CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.70
7.70
7.60
291,400
10.7K
0.5K
16.7x
0.7x
3% # 4%
2.0
1,771 Bi
230 Mi
1,456,313
11.4 - 6.6
1,232 Bi
2,457 Bi
50.2%
66.60%
360 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 58,300 7.80 62,200
7.60 40,800 7.90 161,200
7.50 27,500 8.00 141,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0 6,000 6,000
09:14 7.60 -0.10 10,600 16,600
09:20 7.70 0 500 17,100
09:26 7.70 0 500 17,600
09:31 7.70 0 100 17,700
09:32 7.70 0 1,000 18,700
09:38 7.70 0 1,500 20,200
09:46 7.70 0 5,000 25,200
09:53 7.60 -0.10 3,900 29,100
09:57 7.70 0 8,000 37,100
10:10 7.70 0 1,500 38,600
10:14 7.70 0 8,900 47,500
10:17 7.70 0 500 48,000
10:19 7.70 0 1,000 49,000
10:24 7.70 0 1,500 50,500
10:29 7.60 -0.10 21,100 71,600
10:39 7.70 0 3,600 75,200
10:40 7.70 0 500 75,700
10:44 7.70 0 4,000 79,700
10:51 7.70 0 17,200 96,900
10:52 7.70 0 200 97,100
10:57 7.70 0 2,600 99,700
11:10 7.60 -0.10 5,800 105,500
11:12 7.60 -0.10 300 105,800
11:17 7.70 0 300 106,100
13:10 7.70 0 5,200 111,300
13:18 7.70 0 2,000 113,300
13:27 7.70 0 2,100 115,400
13:28 7.60 -0.10 500 115,900
13:33 7.70 0 600 116,500
13:46 7.70 0 100 116,600
13:49 7.70 0 100 116,700
13:50 7.60 -0.10 13,000 129,700
13:52 7.60 -0.10 1,000 130,700
13:53 7.60 -0.10 12,000 142,700
13:57 7.60 -0.10 50,000 192,700
13:59 7.60 -0.10 19,700 212,400
14:10 7.70 0 4,000 216,400
14:11 7.60 -0.10 9,000 225,400
14:18 7.60 -0.10 20,000 245,400
14:25 7.70 0 1,000 246,400
14:27 7.70 0 32,400 278,800
14:29 7.70 0 2,500 281,300
14:33 7.70 0 300 281,600
14:35 7.70 0 1,000 282,600
14:37 7.70 0 500 283,100
14:41 7.70 0 2,000 285,100
14:43 7.70 0 1,200 286,300
14:53 7.70 0 1,000 287,300
14:58 7.70 0 600 287,900
14:59 7.70 0 1,000 288,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV126,631105,592151,533168,576656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế46,2845,05129,95749,456109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,0274,05923,96539,66986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,689,5903,539,2673,190,3312,200,4223,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,232,4981,118,184773,308607,3031,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,457,0922,421,0832,417,0231,593,1192,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |