Công ty cổ phần VNG (vnz)

480
6.30
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
473.70
473.90
480
473.90
800
152.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
13,615 tỷ
29 triệu
1,299
1,358.7 - 240
5,345 tỷ
4,372 tỷ
122.3%
44.99%
3,838 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
480.00 100 490.00 200
478.00 100 500.00 300
475.00 600 518.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 473.90 0.30 200 200
13:10 476 2.40 100 300
14:12 478 4.40 300 600
14:27 480 6.40 100 700
14:34 480 6.40 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,176,5292,332,9142,245,9121,852,4568,607,8117,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Tổng lợi nhuận trước thuế-256,657-116,767-160,705-43,070-577,199-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -291,093-171,798-203,195-90,082-756,168-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-229,844-116,956-153,102-40,501-540,403-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản9,716,4449,756,2749,316,0398,975,6749,716,4448,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ5,344,8715,097,0114,503,1893,953,6805,344,8713,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu4,371,5734,659,2634,812,8505,021,9954,371,5735,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |