CTCP Vinafreight (vnf)

9.60
0.40
(4.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV309,141410,484286,370254,606184,8891,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Giá vốn hàng bán275,601368,514265,472238,345172,2371,043,3291,993,2894,700,7242,420,3291,463,8661,608,7701,806,3051,582,3241,884,5731,646,221
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,18335,96118,19813,40110,81479,623108,377195,15448,42346,98558,70374,81966,69262,30656,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,32515,303-3895,201-1,58318,29739,276118,30313,71320,90336,43253,10453,68348,06250,092
Tổng lợi nhuận trước thuế10,32515,295-3645,198-1,53918,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 7,96610,501-2,0213,331-2,8048,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1338,640-2,6082,809-2,9905,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản ngắn hạn471,978470,007416,319389,516410,619469,424460,0871,057,398607,770406,730458,381501,136417,835377,025421,186
Tiền mặt147,834151,463127,220106,045111,749151,228167,363281,596196,786138,65297,203145,42885,194107,783129,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn114,43791,93789,937112,93795,48291,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,72542,528
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn382,795390,553403,359404,524421,135390,610367,528313,277309,271309,569286,533234,92197,69288,95880,361
Tài sản cố định6,2066,4406,7146,9876,8406,4405,8472,6761,8672,6403,6494,3084,5054,2735,331
Đầu tư tài chính dài hạn371,989379,456388,550394,509406,322379,456357,527304,414300,652295,146274,444223,64184,96476,58769,545
Tổng tài sản854,773860,560819,678794,040831,754860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ292,745281,589249,216197,764228,245281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu562,028578,971570,463596,276603,509578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.17K0.65K2.93K0.82K2.24K5.80K7.39K7.72K7.29K7.31K5.98K1.29K5.19K8.99K2.67K2.87K2.37K
Giá cuối kỳ8.90K8.40K8.67K15.79K14.77K13.60K9.12K19.35K17.77K22.45K13.35K5.23K4.08K5.68K9.73K22K22K22K
Giá / EPS (PE)18.85 (lần)48.18 (lần)13.38 (lần)5.39 (lần)17.93 (lần)6.07 (lần)1.57 (lần)2.62 (lần)2.30 (lần)3.08 (lần)1.83 (lần)0.87 (lần)3.17 (lần)1.09 (lần)1.08 (lần)8.23 (lần)7.67 (lần)9.28 (lần)
Giá sổ sách17.72K18.25K18.99K22.95K42.32K42.46K60.75K46.48K42.12K37K34.46K32.03K25.92K25.87K23.57K16.44K15.25K14.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.42 (lần)0.42 (lần)0.61 (lần)0.39 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.41 (lần)1.34 (lần)1.44 (lần)1.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)26 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.22%54.58%55.59%77.14%66.28%56.78%61.53%68.08%81.05%80.91%83.98%75.08%73.55%66.13%66.39%62.11%60.70%64.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.78%45.42%44.41%22.86%33.72%43.22%38.47%31.92%18.95%19.09%16.02%24.92%26.45%33.87%33.61%37.89%39.30%35.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.25%32.71%27.29%55.79%61.27%50.25%54.33%64.64%54.25%55.54%61.52%52.05%57.20%42.01%42.37%37.28%36.33%43.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.09%48.60%37.53%126.21%158.19%101.01%118.95%182.79%118.58%124.91%159.88%108.57%133.65%72.43%73.53%59.43%57.05%78.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.75%67.29%72.71%44.21%38.73%49.75%45.67%35.36%45.75%44.46%38.48%47.95%42.80%57.99%57.63%62.72%63.67%56.12%
6/ Thanh toán hiện hành164.07%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
7/ Thanh toán nhanh164.07%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.39%54.79%76.25%37.12%35.39%39.19%24.35%30.91%31.06%42.54%43.33%53.28%40.98%63.62%62.43%52.08%89.65%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản147.48%132.13%254.93%357.79%269.53%212.11%225.11%256.28%321.54%419.63%340.52%330.92%283.95%260.86%338.56%195.92%286.99%185.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.09%242.08%458.57%463.79%406.68%373.54%365.83%376.42%396.72%518.64%405.49%440.75%386.04%394.47%509.99%315.43%472.79%288.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu224.30%196.35%350.62%809.37%695.89%426.36%492.89%724.74%702.81%943.77%884.94%690.20%663.43%449.81%587.51%312.36%450.72%330.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.19%0.49%0.97%1.58%0.28%1.24%1.94%2.20%2.61%2.09%2.40%2.71%0.75%4.46%6.49%5.20%4.17%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.75%0.64%2.48%5.64%0.75%2.62%4.36%5.63%8.39%8.76%8.16%8.95%2.12%11.64%21.98%10.20%11.98%9.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.66%0.96%3.41%12.76%1.95%5.28%9.54%15.91%18.34%19.70%21.22%18.67%4.96%20.06%38.15%16.26%18.82%16.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%%1%2%2%3%2%2%3%1%5%7%6%4%5%
Tăng trưởng doanh thu30.62%-46.14%-56.98%98.41%62.68%-9.40%-11.11%13.80%-15.23%14.49%37.94%28.58%47.74%-15.95%169.66%-25.29%46.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3,334.13%-73.07%-73.44%1,018.33%-63.23%-42.10%-21.59%-4.27%5.95%-0.29%22.22%365.03%-75.22%-42.26%236.43%-6.86%21.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.26%24.54%-70.47%36.11%56.09%-11.06%-14.94%70.12%8.07%-16.13%58.43%0.40%84.83%8.13%77.37%12.31%-21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.87%-3.82%-0.69%70.60%-0.33%4.74%30.71%10.36%13.84%7.36%7.58%23.60%0.17%9.77%43.37%7.80%7.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.77%3.92%-39.62%49.47%28.03%-3.84%1.20%42.78%10.63%-7.09%34.05%10.33%35.73%9.08%56.04%9.44%-5.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |