CTCP Du lịch Vietourist (vtd)

7.70
0.20
(2.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.70
7.10
16,000
12.6K / 6.3K
0.3K / 0.1K
26.8x / 53.0x
0.6x / 1.2x
1% # 2%
1.6
90 Bi
24 Mi / 24Mi
70,431
10.3 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 300 7.70 100
7.50 900 7.80 5,200
7.40 400 7.90 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.10 (-1.40) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 150.00 (0.50) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.50 0.40 200 200
09:22 7.60 0.50 500 700
09:59 7.60 0.50 2,200 2,900
10:10 7.60 0.50 700 3,600
10:11 7.60 0.50 100 3,700
11:10 7.10 0 2,000 5,700
11:20 7.50 0.40 100 5,800
11:24 7.50 0.40 800 6,600
11:25 7.50 0.40 200 6,800
11:28 7.50 0.40 300 7,100
11:29 7.50 0.40 200 7,300
11:30 7.50 0.40 400 7,700
13:10 7.50 0.40 800 8,500
13:12 7.60 0.50 1,200 9,700
13:13 7.60 0.50 700 10,400
13:14 7.60 0.50 300 10,700
13:19 7.60 0.50 300 11,000
13:29 7.60 0.50 600 11,600
13:30 7.60 0.50 300 11,900
13:33 7.60 0.50 200 12,100
13:41 7.60 0.50 200 12,300
13:42 7.60 0.50 600 12,900
13:43 7.60 0.50 200 13,100
13:46 7.60 0.50 500 13,600
13:58 7.60 0.50 600 14,200
13:59 7.60 0.50 200 14,400
14:10 7.70 0.60 1,600 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 120 (0.10) 0% 7 (0.00) 0%
2021 140 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 218%
2022 250 (0.08) 0% 10.40 (0.01) 0%
2023 350 (0.02) 0% 28 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV54,13047,86824,83752,805167,776173,477149,970104,171145,45978,0408,874
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3208891,338-5451,15812,13012,6453,8155,6562,295-143
Lợi nhuận sau thuế 1,9896091,040-23967110,71410,8733,2614,5011,823-226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9896091,040-23967110,71310,8733,2614,5011,823-226
Tổng tài sản227,738234,107233,035221,367220,192225,658119,08588,36177,41637,12925,060
Tổng nợ76,10884,42283,81071,89072,15778,19342,33322,60014,91621,59111,345
Vốn chủ sở hữu151,630149,685149,226149,477148,035147,46576,75265,76162,50015,53713,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |