CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

21.10
0.65
(3.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV288,407187,908253,401191,265139,614772,188822,8481,022,101454,391331,897419,307354,116229,148126,458228,608
Giá vốn hàng bán108,42579,569107,08828,19336,550251,399859,919397,854199,791238,785282,616174,341134,43470,42682,623
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV179,982108,339146,313163,072103,064520,789-37,071624,247254,60093,112136,691179,77594,71456,032145,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh150,57590,389117,314127,84576,990412,539-152,830533,525192,30842,46185,062138,01260,81411,699104,246
Tổng lợi nhuận trước thuế151,12090,390117,356128,32076,998413,064-152,928534,052192,66242,50385,132138,34261,35012,386105,232
Lợi nhuận sau thuế 123,25675,34594,787104,71755,315330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123,25675,34594,787104,71755,315330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,232
Tổng tài sản ngắn hạn5,324,8534,945,1044,817,8224,204,9113,767,8624,945,1044,021,8713,920,2382,514,8962,245,7571,880,8381,807,0031,562,6661,214,0951,074,236
Tiền mặt1,023,527870,235360,885581,464461,871870,235551,660473,558582,254300,26571,744238,874248,013480,449315,517
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,209,8394,010,2124,397,6773,570,5663,233,9114,010,2123,416,7453,416,1941,907,0781,929,1771,780,1121,552,1661,168,376101,125153,046
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn308,650372,926343,111276,312208,557372,926232,255112,91653,46053,78851,50035,61730,57037,07526,400
Tài sản cố định60,87660,28652,72542,02942,73260,28644,96632,50319,16918,98214,61915,46813,41013,52612,797
Đầu tư tài chính dài hạn196,181259,759158,40883,240259,75982,72525,000
Tổng tài sản5,633,5035,318,0295,160,9334,481,2233,976,4205,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
Tổng nợ3,073,6632,899,7702,826,0512,233,2171,837,7812,899,7702,171,2152,387,2911,402,8391,254,101821,439800,402830,374537,615758,174
Vốn chủ sở hữu2,559,8412,418,2602,334,8822,248,0062,138,6382,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.90K1.57KK4.06K1.50K0.35K0.69K1.59K0.70K0.60K3.01K
Giá cuối kỳ22.65K17.10K7.33K23.03K6.52K4.54K4.48K4.86K3.86K4.09K4.45K
Giá / EPS (PE)11.95 (lần)10.88 (lần) (lần)5.67 (lần)4.35 (lần)13.12 (lần)6.53 (lần)3.06 (lần)5.48 (lần)6.85 (lần)1.48 (lần)
Giá sổ sách12.19K11.52K9.92K15.66K11.64K10.44K11.10K14.89K10.90K20.40K9.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.86 (lần)1.48 (lần)0.74 (lần)1.47 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ210 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.52%92.99%94.54%97.20%97.92%97.66%97.33%98.07%98.08%97.04%97.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.48%7.01%5.46%2.80%2.08%2.34%2.67%1.93%1.92%2.96%2.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.56%54.53%51.04%59.19%54.62%54.54%42.51%43.44%52.12%42.97%68.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.07%119.91%104.24%145.05%120.36%119.96%73.94%76.80%108.85%75.34%221.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.44%45.47%48.96%40.81%45.38%45.46%57.49%56.56%47.88%57.03%31.11%
6/ Thanh toán hiện hành177.11%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
7/ Thanh toán nhanh177.11%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.04%30.62%27.10%20.39%41.87%23.96%8.74%29.98%29.89%89.47%41.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.35%14.52%19.34%25.34%17.69%14.43%21.70%19.22%14.38%10.11%20.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.30%15.62%20.46%26.07%18.07%14.78%22.29%19.60%14.66%10.42%21.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.98%31.93%39.50%62.10%38.99%31.75%37.74%33.98%30.04%17.72%66.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần43.23%42.76%-13.97%41.75%33.03%10.44%16.38%31.45%21.52%16.52%46.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.07%6.21%%10.58%5.84%1.51%3.55%6.04%3.09%1.67%9.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.55%13.65%%25.93%12.88%3.31%6.18%10.68%6.46%2.93%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)123%131%-13%107%75%15%24%64%37%30%127%
Tăng trưởng doanh thu37.74%-6.16%-19.49%124.94%36.91%-20.85%18.41%54.54%81.20%-44.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-343.66%-387.14%-126.94%184.30%333.26%-49.56%-38.32%125.84%136%-80.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả67.25%33.56%-9.05%70.18%11.86%52.67%2.63%-3.61%54.46%-29.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.69%16.10%26.55%41.21%11.49%-5.89%6.59%36.62%6.91%108.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản41.67%25.01%5.48%57.03%11.69%19%4.87%15.65%27.34%13.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |