CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
13.0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
835 tỷ
17 triệu
2,782
84.3 - 47.1
435 tỷ
217 tỷ
200.9%
33.23%
120 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.00 200 50.00 9,300
0 51.00 1,000
0.00 0 52.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV261,744220,646187,376209,761879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,110-5,420-3,62992-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,819
Lợi nhuận sau thuế -5,473-5,838-3,588-1,758-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,473-5,838-3,588-1,758-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Tổng tài sản652,612625,238631,478607,237651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891
Tổng nợ435,117402,270402,622374,792435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176
Vốn chủ sở hữu217,495222,968218,057232,445216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |