CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

45
-5
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV256,383261,744220,646187,376209,761879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619
Giá vốn hàng bán245,381252,303211,396177,150189,800830,6501,713,4232,444,9571,183,232881,262969,625867,681616,376714,918648,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,0029,4419,25010,22519,96148,87790,16199,38955,73851,53558,02530,59264,45664,09654,472
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,682-5,374-5,494-3,69756-15,437-1,30121,328-7,44811,3639,77335,14925,73835,84239,401
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,029-5,110-5,420-3,62992-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,819
Lợi nhuận sau thuế -3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,936-5,473-5,838-3,588-1,758-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Tổng tài sản ngắn hạn435,601423,128386,502382,991351,439423,128473,137617,505415,127339,123355,717497,815424,720291,331206,168
Tiền mặt96,544119,55781,993106,75750,620119,557124,513112,902100,04277,28472,84028,67533,62713,04580,039
Đầu tư tài chính ngắn hạn129,766130,333131,818125,606145,328130,333166,907122,74665,67763,79456,2759,5259,5259,525
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn219,849229,484238,736248,487255,798228,552229,569174,523226,413217,968218,079214,33263,92068,53767,723
Tài sản cố định28,34029,37230,42630,48031,39129,37232,55937,42940,12745,36750,50657,22261,90953,17650,624
Đầu tư tài chính dài hạn190,523199,152207,828217,332223,683198,219196,159135,631184,661170,518165,506156,8189,525
Tổng tài sản655,450652,612625,238631,478607,237651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891
Tổng nợ442,823435,117402,270402,622374,792435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176
Vốn chủ sở hữu212,627217,495222,968218,057232,445216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.92KK0.34K0.91K3.28K2.55K3.37K5.21K4.94K4.97K4.05K3.59K3.77K4.33K2.71K3.49K
Giá cuối kỳ52K33.60K66.10K78.17K71.06K37.19K25.95K22.28K24.35K31.14K24.05K12.45K7.12K4.07K5.97K5.81K39.70K39.70K39.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)84.78 (lần) (lần)108.23 (lần)28.43 (lần)6.80 (lần)9.55 (lần)9.25 (lần)4.62 (lần)2.52 (lần)1.43 (lần)1 (lần)1.66 (lần)1.54 (lần)9.17 (lần)14.64 (lần)11.37 (lần)
Giá sổ sách12.73K12.97K14.64K16.59K15.63K17.67K24.59K17.60K15.52K15.50K21.69K20.37K18.25K16.45K15.92K14.43K13.79K13.09K9.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.08 (lần)2.59 (lần)4.51 (lần)4.71 (lần)4.55 (lần)2.11 (lần)1.06 (lần)1.27 (lần)1.57 (lần)2.01 (lần)1.11 (lần)0.61 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)2.88 (lần)3.03 (lần)4.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.46%64.93%67.33%77.97%64.71%60.87%61.99%69.90%86.92%80.95%75.27%79.76%83.06%83.97%83.16%78.81%81.33%79.10%87.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.54%35.07%32.67%22.03%35.29%39.13%38.01%30.10%13.08%19.05%24.73%20.24%16.94%16.03%16.84%21.19%18.67%20.90%12.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.56%66.77%75.10%74.97%70.90%62.11%61.39%78.78%72.74%63.03%56.66%57.85%62.05%64.60%58.99%55.48%51.50%49.06%50.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu208.26%200.92%301.67%299.50%243.61%163.91%158.97%371.21%266.82%170.50%130.71%137.26%163.48%182.46%143.85%124.61%106.17%96.32%100.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.44%33.23%24.90%25.03%29.10%37.89%38.61%21.22%27.26%36.97%43.34%42.15%37.95%35.40%41.01%44.52%48.50%50.94%49.76%
6/ Thanh toán hiện hành99.10%97.93%102.59%117.04%91.67%98.70%100.99%101.84%149.90%128.44%132.86%137.88%133.86%129.99%140.97%142.06%157.94%161.23%174.87%
7/ Thanh toán nhanh99.10%97.93%102.59%117.04%91.67%98.70%100.99%101.84%149.90%128.44%132.86%137.88%133.86%129.99%140.97%142.06%157.94%161.23%174.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.96%27.67%27%21.40%22.09%22.49%20.68%5.87%11.87%5.75%51.58%72.32%52.32%49.65%53.17%49.25%83.60%73.94%68.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản141.30%134.96%256.66%321.24%193.12%167.44%179.10%126.14%139.33%216.47%256.53%234.19%205.04%201.68%215.22%168.55%208.53%190.36%183.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn212.61%207.86%381.20%412.04%298.46%275.06%288.90%180.44%160.30%267.40%340.80%293.60%246.87%240.18%258.81%213.86%256.39%240.65%209.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu435.57%406.13%1,030.93%1,283.38%663.60%441.90%463.80%594.37%511.10%585.55%591.85%555.64%540.24%569.65%524.82%378.59%429.93%373.72%369.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.03%-2.01%-0.62%0.43%-0.78%0.44%0.80%3.13%3.22%3.71%4.05%4.37%5.04%4.33%4.29%6.90%7.30%5.54%10.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.39%%0.74%1.43%3.95%4.48%8.03%10.40%10.22%10.33%8.73%9.24%11.62%15.23%10.55%18.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%5.56%%1.95%3.71%18.61%16.44%21.73%23.99%24.26%27.21%24.65%22.54%26.11%31.39%20.71%37.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%-2%-1%%-1%%1%3%4%4%4%5%5%5%5%8%8%6%12%
Tăng trưởng doanh thu-34.35%-51.23%-29.11%105.36%32.82%-9.23%14.40%31.94%-12.60%10.87%13.44%14.78%5.23%12.16%52.90%-7.80%21.14%43.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận54.35%57.49%-201.67%-214.64%-334.05%-50.09%-70.75%28.44%-24.25%1.49%5.34%-0.50%22.50%12.98%-4.78%-12.92%59.64%-22.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.15%-17.55%-11.12%30.55%31.45%-1.77%-37.22%57.84%56.70%46.18%1.42%-6.30%-0.58%31.06%27.32%22.89%16.08%34.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.53%23.79%-11.76%6.19%-11.55%-4.73%46.61%13.45%0.13%12.07%6.50%11.60%10.96%3.33%10.30%4.70%5.30%41.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.94%-7.26%-11.28%23.46%15.16%-2.91%-19.43%45.74%35.78%31.39%3.56%0.49%3.51%19.69%19.74%14.07%10.59%38.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |