CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)582,7971,140,784862,054427,94246,2322,4489,886
a. Lãi bán các tài sản tài chính153,702412,806307,05950,46021,7759,886
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ34,675500
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL429,096727,978554,995342,80724,4571,948
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,02711,6236,09011,06214,410177
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu6,37518,06213,6102,8164,3212,68994
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)16,901
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán12,00120,17172,37851,61268,29860,069669
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán45,72514,3003008,6875303,863
1.8. Doanh thu tư vấn1,1562,3112,7228351291,0357151,780
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,4402,4361,34448776126356
1.11. Thu nhập hoạt động khác65785741
Cộng doanh thu hoạt động656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)451,923779,605425,657465,17874,60934,808
a. Lỗ bán các tài sản tài chính451,603779,776425,487465,17839,93431,278
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ320-17017034,6753,530
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)580
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu12,500
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,5474094124013414193
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán5,6367,00129,97024,97225,6477,2574,781
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán47229196279112
2.9. Chi phí tư vấn2,9481,403612736623547178
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán2,9902,8501,22882847973566
2.12. Chi phí khác8,5014,7493013240
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động474,125796,017470,355492,182101,69143,4605,598178
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ40092141921975181754
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư18
Cộng doanh thu hoạt động tài chính40093941921975181754
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay50,26916,9292,4901,6951
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác187
Cộng chi phí tài chính50,26917,1152,4901,6952
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN28,98425,81713,7686,4947,0676,4415,4391,584
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG103,544388,577472,3063,35226,07324,07861872
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác5,90912,2902861,4033,9391262,516116
8.2. Chi phí khác1721,7475553876,00532112
Cộng kết quả hoạt động khác5,73610,542-2691,016-2,066942,5164
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện109,600398,949472,208-30,30658,68227,2023,13476
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-320170-17034,675-34,675-3,030
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN22,34180,21294,3411,0004,9174,89168365
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,34180,21294,3411,0004,9174,89168365
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN86,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu86,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,332,4402,103,8291,639,393622,701472,351262,891225,715145,700
I. Tài sản tài chính3,331,0492,103,3451,639,059622,238472,115262,336224,954112,537
1. Tiền và các khoản tương đương tiền568,541250,602536,355253,525184,25336,75051,715110,975
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)637,963755,917486,34150,25422,5774,939
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)230,00051,000249,000159,052191,000190,000162,000
4. Các khoản cho vay59,24829,183238,49727,47435,24712,813230
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)370,900100,65042,38427,0007,2507,25010,120
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu1,390,250877,31980,989103,66528,6902,361177
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ904775270338260
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp9761,0637634591,2461,1243411,302
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác73,39236,9294,1781,1352,0736,83033
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-222-222-222-325-222
II.Tài sản ngắn hạn khác1,39248433446323755576033,164
1. Tạm ứng576363298
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ12
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3984842458813186351201
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn106106106106106
5. Tài sản ngắn hạn khác97682263632,857
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN234,322203,1096,15928,72148,87476,79881,640160,389
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định32,9975,1933,37025,50548,13573,40377,81382,223
1. Tài sản cố định hữu hình21,0423,0313,2372,1901,8493,9714,5195,067
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,9552,16313323,31546,28669,43173,29477,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang195,622192,5157501532,8162,8162,816
V. Tài sản dài hạn khác5,7035,4002,0393,2165865791,01275,350
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,2351,5692,00037433
2. Chi phí trả trước dài hạn8949125561508921,100
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,066
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán3,5742,9191,483548147120
5. Tài sản dài hạn khác74,250
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
C. NỢ PHẢI TRẢ1,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
I. Nợ phải trả ngắn hạn944,460705,345420,655294,022177,96215,5642,5113,696
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn806,895371,3959,800
1.1. Vay ngắn hạn806,895371,3959,800
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn48
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán26425450473194
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn89,024188,118224,942278,244169,753754654856
9. Người mua trả tiền trước4054852,16032155192
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,59681,521106,2635,0557,4136,90385059
11. Phải trả người lao động3,0432,01425844133927
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên175814554234
13. Chi phí phải trả ngắn hạn12,8247,131336158117117256
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn680
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn7,23554,34786,1932002057,6352,500
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn202,23768,40510,61710,81749
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn134,249417617817
1.1. Vay dài hạn134,249417617817
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn67,98867,98810,00010,00049
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393
I. Vốn chủ sở hữu2,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,299,934800,000800,000310,000310,000310,000310,000310,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,299,995800,000800,000310,000310,000310,000310,000310,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần-62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,2962,2962,2962,296706
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,2962,2962,2962,296706
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối115,539728,595409,68731,99031,80214,125-5,156-7,607
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện115,859728,595409,85831,99066,47717,155-5,156-7,607
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-320-170-34,675-3,030
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |