CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC (vrc)

9.52
-0.06
(-0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,0291,0371,0251,0148353,9123,6483,4749,45110,63036,96482,05047,626133,27444,487
Giá vốn hàng bán1,687515146331821751274,4043,95219,26921,44944,175128,53427,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,3419869749688023,7303,4733,3475,0476,67817,69559,5583,4514,74016,588
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3611291911631376216277888628,885357,43469,9831,725-6,174-34
Tổng lợi nhuận trước thuế1,35912919121513467018,84452194031,779360,00399,4412,470-5,4201,560
Lợi nhuận sau thuế 1,060731161189540316,71449143924,959280,43777,1182,259-5,712904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ573875783619816,89727733723,981276,23878,7082,349-5,435771
Tổng tài sản ngắn hạn1,234,6841,231,4301,225,3771,218,0871,213,4901,231,4301,114,6621,389,4331,215,8821,206,003919,7241,008,454101,81081,625280,775
Tiền mặt9,8679,84210,61310,1659,8599,84112,10310,31512,48114,41131,26071,63855,3801,9321,033
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,000
Hàng tồn kho1,177,9251,175,8691,170,7671,165,2321,159,7001,175,8691,060,3541,223,3391,159,4381,132,453758,665612,9616,27937,892241,038
Tài sản dài hạn487,251487,727487,725487,712487,710487,728487,727468,635468,761469,138499,3599,003153,893148,41162,223
Tài sản cố định2823955076197423958641,9752,4652,9563,4521,0394,7625,00810,440
Đầu tư tài chính dài hạn482,956482,964482,975482,975482,975482,965482,976462,722462,784463,011494,012
Tổng tài sản1,721,9351,719,1571,713,1021,705,7991,701,2001,719,1581,602,3891,858,0681,684,6441,675,1401,419,0841,017,457255,703230,036342,998
Tổng nợ461,071459,353453,370446,184441,702459,353342,987596,023423,090414,026404,676281,77378,30957,644162,787
Vốn chủ sở hữu1,260,8641,259,8041,259,7311,259,6151,259,4971,259,8051,259,4021,262,0451,261,5531,261,1141,014,407735,684177,393172,392180,211

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.34K0.01K0.01K0.48K5.52K1.57K0.16KK0.05K0.05K0.01K1.29K7.10K2.50K0.63K0.89K
Giá cuối kỳ12.50K8.05K8.30K31K9.56K16.75K18.20K16.90K13.63K5K5.07K4.09K4.01K5.95K14.03KKKK
Giá / EPS (PE)851.50 (lần)2,032.83 (lần)24.56 (lần)5,595.67 (lần)1,418.40 (lần)34.92 (lần)3.29 (lần)10.74 (lần)84.16 (lần) (lần)95.38 (lần)89.48 (lần)415.46 (lần)4.62 (lần)1.98 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách25.22K25.20K25.19K25.24K25.23K25.22K20.29K14.71K12.23K11.89K12.42K12.26K12.25K13.29K17.66K9.26K6.77K7.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)1.23 (lần)0.38 (lần)0.66 (lần)0.90 (lần)1.15 (lần)1.11 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.70%71.63%69.56%74.78%72.17%71.99%64.81%99.12%39.82%35.48%81.86%77.39%75.34%82.14%76.23%71.96%72.15%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.30%28.37%30.44%25.22%27.83%28.01%35.19%0.88%60.18%64.52%18.14%22.61%24.66%17.86%23.77%28.04%27.85%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.78%26.72%21.40%32.08%25.11%24.72%28.52%27.69%30.62%25.06%47.46%46.20%56.74%55.14%61.31%68.57%73.21%68.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.57%36.46%27.23%47.23%33.54%32.83%39.89%38.30%44.14%33.44%90.33%85.89%131.17%122.92%158.46%218.20%273.23%220.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.22%73.28%78.60%67.92%74.89%75.28%71.48%72.31%69.37%74.94%52.54%53.80%43.26%44.86%38.69%31.43%26.79%31.23%
6/ Thanh toán hiện hành341.97%342.70%458.77%2,055.01%376.36%384.07%301.89%575.25%142.50%159.82%217.71%234.92%150.31%153.55%149.89%119.38%106.50%130.24%
7/ Thanh toán nhanh15.72%15.46%22.35%245.66%17.47%23.42%52.87%225.60%133.71%85.63%30.81%10.29%16.59%23.08%41.62%14.57%14.22%40.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.73%2.74%4.98%15.26%3.86%4.59%10.26%40.86%77.51%3.78%0.80%0.36%0.54%4.04%17.14%3.34%2.60%3.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.59%0.23%0.23%0.19%0.56%0.63%2.60%8.06%18.63%57.94%12.97%30.20%21.41%40.37%47.15%33.26%29.25%27.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.82%0.32%0.33%0.25%0.78%0.88%4.02%8.14%46.78%163.28%15.84%39.03%28.42%49.15%61.86%46.22%40.54%35.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.80%0.31%0.29%0.28%0.75%0.84%3.64%11.15%26.85%77.31%24.69%56.14%49.49%90%121.88%105.85%109.18%87.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.16%0.02%0.02%0.01%0.38%0.35%2.54%3.50%703.54%339.21%11.57%31.65%26.73%45.02%46.78%29.70%39.29%43.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.26%5.06%463.19%7.97%3.57%225.60%747.32%95.93%4.93%-4.08%1.73%0.66%0.16%10.77%32.98%25.47%8.50%13.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.01%1.05%0.01%0.02%1.43%19.47%7.74%0.92%%0.22%0.20%0.03%4.35%15.55%8.47%2.49%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.06%0.02%1.34%0.02%0.03%1.90%27.23%10.70%1.32%%0.43%0.37%0.08%9.69%40.19%26.96%9.28%11.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%109%9,655%218%8%607%1,434%367%5%-4%3%1%%14%60%45%10%16%
Tăng trưởng doanh thu180.85%7.24%5.01%-63.24%-11.09%-71.24%-54.95%72.28%-64.26%199.58%-55.42%13.50%-49.33%-20.31%119.55%32.73%13.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.66%-98.83%6,000%-17.80%-98.59%-91.32%250.97%3,250.70%-143.22%-804.93%16.29%373.57%-99.25%-73.97%184.25%297.61%-29.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.39%33.93%-42.45%40.87%2.19%2.31%43.62%259.82%35.85%-64.59%6.62%-34.49%-1.67%-16.29%38.46%9.34%12.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.11%0.03%-0.21%0.04%0.03%24.32%37.89%314.72%2.90%-4.34%1.37%0.06%-7.86%7.92%90.67%36.91%-9.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.22%7.29%-13.76%10.29%0.57%18.04%39.47%297.91%11.16%-32.93%3.80%-19.54%-4.45%-6.92%54.87%16.72%5.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |