CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

23.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23.60
23.60
23.60
200
7.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
4,956 tỷ
210 triệu
78,353
25.5 - 19.9
3,284 tỷ
1,600 tỷ
205.3%
32.76%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.40 1,600 24.00 200
23.30 1,500 24.40 2,000
23.10 2,000 25.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 23.60 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.00) 0% -17.42 (-0.02) 0%
2018 0.55 (0.01) 2% 0 (-0.01) 0%
2019 25.85 (0.04) 0% 2.77 (-0.01) -0%
2020 0 (0) 0% -13.02 (-0.01) 0%
2021 158.99 (0.08) 0% -2.64 (-0.01) 0%
2022 506.45 (0.19) 0% 83.97 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38923,82733,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,678-4,902-283,263-1,403-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -4,678-4,902-283,263-1,403-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,678-4,902-283,263-1,403-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản4,884,1614,963,3035,140,2276,583,1404,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,284,2833,358,7483,530,7704,690,4203,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,599,8781,604,5551,609,4571,892,7211,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |