CTCP Vinafreight (vnf)

17.30
-0.10
(-0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.40
17.10
17.40
17
8,400
19.2K
2.0K
8.8x
0.9x
6% # 10%
1.5
552 Bi
32 Mi
11,918
17.7 - 7.4
381 Bi
607 Bi
62.8%
61.44%
207 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 2,400 17.30 1,400
17.00 2,400 17.40 1,400
16.80 3,000 17.50 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.20 (0.55) 29.4%
VJC 99.90 (-0.10) 25.1%
GMD 66.20 (1.00) 12.5%
PHP 42.90 (0.90) 6.3%
PVT 27.95 (0.25) 4.6%
SCS 80.40 (0.40) 3.5%
TMS 42.00 (0.00) 3.3%
HAH 49.45 (-0.05) 2.8%
VSC 16.00 (0.10) 2.1%
PDN 106.30 (1.30) 1.8%
STG 39.95 (1.75) 1.7%
CDN 34.00 (0.00) 1.6%
DVP 83.40 (1.40) 1.5%
NCT 115.20 (0.00) 1.4%
SGN 84.70 (0.70) 1.3%
VOS 17.60 (0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 17.10 -0.50 100 100
09:57 17.10 -0.50 200 300
10:10 17.40 -0.20 200 500
13:17 17.40 -0.20 300 800
13:44 17.10 -0.50 900 1,700
13:47 17.10 -0.50 400 2,100
13:48 17.10 -0.50 700 2,800
14:10 17 -0.60 3,000 5,800
14:46 17.30 -0.30 2,600 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,411492,465309,141410,4841,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Tổng lợi nhuận trước thuế45,82224,62410,32515,29518,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 35,43715,8647,96610,5018,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62212,3516,1338,6405,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản988,575961,154854,773860,560860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ381,186389,202292,745281,589281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu607,389571,952562,028578,971578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |