CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội (xdh)

14
-2.40
(-14.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
14
14
14
100
20.0K
0.7K
22.8x
0.8x
2% # 4%
2.3
443 Bi
27 Mi
170
22.8 - 10.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.00 3,700
0 16.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:31 14 -2.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.01) 0% 35 (0.20) 1%
2019 750 (0.23) 0% 35 (0.04) 0%
2020 550 (0.83) 0% 40 (0.17) 0%
2021 500 (0.53) 0% 60 (0.13) 0%
2022 300 (0.38) 0% 50 (0.08) 0%
2023 200.30 (0.02) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV20,21637,01144,485146,008171,508378,296529,248828,346225,7391,014,314297,389
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6274,9934,03711,17828,11093,335160,470216,29455,279246,406103,741
Lợi nhuận sau thuế 3,7013,5493,2308,90321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7013,5493,2308,90321,50173,526127,944172,30743,270197,06682,521
Tổng tài sản861,168856,027845,717873,490863,260955,9551,117,9641,273,9171,694,2561,375,7221,485,188
Tổng nợ321,517320,078288,900313,679309,673378,710593,879817,6841,274,585901,4151,254,624
Vốn chủ sở hữu539,651535,950556,817559,810553,587577,245524,085456,233419,671474,307230,564


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |