CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

259.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,18252,57917,45914,9506,89491,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,48927,366
Giá vốn hàng bán9,83151,38415,67413,5186,70087,39080,75571,19738,23618,98825,48642,20633,90924,30021,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3511,1951,7861,4331934,4921,5064,3892,5002,0114,7413,1635,7395,1895,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,358-2,35921-878-315-3,911-2,47973113026727-1229022,6181,100
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,208-2,43528-629-359-3,775-1,8961,1432866856511,1513,5893,1434,896
Lợi nhuận sau thuế -1,208-2,43528-629-503-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,208-2,43528-629-503-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,866
Tổng tài sản ngắn hạn61,75568,68774,68161,94842,72470,18453,56743,02150,16721,48322,27322,95540,23430,21826,557
Tiền mặt5,24211,8877,9539,2297,5378,28714,0743,8148,8149,24311,5064,8851741301,308
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1009721,6321,7481,3824,5721,3211,9333,6504534919509391,177866
Hàng tồn kho17,30212,19918,55713,9846,76212,1734,4769,1859,8355621,0873,32012,2311,691372
Tài sản dài hạn9,90410,18110,19010,7309,81510,1819,7759,5639,6064,7025,6625,8826,5017,3027,142
Tài sản cố định9,4309,6759,6539,1289,0699,6758,9426,8572,2202,0402,7663,2583,6314,3204,349
Đầu tư tài chính dài hạn3333333332,3812,3812,3812,3812,3812,5002,5002,500
Tổng tài sản71,65978,86884,87072,67852,53880,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,699
Tổng nợ63,43069,05172,61960,45539,68670,92949,98637,01845,03311,22012,99113,21129,65621,20216,220
Vốn chủ sở hữu8,2289,81712,25212,22412,8529,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,31817,479

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.87K0.26K0.51K0.52K0.98K2.82K2.24K3.76K1.22K1.18K1.65K2.98K
Giá cuối kỳ259.40K288.20K87K60.80K13.20K4.17K4.54K9.34K7.50K7.44K5.22K3.71K4.51K14K14K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)69.60 (lần)50.63 (lần)8.17 (lần)8.72 (lần)9.53 (lần)2.66 (lần)3.33 (lần)1.39 (lần)3.05 (lần)3.83 (lần)8.49 (lần)4.70 (lần)
Giá sổ sách8K9.18K12.99K15.14K14.34K14.56K14.54K15.20K16.61K15.87K17K14.44K14.06K14.64K13.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)32.41 (lần)31.40 (lần)6.70 (lần)4.02 (lần)0.92 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.61 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)0.31 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.96 (lần)1.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.18%87.33%84.57%81.81%83.93%82.04%79.73%79.60%86.09%80.54%78.81%86.54%89.85%89.97%84.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.82%12.67%15.43%18.19%16.07%17.96%20.27%20.40%13.91%19.46%21.19%13.46%10.15%10.03%15.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.52%88.26%78.91%70.40%75.34%42.85%46.50%45.81%63.45%56.51%48.13%61.21%64.45%62.67%61.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu770.90%751.69%374.26%237.80%305.49%74.97%86.93%84.54%173.63%129.93%92.80%157.77%181.26%167.87%157.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.48%11.74%21.09%29.60%24.66%57.15%53.50%54.19%36.55%43.49%51.87%38.79%35.55%37.33%38.91%
6/ Thanh toán hiện hành99.52%101.07%111.01%121.23%112.64%191.47%171.45%173.76%135.67%144.98%163.73%141.39%139.42%143.56%144.14%
7/ Thanh toán nhanh71.63%83.54%101.73%95.35%90.56%186.46%163.08%148.63%94.43%136.87%161.44%140.49%135.47%137.07%131.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.45%11.93%29.17%10.75%19.79%82.38%88.57%36.98%0.59%0.62%8.06%6.80%6.49%4.20%2.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.81%114.33%129.87%143.74%68.15%80.19%108.20%157.33%84.84%78.60%81.21%80.16%86.45%94.20%94.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.11%130.92%153.57%175.70%81.20%97.75%135.71%197.64%98.55%97.59%103.05%92.63%96.22%104.70%111.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,156.66%973.74%615.91%485.55%276.34%140.31%202.27%290.32%232.14%180.71%156.57%206.62%243.14%252.33%242.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho522.52%717.90%1,804.18%775.14%388.77%3,378.65%2,344.62%1,271.27%277.24%1,437.02%5,834.14%12,389.05%3,110.93%1,881.45%969.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.46%-4.27%-2.31%1.19%0.66%2.50%1.77%2.22%7.30%7.79%14.13%4.08%3.44%4.46%8.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.71%0.45%2%1.92%3.50%6.19%6.12%11.47%3.27%2.98%4.20%8.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.77%1.82%3.51%3.58%6.45%16.94%14.08%22.12%8.43%8.37%11.26%21.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-4%-2%1%1%3%2%2%9%9%18%5%4%5%12%
Tăng trưởng doanh thu19.28%11.70%8.83%85.55%93.99%-30.53%-33.38%14.43%34.45%7.76%-10.75%-12.74%-7.48%11.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.52%105.94%-311.92%235.07%-48.95%-1.87%-46.92%-65.17%25.94%-40.56%209.03%3.39%-28.61%-44.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả59.83%41.90%35.03%-17.80%301.36%-13.63%-1.67%-55.45%39.87%30.72%-30.72%-10.62%3.67%14.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.98%-29.35%-14.20%5.60%-1.50%0.15%-4.37%-8.51%4.67%-6.64%17.78%2.68%-3.99%7.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.39%26.87%20.46%-12.03%128.27%-6.26%-3.13%-38.30%24.56%11.34%-11.90%-5.89%0.81%11.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |