Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

55
0.50
(0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,664,2443,023,0113,473,8223,931,1642,777,69513,342,46714,607,94411,211,1469,455,26610,161,6318,816,9039,205,5098,145,8428,000,6638,147,455
Giá vốn hàng bán1,900,9432,455,1042,401,8922,708,9212,108,7849,674,69210,354,3008,321,7867,105,3677,725,6136,767,9147,055,5946,160,0986,103,0246,417,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV738,251565,0881,069,1981,218,912665,9203,519,1264,238,1492,872,5272,327,6822,420,0292,044,1812,140,9121,978,6801,716,8801,591,563
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh354,744-11,354583,225791,281230,7941,593,9832,263,6051,559,575866,383989,405848,042929,020802,546602,061482,796
Tổng lợi nhuận trước thuế344,30313,346563,663803,955220,9381,601,9392,305,2041,541,437840,701970,140846,848913,810768,737524,275453,719
Lợi nhuận sau thuế 237,389-48,573433,620625,618151,5461,162,2391,913,0391,279,077667,310759,370667,213722,063620,706406,502361,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ206,07118,262413,102593,922192,7861,218,1201,728,1871,223,652600,750651,502565,495600,137513,750328,387288,711
Tổng tài sản ngắn hạn8,382,4669,103,7249,358,3489,242,9678,704,4289,104,8108,107,9757,941,4996,816,0497,560,6025,931,0586,778,7685,363,7624,933,2976,193,475
Tiền mặt1,133,5721,841,6531,593,1032,392,2832,052,3551,841,6532,018,7452,711,4671,950,3302,710,1721,417,3352,165,6651,054,086708,4541,026,375
Đầu tư tài chính ngắn hạn627,034626,587630,685128,189125,372626,587128,955230,57580,87690,396356,469245,53810,00010,1962,242
Hàng tồn kho4,880,9144,963,8614,933,2764,668,8324,599,1604,964,0744,376,0273,775,2953,499,7333,397,1112,929,5182,953,5372,952,2012,792,7653,688,392
Tài sản dài hạn14,935,07014,995,57814,247,37613,914,50014,613,27514,995,38014,850,94614,055,55214,507,19112,327,15210,602,1349,255,4787,625,7006,730,0036,026,217
Tài sản cố định5,307,7695,385,3655,428,7605,587,7615,228,7125,385,3655,383,2455,288,5453,799,0224,031,1063,974,5733,737,2213,170,6193,065,8843,021,392
Đầu tư tài chính dài hạn411,233438,304438,820446,761467,932438,308688,508618,205820,201791,986772,654733,694315,075249,998214,515
Tổng tài sản23,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70324,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,30012,219,692
Tổng nợ13,562,99714,575,01213,565,40813,653,00214,091,99514,575,87213,873,49213,640,20814,299,12512,832,6789,661,2739,314,5018,622,3488,361,1679,287,028
Vốn chủ sở hữu9,754,5399,524,29010,040,3169,504,4669,225,7089,524,3189,085,4298,356,8447,024,1157,055,0766,871,9196,719,7444,367,1143,302,1342,932,663

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.75K2.72K3.85K2.73K1.34K1.45K1.26K1.41K1.67K1.24K1.09K0.11K0.16K
Giá cuối kỳ58.40K54.90K32.29K47.60K23.13K15.03K14.17K19.46K10.72K5.46KKKK
Giá / EPS (PE)21.26 (lần)20.21 (lần)8.38 (lần)17.44 (lần)17.26 (lần)10.34 (lần)11.23 (lần)13.85 (lần)6.41 (lần)4.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách21.76K21.24K20.26K18.64K15.67K15.74K15.33K15.74K14.23K12.48K11.09K5.35K5.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.68 (lần)2.58 (lần)1.59 (lần)2.55 (lần)1.48 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần)1.24 (lần)0.75 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)427 (Mi)307 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.95%37.78%35.32%36.10%31.97%38.02%35.87%42.28%41.29%42.30%50.68%53.33%51.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.05%62.22%64.68%63.90%68.03%61.98%64.13%57.72%58.71%57.70%49.32%46.67%48.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.17%60.48%60.43%62.01%67.06%64.53%58.44%58.09%66.38%71.69%76%87.38%86.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.04%153.04%152.70%163.22%203.57%181.89%140.59%138.61%197.44%253.20%316.68%692.54%647.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.83%39.52%39.57%37.99%32.94%35.47%41.56%41.91%33.62%28.31%24%12.62%13.38%
6/ Thanh toán hiện hành117.05%109.21%96.63%92.87%92.69%119.83%130.95%156.95%121%103.87%110.48%94.63%83.48%
7/ Thanh toán nhanh48.90%49.67%44.48%48.72%45.10%65.99%66.27%88.57%54.40%45.07%44.69%34.10%32.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.83%22.09%24.06%31.71%26.52%42.95%31.29%50.14%23.78%14.92%18.31%9.28%2.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.15%55.36%63.63%50.97%44.34%51.09%53.33%57.41%62.71%68.60%66.67%55.09%54.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.19%146.54%180.17%141.17%138.72%134.40%148.66%135.80%151.87%162.18%131.55%103.30%107.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.22%140.09%160.78%134.16%134.61%144.03%128.30%136.99%186.53%242.29%277.82%436.63%410.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho193.96%194.89%236.61%220.43%203.03%227.42%231.02%238.89%208.66%218.53%173.98%128.60%141.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.41%9.13%11.83%10.91%6.35%6.41%6.41%6.52%6.31%4.10%3.54%0.49%0.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.28%5.05%7.53%5.56%2.82%3.28%3.42%3.74%3.96%2.82%2.36%0.27%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.62%12.79%19.02%14.64%8.55%9.23%8.23%8.93%11.76%9.94%9.84%2.13%2.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%17%15%8%8%8%9%8%5%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-3.39%-8.66%30.30%18.57%-6.95%15.25%-4.22%13.01%1.81%-1.80%31.85%6.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.51%-29.51%41.23%103.69%-7.79%15.21%-5.77%16.81%56.45%13.74%859.78%-27.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.75%5.06%1.71%-4.61%11.43%32.83%3.72%8.03%3.12%-9.97%-5.25%7.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.73%4.83%8.72%18.97%-0.44%2.67%2.26%53.87%32.25%12.60%107.22%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%4.97%4.37%3.16%7.22%20.29%3.11%23.44%11.37%-4.55%8.94%6.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |