CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

259.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
259.40
259.40
259.40
259.40
0
9.8K
0K
0x
26.4x
0% # 0%
0.5
267 Bi
1 Mi
0
288.2 - 259.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 2,000
0 233.50 28,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 45.41 (0.05) 0% 3.04 (0.00) 0%
2018 51.26 (0.03) 0% 1.85 (0.00) 0%
2019 48.50 (0.02) 0% 1.85 (0.00) 0%
2020 51.37 (0.04) 0% 1.65 (0.00) 0%
2021 102.48 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 11%
2022 202.12 (0.08) 0% 2.04 (-0.00) -0%
2023 105.09 (0.01) 0% 0.92 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,49925,83010,18252,57991,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,48927,366
Tổng lợi nhuận trước thuế1071,745-1,208-2,435-3,775-1,8961,1432866856511,1513,5893,1434,896
Lợi nhuận sau thuế 1071,745-1,208-2,435-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1071,745-1,208-2,435-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,866
Tổng tài sản61,24564,42271,65978,86880,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,699
Tổng nợ51,16454,44963,43069,05170,92949,98637,01845,03311,22012,99113,21129,65621,20216,220
Vốn chủ sở hữu10,0819,9738,2289,8179,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,31817,479


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |