CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

9.30
1.20
(14.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV24,83752,80551,56739,49023,528167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Giá vốn hàng bán16,46551,19745,14334,16012,017144,816141,983145,84795,748135,44474,8198,689
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,3721,6086,4235,33011,51122,96131,4944,1238,42410,0153,221185
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,388-365435-452,6011,01212,29312,6453,9105,7732,360-53
Tổng lợi nhuận trước thuế1,338-5454232032,6011,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế 1,040-239335621,95467110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,040-239336621,95367110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản ngắn hạn110,248100,269136,616144,656118,08996,864105,84472,53552,35741,47219,39723,506
Tiền mặt7,61515,4765,0896,4683,93315,4764,1868,17635,9036773,8494,004
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
Hàng tồn kho21,2029,65415,04313,8728,7517,1335,5678,2692,3214,849
Tài sản dài hạn122,787121,098101,421105,049113,832123,328119,81546,55036,00435,94417,7321,554
Tài sản cố định54,89756,14757,39858,64953,38056,14757,76629,87611,33712,598823951
Đầu tư tài chính dài hạn50,14450,55332,35532,38131,87150,29532,49419,450
Tổng tài sản233,035221,367238,037249,705231,921220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ83,81071,89088,220100,22482,50172,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu149,226149,477149,816149,481149,420148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.06K0.89K1.81K0.54K0.75K1.01KK
Giá cuối kỳ7.90K7.70K9.70K16.60K11.70K29.50K8.60K8.60K
Giá / EPS (PE)79.07 (lần)137.70 (lần)10.87 (lần)9.16 (lần)21.53 (lần)39.32 (lần)8.49 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.44K12.34K12.29K12.79K10.96K10.42K8.63K7.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.62 (lần)0.79 (lần)1.30 (lần)1.07 (lần)2.83 (lần)1 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.31%43.99%46.90%60.91%59.25%53.57%52.24%93.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.69%56.01%53.10%39.09%40.75%46.43%47.76%6.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.96%32.77%34.65%35.55%25.58%19.27%58.15%45.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.16%48.74%53.02%55.16%34.37%23.87%138.97%82.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.04%67.23%65.35%64.45%74.42%80.73%41.85%54.73%
6/ Thanh toán hiện hành195.49%196.87%192.41%247.80%231.67%278.04%89.84%207.19%
7/ Thanh toán nhanh157.89%182.37%182.29%219.55%221.40%245.53%89.84%207.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.50%31.45%7.61%27.93%158.86%4.54%17.83%35.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.39%76.20%76.88%125.94%117.89%187.89%210.19%35.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.02%173.21%163.90%206.76%198.96%350.74%402.33%37.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.05%113.34%117.64%195.40%158.41%232.73%502.28%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho693.17%2,030.23%2,550.44%1,763.78%4,125.29%2,793.24%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.71%0.40%6.18%7.25%3.13%3.09%2.34%-2.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%0.30%4.75%9.13%3.69%5.81%4.91%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.80%0.45%7.26%14.17%4.96%7.20%11.73%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%8%7%3%3%2%-3%
Tăng trưởng doanh thu%-3.29%15.67%43.97%-28.38%86.39%779.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-93.74%-1.47%233.43%-27.55%146.90%-906.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-7.72%84.71%87.31%51.52%-30.92%90.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.39%92.13%16.71%5.22%302.27%13.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-2.42%89.49%34.77%14.14%108.51%48.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |