CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

6
-0.10
(-1.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV277,730493,574582,461885,1882,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Giá vốn hàng bán251,259455,724528,927780,3662,569,2324,034,6161,810,0271,342,5941,914,3823,087,1763,566,6542,915,0432,806,4723,047,585
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,47137,85053,534104,822279,887415,154208,140158,613255,221356,901326,708346,019345,382363,822
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,4114,0002,7345,76612,82014,93215,0097,41912,09893,48840,40567,75349,86641,851
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,1974,1853,0225,40113,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5402,7721,4276885,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản ngắn hạn779,195840,492928,335985,248840,4921,228,032697,016672,064854,5751,151,6421,101,3351,231,158995,140964,048
Tiền mặt10,76541,39021,87222,98941,39011,825102,0404,59640,96527,117107,09622,427101,510209,542
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho36,89616,87861,41670,45216,878378,961198,082240,972371,912415,827319,679487,065281,282241,254
Tài sản dài hạn222,549225,347228,210231,110225,347237,008249,583269,148278,874279,596562,054415,292291,683245,136
Tài sản cố định15,12015,67316,29216,94715,67318,31321,45124,41427,27828,72728,4053,3242,09940,572
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ592,470654,025747,504808,744654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu409,274411,814409,041407,614411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.17K0.62K0.45K0.06K0.41K1K3.67K1.85K1.33K2.36K1.59K1.97K2.17K2.80K3.89KKKK0.32K
Giá cuối kỳ6.80K4K4.14K8.93K4.89K8.45K8.26K11.23K13.35K9.16K6.96K2.96K1.96K1.26K3.01K5.25K2.35K4.74K3.08KK
Giá / EPS (PE)90.40 (lần)23.56 (lần)6.68 (lần)19.85 (lần)75.38 (lần)20.41 (lần)8.26 (lần)3.06 (lần)7.23 (lần)6.89 (lần)2.95 (lần)1.86 (lần)0.99 (lần)0.58 (lần)1.07 (lần)1.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.12K13.20K13.66K13.26K12.88K13.30K14.07K15.48K13.83K13.31K25.73K24.87K24.62K22.66K30.78K22.17K19.99K43.60K10.04KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.52 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.67 (lần)0.38 (lần)0.64 (lần)0.59 (lần)0.73 (lần)0.97 (lần)0.69 (lần)0.27 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.78%78.86%83.82%73.63%71.40%75.40%80.46%66.21%74.78%77.33%79.73%85.73%77.13%82.96%70.95%59.03%93.82%95.66%89.99%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.22%21.14%16.18%26.37%28.60%24.60%19.54%33.79%25.22%22.67%20.27%14.27%22.87%17.04%29.05%40.97%6.18%4.34%10.01%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.14%61.36%70.92%56.29%57.32%63.40%69.33%70.96%73.79%67.74%66.80%59.63%62.35%56.28%45.69%72%57.23%37.10%70.27%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.76%158.82%243.87%128.80%134.30%173.20%226.01%244.40%281.55%209.96%201.24%147.71%165.63%128.71%84.14%257.16%133.78%58.99%236.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.86%38.64%29.08%43.71%42.68%36.60%30.67%29.04%26.21%32.26%33.20%40.37%37.65%43.72%54.31%28%42.77%62.90%29.73%%
6/ Thanh toán hiện hành142.79%138.48%123.90%144.08%137.06%128.04%121.62%97.78%105.68%118.79%128.33%178.87%161.60%204.49%297.39%129.48%164.21%258.42%128.32%%
7/ Thanh toán nhanh136.03%135.70%85.67%103.13%87.92%72.31%77.70%69.40%63.87%85.21%96.21%139.11%129.42%122.85%212.93%99.95%112.73%213.66%87.92%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.97%6.82%1.19%21.09%0.94%6.14%2.86%9.51%1.93%12.12%27.89%39.81%56.23%48.29%19.97%59.82%59.77%126.70%3.44%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản223.51%267.31%303.73%213.20%159.50%191.42%240.64%234.06%198.07%244.93%282.12%346.99%341.11%380.89%377.13%259.36%%%%673.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.34%338.98%362.35%289.54%223.37%253.88%299.06%353.51%264.88%316.72%353.86%404.73%442.26%459.12%531.52%439.38%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu547.05%691.85%1,044.44%487.81%373.71%522.95%784.50%806.11%755.72%759.18%849.87%859.53%906.10%871.13%694.44%926.32%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,464.75%15,222.37%1,064.65%913.78%557.16%514.74%742.42%1,115.70%598.49%997.74%1,263.23%1,623.27%1,950.82%1,015.89%1,588.64%1,573.12%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.10%0.19%0.43%0.70%0.13%0.60%0.91%2.94%1.77%1.32%1.08%0.74%0.88%1.10%1.31%1.89%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.23%0.50%1.32%1.48%0.22%1.14%2.18%6.88%3.50%3.22%3.05%2.58%3.01%4.19%4.94%4.91%%%%0.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.57%1.29%4.54%3.39%0.50%3.11%7.11%23.71%13.36%10%9.17%6.39%8%9.57%9.10%17.54%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%%1%1%3%2%1%1%1%1%1%2%2%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-51.20%-35.97%120.49%34.44%-30.81%-37%-11.54%19.39%3.46%-7.61%2.30%-4.16%12.97%30.99%76.12%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.59%-72.59%37.69%593.38%-84.33%-58.60%-72.75%98.63%38.90%12.71%48.58%-19.37%-9.19%9.83%21.90%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.73%-37.05%94.98%-1.23%-24.92%-27.58%-15.94%-2.84%39.38%7.91%40.96%-9.90%39.78%59.73%-23.13%113.17%170.41%8.41%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.03%-3.34%2.98%2.99%-3.17%-5.50%-9.10%11.93%3.94%3.43%3.46%1.03%8.61%4.42%134.93%10.90%19.23%334.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.91%-27.25%54.77%0.57%-16.96%-20.81%-13.96%1.03%27.95%6.42%25.82%-5.79%26.15%29.70%21.12%69.43%75.32%105.34%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |