CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

11.10
-0.05
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV278,618277,830312,500302,535325,9351,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Giá vốn hàng bán223,920225,471246,248240,653250,813963,186792,691616,3571,035,9661,566,3381,658,8512,455,7583,873,6623,607,5873,141,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,69852,35966,25261,88175,122255,614296,484-131,677-29,964424,894414,498481,309645,868644,577628,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,90412,03224,72530,15840,453107,368160,700-266,538-278,06646,67310,02536,283224,820283,086318,089
Tổng lợi nhuận trước thuế22,02025,21632,86340,08053,073151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 22,02025,21632,83540,08053,073151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,01825,21132,68139,93952,805150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản ngắn hạn593,043549,222554,523755,864779,226549,222717,776627,506441,179431,219319,313316,976319,702399,810401,899
Tiền mặt207,901121,323122,613172,262166,567121,323196,769329,223241,167226,543167,754152,134164,600267,171288,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn251,501281,363281,309416,103426,056281,363345,92141,800
Hàng tồn kho9,1018,7149,2229,0998,9858,7148,7349,12912,99615,73919,40617,59212,4987,0735,434
Tài sản dài hạn1,036,2511,103,8251,127,0971,195,5811,117,3511,103,8251,118,797944,1661,617,1552,198,3782,400,9922,499,2752,863,4722,382,7372,033,622
Tài sản cố định988,7371,051,0101,078,3991,146,0351,048,3291,051,0101,061,500851,3441,514,8331,953,2782,336,3812,427,7692,756,6512,253,8731,962,981
Đầu tư tài chính dài hạn202020202020201,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản1,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,896,5771,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ439,506485,123538,755535,893458,743485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,437,8351,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.77K2.22K2.71KKK1.60K1.29K2.79K4.58K4.84K5.53K5.14K5.04K4.43K5.98K5.66K3.28K3.11K0.23K
Giá cuối kỳ11.42K11.69K11.92K7.80K7.59K6.87K10.66K8.84K17.27K14.79K17.12K14.26K5.04K3.78K5.14K4.76K1.79KKK
Giá / EPS (PE)6.47 (lần)5.26 (lần)4.40 (lần) (lần) (lần)4.30 (lần)8.23 (lần)3.17 (lần)3.77 (lần)3.06 (lần)3.09 (lần)2.77 (lần)1 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.84 (lần)0.55 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.53K17.21K20.41K17.77K21.87K24.98K24.47K24.19K22.94K21.15K23.03K26.63K31.34K28.79K27.60K37.06K31.33K31.66K0.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.75 (lần)0.70 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)57 (Mi)43 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.40%33.22%39.08%39.93%21.43%16.40%11.74%11.26%10.04%14.37%16.50%20.18%11.44%11.55%10.95%10.40%6.51%21.61%6.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.60%66.78%60.92%60.07%78.57%83.60%88.26%88.74%89.96%85.63%83.50%79.82%88.56%88.45%89.05%89.60%93.49%78.39%93.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.98%29.35%24.59%23.25%27.90%35.53%38.97%41.71%51.09%48.41%46.53%42.56%47.24%51.69%53%46.28%43.54%21.24%94.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.94%41.54%32.61%30.30%38.70%55.12%63.84%71.56%104.48%93.84%87.02%74.10%89.53%107.01%112.78%86.17%77.13%26.96%1,587.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.02%70.65%75.41%76.75%72.10%64.47%61.03%58.29%48.91%51.59%53.47%57.44%52.76%48.31%47%53.72%56.46%78.76%5.93%
6/ Thanh toán hiện hành378.28%309.48%408.83%277.65%168.01%96.68%60.24%51.50%42.07%64.02%75.35%87.87%114.79%120.85%104.83%237.41%87.39%228.89%33.50%
7/ Thanh toán nhanh372.48%304.57%403.85%273.61%163.06%93.15%56.58%48.64%40.43%62.89%74.34%86.75%112.38%118.71%103.73%235.83%86.99%228.66%33.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn132.61%68.36%112.08%145.67%91.84%50.79%31.65%24.72%21.66%42.78%54.01%45.04%15.93%22.52%34.24%103.30%12.27%151.34%10.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.90%73.73%59.30%30.84%48.87%75.72%76.22%104.29%141.98%152.82%154.80%156.62%152.25%127.21%93.30%81.60%87.77%71.33%97.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn197.54%221.91%151.74%77.24%228.03%461.77%649.32%926.59%1,413.67%1,063.55%938.10%776.21%1,330.82%1,101.37%852.15%784.64%1,347.79%330.11%1,452.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.46%104.36%78.65%40.18%67.79%117.46%124.88%178.92%290.32%296.22%289.51%272.66%288.56%263.33%198.53%151.91%155.47%90.56%1,650.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,287.79%11,053.32%9,075.92%6,751.64%7,971.42%9,951.95%8,548.13%13,959.52%30,994.26%51,005.05%57,812.68%50,751.34%52,614.96%53,671.31%68,448.88%97,633.11%260,085.30%285,878.66%133,613.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.23%12.37%16.87%-56.36%-20.58%5.45%4.24%6.44%6.88%7.72%8.30%7.08%5.57%5.85%10.92%10.06%6.73%10.83%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.36%9.12%10.01%%%4.13%3.23%6.72%9.77%11.80%12.85%11.10%8.49%7.44%10.19%8.21%5.91%7.73%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.07%12.91%13.27%%%6.40%5.29%11.52%19.97%22.87%24.03%19.32%16.08%15.40%21.67%15.28%10.47%9.81%24.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%16%23%-44%-20%7%5%8%8%9%10%9%7%7%13%12%8%12%2%
Tăng trưởng doanh thu-6.33%11.90%124.72%-51.82%-49.48%-3.96%-29.41%-35.01%6.29%12.78%19.38%16.39%19.30%38.37%53.82%29.03%69.90%84.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.57%-17.96%-167.27%31.95%-290.74%23.54%-53.56%-39.16%-5.28%4.88%39.89%47.95%13.68%-25.87%66.99%92.69%5.61%1,243.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.19%7.41%23.58%-36.37%-38.53%-11.85%-9.77%-27.77%20.74%18.87%32.05%1.94%-8.91%-1.03%54.05%47.54%183.08%-43.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.25%-15.67%14.82%-18.72%-12.46%2.10%1.14%5.45%8.45%10.23%12.44%23.18%8.87%4.32%17.70%32.06%-1.04%3,254.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.09%-9.99%16.85%-23.64%-21.72%-3.33%-3.41%-11.53%14.40%14.25%20.78%13.15%-0.32%1.49%34.52%38.80%38.06%152.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |