CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38923,82733,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Giá vốn hàng bán8,11019,49827,608158,60569,47531,4784,7341,7661,98615,19429,052
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,2794,3295,60827,6829,3515,8027,7809891,62610,50712,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,678-4,902-283,206-1,273-5,260-294,6414,078-7,185-14,537-2,052-10,938-15,929-5,6941,8732,110
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,678-4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -4,678-4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,678-4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản ngắn hạn274,722302,034294,775287,319354,700294,406356,341238,0112,255,13561,57632,62040,63122,39024,685582,936
Tiền mặt2,80122,2914,7765,92558,21522,29177,98543,9901,008,67415,8276,75719,6026,2634,1602,815
Đầu tư tài chính ngắn hạn971049789631046526311247505,0556692130
Hàng tồn kho13,56913,56921,68021,68040,56413,56940,564557,306
Tài sản dài hạn4,609,4394,661,2694,845,4526,295,8226,716,8274,661,2696,807,9946,538,2551,195,565826,210832,190839,635835,052863,924297,401
Tài sản cố định30,1225062748630,4543,4843,5633,6903,8503,9204,1464,74346,11350,292
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản4,884,1614,963,3035,140,2276,583,1407,071,5274,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,284,2833,358,7483,530,7704,690,4205,177,4033,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,599,8781,604,5551,609,4571,892,7211,894,1241,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03KKKKKK0.21K0.08K0.06KKK0.44K1.69K0.64K
Giá cuối kỳ23.20K24.50K22.50K49K22.80K12K4.30K3.60K2.90K2.50K3.30K2.50K2.80K4.47K12.11K37.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)873.38 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)13.90 (lần)33.14 (lần)56.44 (lần) (lần) (lần)10.22 (lần)7.17 (lần)58.51 (lần)
Giá sổ sách7.62K7.64K9.01K8.98K44.25K4.66K7.97K8.28K8.72K8.51K8.43K8.38K9.36K10.71K10.28K9.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.05 (lần)3.21 (lần)2.50 (lần)5.46 (lần)0.52 (lần)2.58 (lần)0.54 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.42 (lần)1.18 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.62%5.94%4.97%3.51%65.35%6.94%3.77%4.62%2.61%2.78%66.22%67.77%66.93%59.89%27.59%42.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.38%94.06%95.03%96.49%34.65%93.06%96.23%95.38%97.39%97.22%33.78%32.23%33.07%40.11%72.41%57.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.24%67.62%73.60%72.17%53.83%81.12%66.81%66.14%63.39%65.52%65.51%65.32%61.88%52.60%48.43%14.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu205.28%208.85%278.81%259.32%116.61%429.68%201.31%195.34%173.18%190.05%189.92%188.32%162.31%110.98%93.91%17.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.76%32.38%26.40%27.83%46.17%18.88%33.19%33.86%36.61%34.48%34.49%34.68%38.12%47.40%51.57%85.35%
6/ Thanh toán hiện hành14.38%14.89%29.49%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%142.31%140.37%151.02%150.15%69.01%287.56%
7/ Thanh toán nhanh13.67%14.20%26.13%43.16%672.98%19.57%7.52%9.46%5.85%5.77%6.26%6.86%7.83%25.34%56.41%263.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.15%1.13%6.45%7.98%301.01%5.03%1.56%4.56%1.64%0.97%0.69%0.76%1.25%2.10%22.18%206.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.68%0.67%2.60%1.16%%4.20%1.45%0.31%0.42%2.89%4.72%1.45%2.09%10.59%21.63%13.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.09%11.28%52.28%33.12%%60.54%38.36%6.78%16.13%104.12%7.13%2.14%3.12%17.68%78.38%32.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.08%2.07%9.85%4.18%%22.24%4.36%0.92%1.15%8.39%13.69%4.19%5.48%22.34%41.93%16.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.46%203.46%391%%%%%%%%5.21%2.03%2.78%6.73%140.94%120.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-885.86%-863.23%2.90%-9.01%%-22.02%-88.18%-574.30%207.89%10.57%5.06%-278.37%-221.29%18.27%39.15%40.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.08%%%%%%0.88%0.31%0.24%%%1.93%8.47%5.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.29%%%%%%2.39%0.89%0.69%%%4.08%16.42%6.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1,066%-1,039%3%-10%%-26%-233%-896%378%18%7%-309%-262%58%119%129%
Tăng trưởng doanh thu-82.17%-82.17%136.33%-100%-100%197.91%354.23%-23.73%-85.95%-38.17%229.01%-31.57%-78.57%-44.49%223.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,599.75%-5,400%-176.13%-51.12%77.08%-25.60%-30.26%-310.71%176.47%29.03%-105.98%-13.92%-359.60%-74.10%216.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.57%-36.45%7.82%163.25%157.95%24.64%-0.76%7.11%-6.64%0.96%1.53%3.90%27.74%23.13%578.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.53%-15.16%0.29%18.38%850.44%-41.60%-3.70%-5.04%2.45%0.89%0.67%-10.45%-12.65%4.19%24.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-30.93%-30.83%5.73%96.37%288.69%2.66%-1.76%2.66%-3.51%0.94%1.23%-1.57%8.60%13.36%105.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |