Công ty cổ phần VNG (vnz)

536
-6.60
(-1.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,258,9642,176,5292,332,9142,245,9121,852,4568,607,8117,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Giá vốn hàng bán1,374,6891,389,0341,355,3371,146,6431,005,3304,896,3454,363,4964,105,4963,414,2572,783,6891,994,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV884,275787,495977,5771,099,269847,1263,711,4663,437,0293,543,5642,610,0112,394,3122,321,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,116-214,747-127,966-134,184-51,159-528,057-941,595262,028554,622703,112473,166
Tổng lợi nhuận trước thuế65,316-256,657-116,767-160,705-43,070-577,199-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -31,381-291,093-171,798-203,195-90,082-756,168-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,701-229,844-116,956-153,102-40,501-540,403-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản ngắn hạn6,195,2005,561,3455,576,1495,151,6654,661,6675,561,3454,862,7577,278,4106,064,4895,133,3673,549,564
Tiền mặt4,441,1623,838,2483,665,6993,455,3452,837,8843,838,2482,629,0772,467,2172,469,7831,890,207832,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn122,570135,703108,655103,18884,588135,703445,4972,579,6212,049,1822,054,1361,665,091
Hàng tồn kho93,45874,34477,10376,31081,74174,34489,953119,84829,39926,46715,665
Tài sản dài hạn4,703,6144,155,0994,180,1254,164,3754,314,0074,155,0994,036,9581,958,8711,807,5251,889,9591,329,683
Tài sản cố định2,224,8792,289,2572,315,9842,271,8502,367,2512,289,2571,197,9251,045,1261,079,9521,143,448510,320
Đầu tư tài chính dài hạn1,170,1011,206,7811,259,3811,274,6751,547,5381,206,7811,458,773398,785275,603309,763261,527
Tổng tài sản10,898,8139,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,716,4448,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ7,528,5955,344,8715,097,0114,503,1893,953,6805,344,8713,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu3,370,2184,371,5734,659,2634,812,8505,021,9954,371,5735,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK14.36K16.01K19.78K11.70K
Giá cuối kỳ516K650KK240,000K240,000K240,000K240,000K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)16,712.64 (lần)14,990.51 (lần)12,133.53 (lần)20,514.54 (lần)
Giá sổ sách117.28K152.13K177.99K220.05K211.69K188.93K133.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.40 (lần)4.27 (lần) (lần)1,090.67 (lần)1,133.75 (lần)1,270.31 (lần)1,799.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.84%57.24%54.64%78.79%77.04%73.09%72.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.16%42.76%45.36%21.21%22.96%26.91%27.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.08%55.01%42.53%31.55%22.73%22.70%21.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.39%122.26%74.01%46.08%29.41%29.36%27.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.92%44.99%57.47%68.45%77.27%77.30%78.54%
6/ Thanh toán hiện hành101.49%139.20%174.54%306.40%377.60%332.08%344.09%
7/ Thanh toán nhanh99.96%137.33%171.32%301.36%375.77%330.36%342.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.75%96.07%94.37%103.86%153.78%122.28%80.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.71%88.59%87.65%82.81%76.53%73.73%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.50%154.78%160.41%105.09%99.34%100.87%121.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu267.47%196.90%152.52%120.97%99.03%95.37%112.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,634.30%6,586.07%4,850.86%3,425.59%11,613.51%10,517.58%12,734.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.39%-6.28%-13.81%5.39%7.64%10.98%7.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%4.47%5.84%8.09%6.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%6.53%7.56%10.47%8.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-11%-25%10%13%20%17%
Tăng trưởng doanh thu12.87%10.35%1.98%26.97%16.34%19.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.98%-49.83%-361.02%-10.30%-19.06%69.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả90.42%41.21%29.90%62.88%12.22%52.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.89%-14.53%-19.12%3.95%12.05%41.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.43%9.18%-3.65%17.34%12.08%43.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |