CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

23
0.50
(2.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,958232,705212,334228,549201,220874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821609,525
Giá vốn hàng bán175,237211,457191,013204,924180,694788,088901,903940,399829,826901,700843,583682,914621,962591,600537,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,72121,24821,32123,36020,52786,45692,61486,47385,15588,02287,86980,40878,10971,21371,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,6208,1339,4039,7118,03035,55535,54835,51735,55435,77835,47334,15533,40533,25327,865
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6798,1119,3119,6288,08535,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,89127,669
Lợi nhuận sau thuế 6,9446,2977,4157,6466,48928,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9446,2977,4157,6466,48928,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,49121,456
Tổng tài sản ngắn hạn320,623309,869317,795357,278383,883309,869371,254348,985320,823380,435388,050316,785299,053235,254206,805
Tiền mặt9,1834895259993,8394892,5234462,9363,1945,6778,0927,9423471,245
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho77,05079,783110,853114,678130,65679,783125,928109,76996,459111,466145,85385,21497,94368,33159,015
Tài sản dài hạn74,33878,29680,34983,66483,61078,29688,22985,057102,463122,24498,308103,12481,17948,91153,311
Tài sản cố định70,69874,51376,55675,75479,96874,51384,33081,39098,493117,54092,50095,67972,40940,37647,439
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản394,961388,165398,144440,943467,493388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165260,116
Tổng nợ230,211230,582246,857297,070310,817230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037173,079
Vốn chủ sở hữu164,750157,584151,287143,873156,676157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,12887,038

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.77K3.74K3.63K3.75K3.69K3.80K3.72K3.57K12.89K12.43K10.46K10.85K10.01K7.47K6.78K9.07K2.08K2.20K
Giá cuối kỳ18.36K20.20K20.53K20.35K16.42K10.67K11.59K15.06K15.30K8.57K5.94K4.39K2.04K1.61K3.47KK40K40K
Giá / EPS (PE)4.87 (lần)5.40 (lần)5.65 (lần)5.43 (lần)4.45 (lần)2.81 (lần)3.12 (lần)4.21 (lần)1.19 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.51 (lần) (lần)19.27 (lần)18.17 (lần)
Giá sổ sách21.97K21.04K20.03K18.96K17.80K16.73K14.89K13.93K47.89K46.39K42.44K40.19K34.15K27.54K25.55K19.77K12.14K4.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.96 (lần)1.03 (lần)1.07 (lần)0.92 (lần)0.64 (lần)0.78 (lần)1.08 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần) (lần)3.30 (lần)8.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.18%79.83%80.80%80.40%75.79%75.68%79.79%75.44%78.65%82.79%79.50%79.84%79.67%72.18%80.44%79.55%71.72%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.82%20.17%19.20%19.60%24.21%24.32%20.21%24.56%21.35%17.21%20.50%20.16%20.33%27.82%19.56%20.45%28.28%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.29%59.35%67.31%67.23%68.47%75.04%77.03%75.13%74.17%66.52%66.54%72.78%71.18%70.18%62.72%64.29%70.47%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.73%145.98%205.94%205.20%217.11%300.62%335.43%302.02%287.18%198.72%198.85%267.41%246.96%235.39%168.27%180.07%238.59%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.71%40.65%32.69%32.77%31.53%24.96%22.97%24.87%25.83%33.48%33.46%27.22%28.82%29.82%37.28%35.71%29.53%13.77%
6/ Thanh toán hiện hành140.55%135.13%121.62%122.52%115.75%112.61%109.09%110.98%114.70%124.45%124.14%115.07%112.39%111.09%136.71%136.53%109.86%%
7/ Thanh toán nhanh106.77%100.34%80.37%83.98%80.95%79.62%68.09%81.12%77.13%88.30%88.71%77.25%88.15%70.91%103.26%85.38%74.08%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.03%0.21%0.83%0.16%1.06%0.95%1.60%2.83%3.05%0.18%0.75%2.23%3.97%2.41%0.35%0.62%4.23%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản219.40%225.37%216.65%236.58%216.21%196.95%192.28%181.80%184.12%233.25%234.33%215.69%228.98%247.72%238.35%259.07%282.34%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn270.27%282.32%268.13%294.25%285.26%260.24%240.99%240.98%234.10%281.75%294.73%270.14%287.40%343.17%296.31%325.66%393.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu525.98%554.36%662.81%722.05%685.61%789.04%837.25%730.87%712.86%696.77%700.30%792.46%794.46%830.80%639.43%725.58%955.96%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,015.74%987.79%716.21%856.71%860.29%808.95%578.38%801.41%635.02%865.79%911.48%727.16%1,167.53%825.70%1,048.15%726.49%1,063.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.27%3.21%2.74%2.74%3.02%2.88%2.98%3.51%3.78%3.85%3.52%3.41%3.69%3.26%4.15%6.32%1.79%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.17%7.23%5.93%6.48%6.54%5.67%5.73%6.38%6.95%8.97%8.25%7.35%8.45%8.08%9.89%16.38%5.05%6.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.18%17.79%18.15%19.77%20.73%22.70%24.96%25.67%26.92%26.80%24.65%27%29.31%27.11%26.53%45.87%17.10%45.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%3%3%3%4%4%4%4%4%4%4%5%8%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-8.55%-12.12%-3.06%12.20%-7.56%5.87%22.50%9.04%5.62%8.74%-6.69%17.39%18.57%51.31%13.89%23.62%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.28%2.96%-3.02%1.60%-2.84%2.15%3.98%1.42%3.71%18.81%-3.59%8.42%34.03%19.01%-25.25%336.98%-5.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.93%-25.52%5.99%0.70%-23.17%0.68%18.77%11.85%49.19%9.22%-21.48%27.43%30.09%62.91%20.77%22.92%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.15%5.07%5.60%6.54%6.38%12.34%6.94%6.36%3.24%9.29%5.59%17.69%23.99%16.46%29.24%62.87%152.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.52%-15.52%5.86%2.54%-15.79%3.36%15.82%10.43%33.81%9.25%-14.11%24.62%28.27%45.59%23.79%34.72%17.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |