CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.40
0.20
(2.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV105,592151,533168,576230,822656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Giá vốn hàng bán75,132102,054106,366189,892474,125796,017470,355492,182101,69143,4605,598178
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,46049,47962,21040,930182,397430,571488,14411,32333,06730,5026,0401,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19129,98448,41925,510103,544388,577472,3063,35226,07324,07861872
Tổng lợi nhuận trước thuế5,05129,95749,45625,458109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 4,05923,96539,66920,26386,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,05923,96539,66920,26386,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản ngắn hạn3,305,2812,964,1381,979,8091,870,7953,332,4402,103,8291,639,393622,701472,351262,891225,715145,700
Tiền mặt568,541129,20158,719163,734568,541250,602536,355253,525184,25336,75051,715110,975
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,298,1111,123,690841,730737,4221,298,111936,7501,016,222263,780256,074215,002172,350
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn233,986226,193220,613203,459234,322203,1096,15928,72148,87476,79881,640160,389
Tài sản cố định32,99722,86522,0854,83132,9975,1933,37025,50548,13573,40377,81382,223
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,539,2673,190,3312,200,4222,074,2543,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,118,184773,308607,303520,8041,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,421,0832,417,0231,593,1191,553,4512,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.80K10.29K12.18K0.11K0.62K0.62K0.08KKK0.05K-0.06KKKKK
Giá cuối kỳ8.50K5.19K16.58K4.79KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)3.03 (lần)0.50 (lần)1.36 (lần)44.09 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách78.07K49.46K39.17K11.18K11.07K10.46K9.83K9.75K0.46K0.49K0.44K0.50K0.50K0.50K0.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.11 (lần)0.10 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.43%91.20%99.63%95.59%90.62%77.39%73.44%47.60%34.82%93.82%72.67%61.70%92.01%91.94%89.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.57%8.80%0.37%4.41%9.38%22.61%26.56%52.40%65.19%6.18%27.33%38.30%7.99%8.05%10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.15%33.54%26.21%46.80%34.15%4.58%0.82%1.21%4.59%6.73%6.09%6.06%4.70%5.28%6.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.38%50.47%35.52%87.96%51.87%4.80%0.82%1.22%4.81%7.22%6.49%6.45%4.93%5.58%6.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.85%66.46%73.79%53.20%65.85%95.42%99.18%98.79%95.42%93.27%93.91%93.93%95.30%94.72%93.51%
6/ Thanh toán hiện hành352.84%298.27%389.72%211.79%265.42%1,689.10%8,989.05%3,942.10%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh352.84%298.27%389.72%211.79%265.42%1,689.10%8,989.05%3,942.10%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.20%35.53%127.50%86.23%103.54%236.12%2,059.54%3,002.57%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.41%53.17%58.25%77.29%25.85%21.77%3.79%0.58%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn19.70%58.30%58.47%80.86%28.53%28.13%5.16%1.22%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.13%80%78.94%145.28%39.26%22.82%3.82%0.59%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.24%26%39.41%0.67%14.17%26.07%21.06%0.56%11.13%1,077.08%-619.80%0.84%0.31%5.54%1.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.44%13.82%22.95%0.52%3.66%5.68%0.80%%0.42%9.46%-12.53%0.03%0.01%0.34%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.59%20.80%31.10%0.97%5.56%5.95%0.80%%0.44%10.14%-13.34%0.03%0.01%0.36%0.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%40%80%1%19%44%44%6%26%857%-1,015%4%1%21%7%
Tăng trưởng doanh thu-46.48%27.97%90.37%273.64%82.20%535.52%553.82%%293.06%-50.85%-50.92%-8.44%-34.34%-53.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.74%-15.57%11,114.28%-82.36%-0.99%686.66%24,410%%-95.94%-185.41%-36,420%150%-96.36%44.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả48.20%79.41%41.48%71.25%1,043.74%519.83%-32.06%%-37.32%25.03%-11.26%30.92%-11.63%-19.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu57.85%26.26%250.36%0.98%5.89%6.32%0.81%%-5.99%12.41%-11.77%0.03%0.01%0.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản54.61%40.19%152.61%24.98%53.44%10.52%0.41%%-8.10%13.19%-11.75%1.49%-0.61%-0.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |