CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

15.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,453910,533715,8691,042,980519,3083,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,3082,045,505
Giá vốn hàng bán993,488858,308718,9481,012,145416,2623,005,6641,682,669970,7421,310,9861,555,3671,630,5441,734,3691,395,8141,613,4661,904,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,96551,555-3,07930,434102,900181,809737,757453,110-33,716-16,62352,392-122,424-137,69361,435132,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,47821,796-24,8986,21378,04681,156530,961354,374-259,921-183,446-147,893-262,346-393,877-309,432-203,262
Tổng lợi nhuận trước thuế82,956138,593-23,1206,39078,380200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,79625,391
Lợi nhuận sau thuế 74,515104,562-23,3291,07873,060155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,03573,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,515104,562-23,3291,07873,060155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,03570,690
Tổng tài sản ngắn hạn1,693,0661,581,0221,467,3841,485,9201,264,9451,581,0221,198,3971,092,055829,328842,9851,059,107821,097734,942742,733787,464
Tiền mặt334,460260,40767,955105,50964,196260,40734,752103,21853,01078,451171,070174,225181,54497,290200,307
Đầu tư tài chính ngắn hạn515,000565,000375,000425,000445,000565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
Hàng tồn kho119,782123,258146,640147,711131,407123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,514170,622
Tài sản dài hạn1,103,6111,134,1231,229,6121,308,2671,370,9821,134,1231,479,6991,654,5631,966,6282,277,2972,586,1743,043,0153,503,7683,895,9984,303,811
Tài sản cố định892,903946,149999,2711,066,9161,139,813946,1491,217,0811,499,3001,801,9012,105,0992,434,0452,847,2553,289,2073,667,7524,047,588
Đầu tư tài chính dài hạn26,70825,92225,68726,52626,09425,92225,31025,09686,42796,01295,87497,04093,72982,18382,183
Tổng tài sản2,796,6772,715,1462,696,9962,794,1862,635,9272,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,275
Tổng nợ1,050,0211,043,0041,129,4161,201,7371,034,8131,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,8663,784,572
Vốn chủ sở hữu1,746,6571,672,1421,567,5801,592,4501,601,1141,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,8641,306,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K1.11K3.49K3.50KK0.36K0.12K0.08KKK0.50KKK0.03K0.85K0.38K2.07K
Giá cuối kỳ11.90K11.40K11.70K19K2.30K1.65K1.63K3.36K1.02K2.70K6.20K4.50K2.30K4.10K9.79KKK
Giá / EPS (PE)10.62 (lần)10.27 (lần)3.36 (lần)5.43 (lần) (lần)4.52 (lần)13.32 (lần)43.82 (lần) (lần) (lần)12.28 (lần) (lần) (lần)135.24 (lần)11.47 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.48K11.94K10.91K7.21K3.63K5.05K4.67K4.56K4.49K7.21K9.33K8.82K10.26K10.50K11.20K10.29K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.95 (lần)1.07 (lần)2.64 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.74 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.87 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)138 (Mi)138 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.54%58.23%44.75%39.76%29.66%27.02%29.05%21.25%17.34%16.01%15.47%12.81%7.95%13.61%11.38%9.75%7.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.46%41.77%55.25%60.24%70.34%72.98%70.95%78.75%82.66%83.99%84.53%87.19%92.05%86.39%88.62%90.25%92.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.55%38.41%42.94%63.26%81.81%77.32%82.05%83.48%85.17%78.25%74.33%76.89%72.07%72.46%67.95%68.92%67.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.12%62.38%75.26%172.18%449.85%340.97%456.99%505.29%574.10%359.80%289.63%332.71%258.05%263.13%212.05%221.72%206.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.45%61.59%57.06%36.74%18.19%22.68%17.95%16.52%14.83%21.75%25.67%23.11%27.93%27.54%32.05%31.08%32.65%
6/ Thanh toán hiện hành318.67%301.57%189.85%150.22%90.94%71.65%86.03%80.65%103.37%126.09%146.35%91.39%63.59%114.59%74.57%56.24%40.73%
7/ Thanh toán nhanh296.13%278.06%167.33%137.83%82.71%63.92%74.99%72.20%91.26%106.48%114.64%66.53%35.76%80.81%52.48%38.58%28.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.95%49.67%5.51%14.20%5.81%6.67%13.90%17.11%25.53%16.52%37.23%10.92%3.24%9.52%17.98%21.81%14.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.69%117.44%90.38%51.84%45.83%49.51%46.37%41.77%29.79%36.22%40.18%41.43%47.95%56.81%55.74%42.07%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn222.49%201.69%201.97%130.38%154.49%183.25%159.61%196.59%171.82%226.23%259.76%323.52%603.56%417.39%489.68%431.31%828.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu215.66%190.69%158.40%141.10%251.97%218.31%258.30%252.85%200.82%166.55%156.54%179.28%171.70%206.29%173.94%135.34%196.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,991.17%2,438.51%1,184.13%1,077.29%1,747.31%1,709.59%1,199.15%2,017.13%1,621.74%1,396.77%1,115.96%1,205.27%1,214.55%1,281.51%1,423%1,274.57%2,222.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.16%4.87%20.16%34.44%-14.62%3.31%1.01%0.67%-28.60%-17.62%3.46%-8.75%-1.43%0.14%4.38%2.70%10.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.61%5.72%18.22%17.85%%1.64%0.47%0.28%%%1.39%%%0.08%2.44%1.13%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.98%9.29%31.93%48.59%%7.22%2.62%1.68%%%5.41%%%0.29%7.62%3.65%20.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%29%51%-14%3%1%1%-26%-18%4%-9%-2%%5%3%13%
Tăng trưởng doanh thu48.99%31.74%69.99%11.13%-17.06%-8.62%4.73%27.83%-24.85%-17.85%-7.58%-9.01%-18.72%9.74%39.87%-31.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.81%-68.16%-0.48%-361.83%-466.67%197.99%59.63%-102.97%22.01%-518.78%-136.48%458.52%-928.52%-96.50%127.25%-81.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.47%-9.31%-33.81%-24.04%-5.19%-19.33%-7.28%-10.64%-0.55%-4.09%-7.86%12.35%-4.23%14.83%4.08%7.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.09%9.43%51.43%98.45%-28.14%8.12%2.52%1.52%-37.67%-22.79%5.84%-12.86%-2.34%-7.46%8.83%-0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.10%1.38%-2.49%-1.76%-10.39%-14.40%-5.66%-8.84%-8.62%-8.89%-4.69%5.31%-3.71%7.69%5.56%4.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |