CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
8
8
7.80
37,800
12.3k
0.1k
131.7 lần
0%
0%
1
95 tỷ
12 triệu
135,250
12.1 - 7.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 28,600 7.90 9,900
7.70 27,400 8.00 6,300
7.60 10,400 8.10 11,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0.10 1,100 1,100
09:12 8 0.10 300 1,400
09:27 8 0.10 200 1,600
09:31 7.90 0 3,000 4,600
09:47 7.90 0 100 4,700
09:56 7.90 0 3,000 7,700
10:10 7.90 0 1,400 9,100
10:33 7.80 -0.10 100 9,200
11:10 7.90 0 2,000 11,200
11:26 7.80 -0.10 5,000 16,200
13:10 7.90 0 100 16,300
13:16 7.90 0 200 16,500
13:27 7.90 0 5,000 21,500
13:40 7.90 0 2,200 23,700
13:50 7.90 0 300 24,000
14:10 7.90 0 100 24,100
14:14 7.80 -0.10 700 24,800
14:28 7.90 0 12,800 37,600
14:35 7.90 0 100 37,700
14:37 7.90 0 100 37,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV52,80551,56739,49023,528167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế-5454232032,6011,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế -239335621,95467110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-239336621,95367110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản221,367238,037249,705231,921220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ71,89088,220100,22482,50172,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu149,477149,816149,481149,420148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |