CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

5.10
-0.10
(-1.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,24391,802151,789158,270149,034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7529358
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,23691,802151,789157,741148,676
4. Giá vốn hàng bán4523,47827030865,841102,31899,091174,78280,31776,752151,588135,06986,47382,91545,94681,58681,493138,353140,915132,888
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7504962141392,3665,83710,78017,1156,2175,19717,39517,60910,7617,7664,9938,65010,30913,43616,82615,788
6. Doanh thu hoạt động tài chính12957542,084925-3428359594942,80357265967112,067584601565754511725
7. Chi phí tài chính32491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1871,2201,2201,146
-Trong đó: Chi phí lãi vay32491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1751,2201,2201,146
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng300287286335319-1351372309095116120108110182237122169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8885,0303,8204,1824,68610,8835,1477,5044,7395,7323,2703523,37512,2693,3413,2953,3924,3553,5253,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,341-4,813-3,939-4,900-4,222-7,4544,3268,8681,2041,18913,85317,0547,0326,5189994,7136,1138,37712,46911,217
12. Thu nhập khác-12,54213,6361461004462
13. Chi phí khác460-12,48112,692848371142252448231841019104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-60-61944-8-4-691-1-142100-252-2-2-318-408-19-104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,345-4,813-3,999-4,961-3,278-7,4634,3238,8681,20449813,85216,9127,1326,2669974,7115,7957,96912,45111,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,0312,6932,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,0312,6932,461
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,345-4,813-3,999-4,891-3,348-6,7093,0286,73546231810,88213,3295,5065,6755983,7434,3665,9399,7578,653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-28-76-57-254-4-6956621,6094331221,5442,4101,000-644241858585267457559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,317-4,737-3,942-4,637-3,344-6,0132,3665,126291969,33810,9194,5066,3203582,8853,7815,6729,3008,094

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn594,945669,200666,455665,459748,033749,901748,021743,482695,104364,276352,215320,736333,717341,856341,173347,139344,678320,126355,874350,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,38243733218,9085,8362,4425162,2473,6632,21311,04314,6213,9713,0253,8952,1432,59719,75714,85333,467
1. Tiền1,3824373329085,8362,4425162,2473,6632,2139324,5863,9713,0253,8952,1432,59719,7577,80032,415
2. Các khoản tương đương tiền18,00010,11110,0357,0521,052
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn160,000167925,679679679
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn160,000167925,679679679
III. Các khoản phải thu ngắn hạn417,194652,038645,992636,790722,796727,283725,083717,533666,414333,224315,367280,009278,445311,812307,935316,729313,652269,132307,511283,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,3116,2776,3066,34617,26138,63141,94940,11954,82137,70748,49351,79638,77149,81085,69693,54172,21874,456100,649102,781
2. Trả trước cho người bán103,419263,419263,419263,419266,406266,387267,105265,664266,410262,697149,729161,968172,486165,271162,644164,541160,455154,736156,330150,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn63,74154,26041,65521,3005,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác315,575390,454383,130373,888393,848386,467427,788381,853355,11242,749123,83673,47978,924108,46862,32261,37562,40742,66747,34027,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,112-8,112-6,863-6,863-18,462-18,462-11,758-11,758-9,929-9,929-6,692-7,234-11,736-11,736-2,727-2,727-2,727-2,727-1,808-1,808
IV. Tổng hàng tồn kho6,4696,4769,580829,7149,71412,05712,94713,96518,50816,83317,00116,67018,52020,94820,50121,16124,24526,03025,772
1. Hàng tồn kho9,1239,13012,2342,73713,37613,37616,41117,68919,35423,89619,56819,90419,57322,08023,05122,60523,26526,48226,03025,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,654-2,654-2,654-2,654-3,662-3,662-4,354-4,742-5,388-5,388-2,734-2,903-2,903-3,560-2,103-2,103-2,103-2,237
V. Tài sản ngắn hạn khác9,90010,24810,5509,6789,68710,46110,36510,75411,06310,3318,9718,4278,9537,8217,7177,7657,2676,9927,4797,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1291581876910021622217472355297,516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,1789,2219,4948,7408,71810,0429,9709,8799,5639,5188,1408,3728,4417,7927,4826,9946,9927,4797,639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước593869869869869417233654752790831512235249273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn314,549249,178259,959262,679314,137330,149332,605334,653326,922627,703259,872264,963266,981258,863273,047274,067251,907268,609257,924259,259
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2294,2294,2294,17852,85252,82152,82152,82152,670354,98124,66028,00830,02030,02050,52050,92529,62552,92545,84745,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,77024,11826,30026,30026,30026,3005,00026,30021,30021,300
5. Phải thu dài hạn khác4,2294,2294,2294,17852,85252,82152,82152,82152,670354,9813,8903,8903,7203,72024,22024,62524,62526,62524,54724,547
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,00519,51220,01920,52921,03821,54822,05822,56722,57023,06847,08448,09036,38937,21638,31538,91739,77540,63241,50442,339
1. Tài sản cố định hữu hình18,64219,12419,60620,09020,57421,05821,54322,02722,04122,51647,03048,03336,32837,15238,24838,84739,70140,55541,42442,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36338841343946448951554052855254576164677074778083
III. Bất động sản đầu tư4,6164,6524,6884,7244,7604,7964,8324,8684,9044,9394,9755,0115,0475,0835,1195,1555,1915,2275,2635,299
- Nguyên giá6,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,605
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,989-1,953-1,917-1,881-1,846-1,810-1,774-1,738-1,702-1,666-1,630-1,594-1,558-1,522-1,486-1,451-1,415-1,379-1,343-1,307
IV. Tài sản dở dang dài hạn176,687164,537172,537172,537172,537172,537172,312171,839161,663156,986152,485152,159163,104153,118144,564143,374140,709132,134126,657126,001
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn176,687164,537171,839156,986152,485152,159151,202148,755144,549143,359140,694132,119126,642125,986
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang172,537172,537172,537172,537172,312161,66311,9024,363151515151515
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh56,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42154967979692513,87013,89614,20814,21114,714761792522530636805720807773895
1. Chi phí trả trước dài hạn42154967979692513,87013,89614,20814,21114,714761792522530636805720807773895
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại53,59055,69957,80859,91662,02564,57866,68768,35170,90573,01329,90630,90331,90032,89733,89434,89135,88836,88537,88138,878
TỔNG CỘNG TÀI SẢN909,493918,378926,414928,1381,062,1701,080,0501,080,6261,078,1351,022,027991,979612,086585,699600,699600,720614,221621,206596,585588,735613,798609,492
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả132,940138,203141,426139,150256,442270,529264,397264,574214,756185,199197,136181,769210,098213,243232,739240,003219,124215,641246,510220,087
I. Nợ ngắn hạn82,18487,39290,58488,278205,558219,587212,912213,078163,097133,493145,405130,151151,747156,874175,954185,685164,823161,287191,988163,776
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,02576,05376,05384,051194,051194,042192,050194,050137,946122,589119,024119,024129,017134,577134,017134,016134,014127,752119,831124,075
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,4798,34111,5501,2412,42914,5179,7448,22416,3492,89616,4162,6708,48912,54238,08848,36827,46729,18563,82834,723
4. Người mua trả tiền trước15701,0706796706706706703,20212,0186,6321,0758101,3321,7211,737681
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước222185,9516,9667,4717,2995,2424,4878,6034,7211,8272,5452,5052,2681,4302,4136,2104,032
6. Phải trả người lao động30331633436237539440135942737843518775326320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0492,0492,0492,0492,1642,1862,1562,1162,2352,2972433673944006671979262125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn16
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn161145137146156123125125145177124144157124124
11. Phải trả ngắn hạn khác16648545641236329028523422817714222222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,75650,81150,84250,87250,88450,94251,48551,49651,65951,70651,73151,61958,35156,36956,78554,31754,30154,35454,52256,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn11,89011,89011,89011,89011,89011,89012,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,391
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,34435,02437,57237,57237,57239,449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5614,7404,7412,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,8423,8973,9283,9583,9704,0284,0704,0814,2444,2904,3164,2034,3744,2144,3094,3274,3384,3914,5594,471
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu776,553780,175784,988788,988805,728809,521816,229813,561807,271806,781414,950403,930390,601387,477381,482381,203377,460373,094367,288389,405
I. Vốn chủ sở hữu776,553780,175784,988788,988805,728809,521816,229813,561807,271806,781414,950403,930390,601387,477381,482381,203377,460373,094367,288389,405
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu689,877689,877689,877689,877689,877689,877689,877666,562666,562666,562366,562318,750318,750318,750318,750318,750318,750318,750318,750318,750
2. Thặng dư vốn cổ phần65,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,712-238-238-238-238-238-238-238-238-238-238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-15,583-11,857-7,120-3,3101,3274,69911,12531,63326,95226,90126,70565,04854,13049,61542,97642,94640,05436,28130,73453,302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,54736,44336,52036,70948,81249,23349,51649,65548,04647,60621,92120,37017,95919,34919,99419,74518,89518,30218,04217,592
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN909,493918,378926,414928,1381,062,1701,080,0501,080,6261,078,1351,022,027991,979612,086585,699600,699600,720614,221621,206596,585588,735613,798609,492
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |