CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.45
0.15
(0.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV355,312592,375756,6291,077,1571,118,7723,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,06311,746,445
Giá vốn hàng bán324,779534,670698,653995,7031,028,3693,255,7696,528,73311,242,17616,638,11416,749,88113,779,97913,402,03011,924,11110,642,95610,446,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,75956,93155,69179,30587,329288,210544,7661,069,6871,504,3781,489,2771,399,9481,206,0331,068,1111,104,610920,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,16013,9606,10916,2396,07546,64846,53328,17541,33346,81347,18847,92640,52241,80938,547
Tổng lợi nhuận trước thuế4,10310,9836,65116,3016,09743,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,75838,879
Lợi nhuận sau thuế 2,7796,6935,39812,2853,88631,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,81930,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2867,1874,5498,8344,91228,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,81930,278
Tổng tài sản ngắn hạn1,480,6231,614,2621,937,3221,946,7172,743,5481,620,0412,812,3205,275,4648,056,9228,754,9549,535,9269,335,4297,534,5356,209,5235,662,736
Tiền mặt232,732209,806261,331230,145242,034209,806213,681148,751302,726143,409211,914161,559370,13288,37793,390
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,99939,64939,43342,43342,57039,64942,69531,15831,21516,1606,355326810
Hàng tồn kho225,920259,512363,701429,583929,624258,851957,9652,550,6133,917,9785,006,6875,555,4655,187,1514,022,8583,004,7712,619,703
Tài sản dài hạn235,597236,034248,476252,711243,508235,757241,201251,817248,916249,480212,088148,298155,071146,463152,159
Tài sản cố định121,158104,846108,889112,857105,917104,846109,483124,956136,690132,209106,62555,62161,18131,41033,841
Đầu tư tài chính dài hạn7,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9316,5516,5516,55180580546046018,960
Tổng tài sản1,716,2211,850,2962,185,7982,199,4282,987,0571,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,894
Tổng nợ1,289,6001,429,2421,771,4371,790,4662,557,7581,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,1945,625,281
Vốn chủ sở hữu426,620421,054414,361408,962429,299423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792189,613

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.83K2.26K1.37K2.39K2.07K2.14K2.01K2.07K1.91K3.59K2.55K1.81K3.58K2.84K3.08K3.99K2.28K0.84K
Giá cuối kỳ17.05K17K18.98K30.45K17.34K18.37K14.68K16.38K19.23K16.61K9.98K5.67K5.86K6.82K9.02KKKKK
Giá / EPS (PE)11.04 (lần)9.30 (lần)8.42 (lần)22.26 (lần)7.26 (lần)8.86 (lần)6.86 (lần)8.15 (lần)9.30 (lần)8.69 (lần)2.78 (lần)2.22 (lần)3.23 (lần)1.91 (lần)3.18 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.63K27.46K27.12K25.78K23.56K22K22.10K22.11K22.48K15.64K22.47K20.85K20.62K21.08K17.48K8.90K13.91K5.45K3.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.62 (lần)0.70 (lần)1.18 (lần)0.74 (lần)0.83 (lần)0.66 (lần)0.74 (lần)0.86 (lần)1.06 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.32 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.27%87.30%92.10%95.44%97%97.23%97.82%98.44%97.98%97.70%97.38%96.93%96.76%96.30%94.49%93.12%90.33%86.41%93.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.73%12.70%7.90%4.56%3%2.77%2.18%1.56%2.02%2.30%2.62%3.07%3.24%3.70%5.51%6.88%9.67%13.59%6.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.14%77.15%86.29%92.80%95.62%96.23%96.50%96.40%96.51%97.06%96.74%96.55%96.13%95.75%94.76%96.44%92.62%96.85%97.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu302.28%337.71%629.28%1,288.61%2,183.20%2,550.57%2,757.27%2,678.52%2,764.31%3,302.71%2,966.72%2,797.52%2,481.99%2,251.52%1,808.32%2,705.62%1,254.80%3,072.27%4,413.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.86%22.85%13.71%7.20%4.38%3.77%3.50%3.60%3.49%2.94%3.26%3.45%3.87%4.25%5.24%3.56%7.38%3.15%2.22%
6/ Thanh toán hiện hành116.52%114.75%107.58%103.22%101.75%101.33%101.62%102.34%102.59%102.29%101.28%105.42%105.80%106.59%100.28%96.60%97.56%94.78%99.30%
7/ Thanh toán nhanh98.74%96.42%70.94%53.31%52.27%43.38%42.42%45.48%47.82%52.79%54.42%55.82%59.52%57.73%51.91%46.14%46.62%49.31%54.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.31%14.86%8.17%2.91%3.82%1.66%2.26%1.77%5.04%1.46%1.67%3.02%1.78%2.23%6.08%3.81%2.86%3.23%6.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.07%191.41%233.62%225.32%218.73%202.79%156.11%154.63%169.64%185.56%202.01%211.87%202.92%184.91%223.65%256.59%256.28%211.95%220.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.86%219.27%253.66%236.08%225.49%208.57%159.58%157.08%173.13%189.94%207.43%218.58%209.71%192%236.68%275.54%283.72%245.28%235.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu651.98%837.84%1,703.77%3,128.84%4,994.10%5,375.10%4,460.47%4,296.38%4,859.08%6,314.01%6,194.96%6,138.92%5,239.34%4,348.13%4,268.02%7,198.97%3,472.07%6,723.66%9,965.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,130.40%1,257.78%681.52%440.76%424.66%334.55%248.04%258.37%296.41%354.20%398.78%413.27%428.36%371.45%436.73%464.15%478.18%451.07%461.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%0.79%0.49%0.17%0.20%0.18%0.22%0.21%0.19%0.19%0.26%0.20%0.17%0.39%0.38%0.48%0.83%0.62%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.39%1.52%1.14%0.38%0.44%0.36%0.34%0.33%0.32%0.36%0.52%0.42%0.34%0.72%0.85%1.23%2.12%1.32%0.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.59%6.66%8.32%5.31%10.14%9.42%9.68%9.09%9.20%12.22%15.97%12.23%8.79%16.97%16.24%34.61%28.67%41.94%26.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%%%%%%%%%%%%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-56.21%-50.20%-42.72%-31.45%-0.51%19.99%3.77%12.42%10.60%0.41%8.75%18.45%22.17%22.90%16.47%32.57%31.87%17.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.47%-18.90%64.83%-42.75%15.33%-3.14%6.52%25.59%8.22%-24.64%40.75%40.67%-47.51%26.08%-7.81%-22.83%74.60%172.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-49.58%-45.66%-48.63%-35.42%-8.34%-7.89%2.89%23.19%20.29%9.67%14.29%13.95%11.77%50.20%31.31%37.87%4.30%21.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.62%1.26%5.19%9.42%7.08%-0.42%-0.05%27.14%43.72%-1.49%7.77%1.10%1.39%20.64%96.46%-36.06%155.37%74.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-42.54%-39.22%-44.76%-33.45%-7.76%-7.63%2.79%23.33%20.98%9.31%14.06%13.45%11.33%48.65%33.63%32.41%9.06%22.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |