CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.20
172,200
10.8K
0.3K
19.4x
0.6x
2% # 3%
1.9
1,472 Bi
230 Mi
709,531
9.7 - 6
1,220 Bi
2,493 Bi
48.9%
67.14%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 2,300 6.40 63,600
6.20 55,000 6.50 101,200
6.10 34,300 6.60 46,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.50 (1.30) 26.1%
ACV 121.50 (-0.60) 24.8%
MCH 220.90 (-0.60) 15.3%
BSR 21.30 (0.10) 6.1%
MVN 46.30 (2.60) 4.9%
VEA 38.50 (0.10) 4.8%
FOX 97.40 (0.00) 4.5%
VEF 171.00 (0.70) 2.6%
SSH 66.90 (-0.40) 2.3%
PGV 19.25 (-0.05) 2.0%
QNS 51.10 (0.20) 1.7%
VTP 143.50 (-3.80) 1.7%
VSF 33.80 (-0.20) 1.6%
DNH 39.90 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.40 0 3,000 3,000
09:27 6.40 0 5,000 8,000
09:34 6.40 0 2,000 10,000
09:36 6.40 0 300 10,300
09:46 6.40 0 100 10,400
09:48 6.40 0 600 11,000
09:57 6.40 0 500 11,500
10:10 6.40 0 6,100 17,600
10:35 6.40 0 3,500 21,100
10:36 6.40 0 3,000 24,100
10:46 6.40 0 400 24,500
10:48 6.40 0 200 24,700
11:25 6.40 0 200 24,900
11:28 6.40 0 100 25,000
13:10 6.40 0 1,900 26,900
13:15 6.40 0 2,900 29,800
13:20 6.30 -0.10 1,100 30,900
13:25 6.30 -0.10 700 31,600
13:37 6.30 -0.10 50,000 81,600
13:38 6.30 -0.10 25,000 106,600
13:39 6.30 -0.10 100 106,700
13:40 6.40 0 6,900 113,600
13:41 6.40 0 8,000 121,600
13:42 6.40 0 5,000 126,600
13:50 6.40 0 5,000 131,600
14:20 6.30 -0.10 18,000 149,600
14:21 6.30 -0.10 1,100 150,700
14:24 6.30 -0.10 1,000 151,700
14:25 6.30 -0.10 200 151,900
14:26 6.30 -0.10 2,000 153,900
14:28 6.30 -0.10 100 154,000
14:29 6.30 -0.10 100 154,100
14:30 6.20 -0.20 1,400 155,500
14:36 6.30 -0.10 900 156,400
14:43 6.30 -0.10 3,100 159,500
14:44 6.30 -0.10 1,900 161,400
14:46 6.30 -0.10 100 161,500
14:52 6.30 -0.10 5,900 167,400
14:55 6.30 -0.10 1,000 168,400
14:57 6.30 -0.10 3,700 172,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV94,559121,862126,631105,592656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế20,01824,33346,2845,051109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 16,01419,46637,0274,05986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,01419,46637,0274,05986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,712,5603,828,6393,689,5903,539,2673,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,219,9871,352,0811,232,4981,118,1841,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,492,5732,476,5592,457,0922,421,0832,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |