Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (vne)

4.28
-0.08
(-1.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,855164,344410,399172,325224,0331,057,6912,132,8651,999,0131,299,6671,231,904741,772908,833774,6891,043,5851,035,008
Giá vốn hàng bán87,770128,791358,816134,205167,367898,5881,999,7891,904,0151,212,0621,133,626690,401697,315657,444875,402721,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,08535,55351,58338,12056,667159,103133,07694,99887,60698,27851,371211,518116,737168,150313,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-67,7031,9848,286516-2,476-18,69720,59812,57611,68714,82591,74394,64519,487107,393174,586
Tổng lợi nhuận trước thuế-67,4261,6997,149509-2,298-19,72518,70512,33812,06417,07075,60597,66310,205128,952122,272
Lợi nhuận sau thuế -67,2641,46177460-2,265-28,54010,0799,47914,4479,66383,02565,8175,480100,13093,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-67,9092,5717,0191,138210-18,11614,4727,94911,5499,89484,42863,49310,08296,60288,992
Tổng tài sản ngắn hạn1,768,3671,812,9401,982,4191,838,6491,919,0621,968,3842,217,7811,563,6721,177,933718,795739,419832,372911,1451,086,704913,474
Tiền mặt21,56428,89553,54494,760158,65549,943158,76174,071121,80144,327125,95758,16181,708109,512241,697
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,05224,05221,85336,85268,77025,45361,55451,53011,6931,2001,201161,20121,030151,07719,117
Hàng tồn kho581,753518,807568,552590,276581,838558,128506,360164,148170,866130,450122,92871,40753,98763,71380,603
Tài sản dài hạn1,647,3971,774,8641,782,4541,760,4121,778,3791,785,9781,792,8391,919,645915,041712,505765,703726,157620,728784,777703,718
Tài sản cố định791,992812,355828,655847,011858,932828,655889,967321,812100,26190,30289,133164,343171,390180,688190,822
Đầu tư tài chính dài hạn44,01835,79438,59138,77159,57238,85358,64078,77237,10037,80938,07754,44863,92867,02368,652
Tổng tài sản3,415,7643,587,8033,764,8733,599,0613,697,4403,754,3624,010,6203,483,3172,092,9741,431,3001,505,1221,558,5291,531,8731,871,4811,617,192
Tổng nợ2,485,3932,579,7352,729,5032,564,4652,662,9042,747,7762,976,2702,459,5291,099,026451,000532,040621,661553,911850,858809,011
Vốn chủ sở hữu930,3711,008,0691,035,3711,034,5971,034,5361,006,5861,034,3501,023,788993,948980,300973,083936,868977,9621,020,623808,181

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13KK0.17K0.09K0.13K0.11K0.97K0.73K0.12K1.56K1.43K0.28K0.20K0.36K0.30K2.77K0.08K1.62K1.34K0.23K
Giá cuối kỳ6.20K6.70K9.11K15.45K6.06K3.62K3.92K7.01K6.49K8.81K7K4.63K4.42K2.07K6.66K5.85K3.15K21.23K65K65K
Giá / EPS (PE)49.45 (lần) (lần)54.91 (lần)169.55 (lần)45.77 (lần)31.92 (lần)4.05 (lần)9.63 (lần)56.16 (lần)5.67 (lần)4.89 (lần)16.36 (lần)22.12 (lần)5.75 (lần)22.30 (lần)2.12 (lần)38.75 (lần)13.08 (lần)48.61 (lần)285.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.55 (lần)0.37 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.46 (lần)0.67 (lần)0.73 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)1.36 (lần)0.36 (lần)0.27 (lần)1.18 (lần)2.93 (lần)6.84 (lần)
Giá sổ sách11.56K11.54K11.86K11.74K11.39K11.24K11.15K10.74K11.21K16.43K13.01K11.85K11.50K11.30K11.41K14.89K11.80K14.29K6.25K3.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.58 (lần)0.77 (lần)1.32 (lần)0.53 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.65 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.18 (lần)0.58 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)1.49 (lần)10.40 (lần)19.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)62 (Mi)63 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.53%52.43%55.30%44.89%56.28%50.22%49.13%53.41%59.48%58.07%56.49%50.53%45.77%54.24%59.14%61.93%53.27%63.78%50.41%80.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.47%47.57%44.70%55.11%43.72%49.78%50.87%46.59%40.52%41.93%43.51%49.47%54.23%45.76%40.86%38.07%46.73%36.22%49.59%19.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.90%73.19%74.21%70.61%52.51%31.51%35.35%39.89%36.16%45.46%50.03%62.82%60.53%63.47%60.65%75.93%81.42%77.97%78.56%77.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu255.91%272.98%287.74%240.24%110.57%46.01%54.68%66.36%56.64%83.37%100.10%168.95%153.36%173.71%154.12%315.51%438.15%353.97%366.34%343.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.10%26.81%25.79%29.39%47.49%68.49%64.65%60.11%63.84%54.54%49.97%37.18%39.47%36.53%39.35%24.07%18.58%22.03%21.44%22.53%
6/ Thanh toán hiện hành101.68%98.36%100.66%71.48%108.07%160.73%139.46%137.43%170.08%128.60%157.43%90.99%141.01%190.82%295.14%198.20%158.66%154.82%98.19%145.84%
7/ Thanh toán nhanh72.58%70.47%77.68%63.98%92.40%131.56%116.27%125.64%160%121.06%143.54%81.35%121.10%169.92%267.93%174.71%134.86%133.66%67.45%125.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.62%2.50%7.21%3.39%11.18%9.91%23.76%9.60%15.25%12.96%41.65%8.97%4.73%9.26%25.32%12.53%6.86%9.93%13.05%6.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.07%28.17%53.18%57.39%62.10%86.07%49.28%58.31%50.57%55.76%64%44.10%35.10%27.79%16.89%25.96%18.18%27.63%76.19%63.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.56%53.73%96.17%127.84%110.33%171.38%100.32%109.19%85.02%96.03%113.30%87.27%76.69%51.24%28.55%41.92%34.12%43.32%151.14%79.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.33%105.08%206.20%195.26%130.76%125.67%76.23%97.01%79.21%102.25%128.07%118.60%88.93%76.07%42.91%107.86%97.83%125.43%355.32%281.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.11%161%394.93%1,159.94%709.36%869.01%561.63%976.54%1,217.78%1,373.98%895.15%648.53%399.50%348.20%243.75%306.79%195.47%272.21%419.56%518.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.13%-1.71%0.68%0.40%0.89%0.80%11.38%6.99%1.30%9.26%8.60%2.01%1.95%4.18%6.10%17.22%0.70%9.06%6.02%2.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%%0.36%0.23%0.55%0.69%5.61%4.07%0.66%5.16%5.50%0.89%0.69%1.16%1.03%4.47%0.13%2.50%4.59%1.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.09%%1.40%0.78%1.16%1.01%8.68%6.78%1.03%9.47%11.01%2.39%1.74%3.18%2.62%18.58%0.69%11.36%21.39%6.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-2%1%%1%1%12%9%2%11%12%3%3%6%8%20%1%11%7%3%
Tăng trưởng doanh thu-58.56%-50.41%6.70%53.81%5.50%66.08%-18.38%17.32%-25.77%0.83%18.58%37.37%18.94%73.84%-39.68%37.96%-35.61%-19.31%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.79%-225.18%82.06%-31.17%16.73%-88.28%32.97%529.77%-89.56%8.55%406.18%41.61%-44.46%19.28%-78.64%3,272.97%-94.99%21.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.12%-7.68%21.01%123.79%143.69%-15.23%-14.42%12.23%-34.90%5.17%-34.93%13.47%-10.17%10.53%-25.93%-9.90%2.19%120.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.80%-2.68%1.03%3%1.39%0.74%3.87%-4.20%-4.18%26.29%9.82%3%1.75%-1.94%51.62%25.12%-17.45%128.58%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.48%-6.39%15.14%66.43%46.23%-4.90%-3.43%1.74%-18.15%15.72%-18.30%9.34%-5.81%5.62%-7.27%-3.39%-2.14%122.51%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |