CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

9.21
0.01
(0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV283,507471,303390,126358,637506,8881,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,389
Giá vốn hàng bán273,333457,415382,669349,849478,6061,668,5392,301,9072,515,9572,073,7112,124,5612,423,0701,768,3541,339,0281,301,9411,577,658
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,12513,2677,0258,46127,67156,42433,30297,37385,68189,48889,088125,84371,82599,70955,732
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,4414,552-3,3741,1006,5748,852-4,39545,57325,68231,71940,93179,38638,67758,4187,010
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4414,552-3,3741,1006,6658,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,872
Lợi nhuận sau thuế 1,1523,607-2,6998805,3327,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1523,607-2,6998805,3327,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Tổng tài sản ngắn hạn359,600244,345342,541394,801362,378244,345314,184515,725226,191402,362526,511335,565236,452258,699391,941
Tiền mặt2,53318,36920,0925,33713,09718,36919,15520,76346,57413,0588,87058,89446,45670,86932,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho268,291168,211246,329327,329242,731168,211195,727353,554114,999263,706359,645137,274121,348165,072215,379
Tài sản dài hạn33,94738,30543,65349,07952,51738,30557,25963,25186,791105,07684,49686,71085,82488,409102,191
Tài sản cố định25,16128,06631,44335,10538,43328,06642,23251,38573,41586,51373,36284,21382,55785,27798,779
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản393,547282,650386,193443,880414,896282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132
Tổng nợ200,20090,627197,778252,765224,66190,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763
Vốn chủ sở hữu193,347192,023188,416191,115190,235192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.48KK2.40K1.39K1.67K2.11K4.25K2.01K2.52K0.30K0.06K0.30K0.35K3.12K5.79KK
Giá cuối kỳ9.12K8.65K10.70K14.06K8.66K7.70K6.62K5.89K3.60K3.27K1.12K2.44K3.98K3.46KKKK
Giá / EPS (PE)47.11 (lần)18.02 (lần) (lần)5.87 (lần)6.24 (lần)4.62 (lần)3.13 (lần)1.39 (lần)1.79 (lần)1.30 (lần)3.77 (lần)41.92 (lần)13.05 (lần)9.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.73K12.65K12.17K15.83K14.58K14.89K16.45K17.62K15.07K14.80K12.60K12.30K12.51K12.53K14.94K12.89K7.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.68 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.59 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.37%86.45%84.58%89.08%72.27%79.29%86.17%79.47%73.37%74.53%79.32%79.61%78.40%79.31%78.41%80.20%76.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.63%13.55%15.42%10.92%27.73%20.71%13.83%20.53%26.63%25.47%20.68%20.39%21.60%20.69%21.59%19.80%23.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.87%32%50.22%58.46%29.23%55.44%59.11%36.64%29%35.26%61.27%65.46%65.29%62.38%47.08%46.16%72.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.54%47.06%100.89%140.76%41.30%124.41%144.58%57.82%40.84%54.47%158.21%189.49%188.08%165.85%88.97%85.74%268.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.13%68%49.78%41.54%70.77%44.56%40.89%63.36%71%64.74%38.73%34.54%34.71%37.62%52.92%53.84%27.11%
6/ Thanh toán hiện hành179.62%270.13%168.43%152.36%247.27%143.03%145.77%216.91%253.03%211.36%130.32%121.62%120.16%129.67%191.93%241.65%215.43%
7/ Thanh toán nhanh45.61%84.17%63.50%47.91%121.55%49.29%46.20%128.17%123.18%76.50%58.71%56.41%59.94%43.86%70.06%55.38%-19.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.27%20.31%10.27%6.13%50.91%4.64%2.46%38.07%49.71%57.90%10.67%15.92%20.31%5.68%13.65%13.28%2.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản382.06%610.99%629.43%453.06%694.14%439.73%412.90%451.82%438.37%404.50%330.56%339.27%380.53%346.30%373.96%385.94%483.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn418.12%706.77%744.14%508.62%960.49%554.56%479.16%568.56%597.48%542.73%416.74%426.18%485.36%436.67%476.95%481.22%631.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu777.66%898.55%1,264.43%1,090.77%980.81%986.80%1,009.84%713.05%617.38%624.82%853.52%982.16%1,096.25%920.63%706.66%716.85%1,784.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho545.40%991.93%1,176.08%711.62%1,803.24%805.66%673.74%1,288.19%1,103.46%788.71%732.50%771.02%932.91%633.38%702.72%563.68%569.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.20%0.42%-0.25%1.39%0.97%1.13%1.27%3.38%2.16%2.73%0.28%0.05%0.22%0.31%2.96%6.26%-2.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.75%2.58%%6.28%6.73%4.98%5.25%15.29%9.45%11.04%0.91%0.16%0.85%1.06%11.07%24.17%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.52%3.79%%15.13%9.51%11.19%12.85%24.13%13.31%17.06%2.35%0.47%2.44%2.81%20.91%44.90%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%1%1%4%2%3%%%%%3%7%-3%
Tăng trưởng doanh thu-24.44%-26.13%-10.87%20.74%-2.64%-11.55%32.23%35.05%0.62%-14.04%-11%-11.89%18.94%9.21%14.25%-27.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-131.05%-223.58%-116.22%72.71%-16.72%-21.20%-50.29%111.94%-20.52%750.62%409.73%-80.91%-13.37%-88.73%-46.02%-284.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.89%-51.51%-44.89%270.04%-67.48%-22.11%133.47%65.55%-23.65%-59.57%-14.50%-0.92%13.28%56.26%20.26%-42.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.64%3.94%-23.11%8.57%-2.04%-9.49%-6.63%16.93%1.83%17.42%2.41%-1.66%-0.12%-16.17%15.90%81.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.15%-23.90%-35.84%84.99%-38.32%-16.95%44.69%31.03%-7.15%-29.75%-8.66%-1.17%8.24%17.93%17.91%-8.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |