CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

24
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV44,485146,00822,53553,14417,223171,508378,296529,248828,346225,7391,014,314297,389
Giá vốn hàng bán37,831131,83721,20446,8979,785150,849257,594342,163583,922148,844760,821187,145
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,65414,1711,3316,2477,43820,659120,702187,086244,42476,894253,494110,244
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,40810,9525492,5865,58411,88197,993160,905219,87861,448239,107101,566
Tổng lợi nhuận trước thuế4,03711,17810,8816,0287,80228,11093,335160,470216,29455,279246,406103,741
Lợi nhuận sau thuế 3,2308,9038,7053,8756,24121,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2308,9038,7053,8756,24121,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Tổng tài sản ngắn hạn455,039538,764485,803502,645515,803469,014550,519666,092857,8861,254,2201,161,5631,224,114
Tiền mặt51,39185,28677,58099,267102,56585,286148,139151,76088,882192,227152,98844,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn19,00019,00042,12442,12451,70019,00051,70076,53251,00063,14150,000117,630
Hàng tồn kho262,774253,675254,433237,678237,793254,566216,802248,099561,667833,266801,836884,342
Tài sản dài hạn390,678334,725395,693399,680401,463394,246405,436451,871416,031440,036214,158261,074
Tài sản cố định54,60052,68056,58257,61258,64055,56659,66851,79855,94959,21610,6634,884
Đầu tư tài chính dài hạn42,57842,57842,44342,44342,44342,57842,44342,44342,44345,26645,15645,931
Tổng tài sản845,717873,490881,497902,325917,266863,260955,9551,117,9641,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
Tổng nợ288,900313,679330,590360,123333,779309,673378,710593,879817,6841,274,585901,4151,254,624
Vốn chủ sở hữu556,817559,810550,907542,203583,486553,587577,245524,085456,233419,671474,307230,564

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.80K2.99K7.81K15.78K3.96K25.26K10.58K11.44K2.90K2.15K1.68K
Giá cuối kỳ18.90K20.70K13.89K3.99K2.03K1.11K1.92K29.80KKKKK
Giá / EPS (PE)20.67 (lần)26.02 (lần)4.64 (lần)0.51 (lần)0.13 (lần)0.28 (lần)0.08 (lần)2.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.60K20.48K23.49K32K41.78K38.43K60.81K29.56K22.14K13.25K12K12.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)1.01 (lần)0.59 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)25 (Mi)16 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.81%54.33%57.59%59.58%67.34%74.03%84.43%82.42%89.32%92.71%91.04%90.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.19%45.67%42.41%40.42%32.66%25.97%15.57%17.58%10.68%7.29%8.96%9.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.16%35.87%39.62%53.12%64.19%75.23%65.52%84.48%85.41%91.84%90.03%88.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.88%55.94%65.61%113.32%179.23%303.71%190.05%544.15%585.31%1,125.83%903.05%757.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.84%64.13%60.38%46.88%35.81%24.77%34.48%15.52%14.59%8.16%9.97%11.66%
6/ Thanh toán hiện hành197.82%186.96%172.18%175.17%177.06%171.62%153.51%143.50%127.46%206.49%132.14%107.25%
7/ Thanh toán nhanh83.58%85.48%104.37%109.93%61.14%57.60%47.54%39.83%38.74%64.55%40%22.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.34%34%46.33%39.91%18.34%26.30%20.22%5.26%14.31%30.21%8.13%0.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.47%19.87%39.57%47.34%65.02%13.32%73.73%20.02%70.10%16.62%25.78%45.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.49%36.57%68.72%79.46%96.56%18%87.32%24.29%78.48%17.93%28.32%50.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu47.80%30.98%65.53%100.99%181.56%53.79%213.85%128.98%480.40%203.79%258.56%394.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho90.48%59.26%118.82%137.91%103.96%17.86%94.88%21.16%98.48%21.65%37%60.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.28%12.54%19.44%24.17%20.80%19.17%19.43%27.75%10.75%10.73%6.92%3.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.92%2.49%7.69%11.44%13.53%2.55%14.32%5.56%7.54%1.78%1.78%1.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.44%3.88%12.74%24.41%37.77%10.31%41.55%35.79%51.64%21.88%17.90%13.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%14%29%37%30%29%26%44%12%13%8%4%
Tăng trưởng doanh thu-29.95%-54.66%-28.52%-36.11%266.95%-77.74%241.07%%294.07%-13.03%-38.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-68.57%-70.76%-42.53%-25.75%298.21%-78.04%138.81%%294.64%34.83%27.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.45%-18.23%-36.23%-27.37%-35.85%41.40%-28.15%%-13.09%37.57%12.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.57%-4.10%10.14%14.87%8.71%-11.52%105.72%%67.17%10.35%-5.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.80%-9.70%-14.49%-12.24%-24.81%23.15%-7.37%%-6.54%34.85%10.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |