.09%44.66%47.08%42.87%41.75%40.79%43.53%28.68%33.64%35.68%35.92%30.32%24.02%21.89%23.46%34.16%42.58%46.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.80%28.70%25.83%25.55%43.43%38.78%42.28%41.99%47.46%51.58%54.27%59.43%67.39%73.52%72.65%72.01%72.49%61.92%88.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.24%40.25%34.83%34.32%76.79%63.34%73.25%72.38%90.33%106.53%118.66%146.50%206.66%277.70%265.61%257.24%263.51%162.59%747.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.20%71.30%74.17%74.45%56.57%61.22%57.72%58.01%52.54%48.42%45.73%40.57%32.61%26.48%27.35%27.99%27.51%38.08%11.80%
6/ Thanh toán hiện hành241.86%228.58%214.69%209.30%138.42%162.80%145.58%147.44%151.24%129.46%118.60%114.71%109.05%111.89%111.09%113.31%96.52%106.43%73.54%
7/ Thanh toán nhanh142.45%149.89%126.20%117.11%93.70%109.46%100.85%90.24%94.72%67.03%56.74%60.75%59.95%59.82%54.37%52.41%66.30%63.30%58.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.34%64.07%43.27%7.17%28.02%27.57%23.88%4.66%5.02%11.36%5.95%12.34%8.53%3.05%2.24%1.24%5.50%16.23%5.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản465.05%429.26%525.64%552.52%512.54%587.67%555.58%517.53%534.27%485.60%427.93%376.01%317.05%214.91%183.33%194.64%155.40%156.17%147.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn887.39%704.75%949.78%1,043.97%897.20%1,008.81%938.39%916.43%749.09%731.71%665.30%586.75%455.01%282.84%234.70%254.29%236.04%271.96%275.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu610.33%602.03%708.70%742.13%906.10%959.89%962.53%892.11%1,016.88%1,002.90%935.71%926.88%972.25%811.74%670.28%695.34%564.91%410.08%1,253.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,089.55%1,981.92%2,237.67%2,300.63%2,686.52%2,980.47%2,965.71%2,289.73%1,950.44%1,472.51%1,248.34%1,220.64%976.26%582.89%442.93%455.43%729.04%638.02%1,313.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.94%1.99%2.03%2.23%2.28%2.16%1.98%2.64%1.94%1.49%1.59%1.64%1.40%1.60%1.87%1.98%2.49%3.55%3.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9%8.52%10.70%12.33%11.71%12.71%11%13.66%10.38%7.22%6.79%6.15%4.42%3.44%3.43%3.86%3.87%5.54%5.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.81%11.96%14.42%16.56%20.70%20.76%19.05%23.54%19.75%14.91%14.86%15.17%13.57%12.98%12.53%13.78%14.06%14.56%44.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%2%3%2%2%2%2%1%2%2%2%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu4.31%-3.80%2.99%-5.38%-5.02%8.13%10.95%2.68%14.82%14.36%6.71%5.45%23.01%28.82%6.37%31.62%33.39%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.76%-6.11%-6.08%-7.56%0.29%18.18%-16.79%39.49%50.06%7.07%3.54%23.63%7.35%10.24%0.32%4.81%-6.52%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.69%30.88%9.45%-48.36%21.97%-6.24%4.07%-6.22%-3.98%-4.20%-14.39%-21.59%-23.57%11.22%13.94%4.39%56.93%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.07%13.25%7.85%15.53%0.61%8.42%2.84%17.04%13.24%6.70%5.70%10.61%2.70%6.37%10.34%6.93%-3.17%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.25%17.80%8.26%-12.22%8.90%2.22%3.35%6%4.36%0.78%-6.24%-11.09%-16.62%9.89%12.93%5.09%34.05%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |