CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

6.30
0.50
(8.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,97448444868,20673,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,36514,659
Giá vốn hàng bán3,47827030865,84169,898456,508449,883291,939490,133406,572203,468144,10684,08113,605
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4962141392,3663,21439,94850,96131,71857,34062,83341,27019,6163,2851,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,813-3,939-4,900-4,222-17,8756,94439,12718,34340,30247,77229,11319,2911,610-512
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,813-3,999-4,961-3,278-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641-512
Lợi nhuận sau thuế -4,813-3,999-4,891-3,348-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486-515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,737-3,942-4,637-3,344-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372-425
Tổng tài sản ngắn hạn669,200666,455665,459748,033668,924749,901662,151341,856341,426182,458133,036122,833101,133
Tiền mặt43733218,9085,8364372,4422,2133,02519,75719,6701,49614,58821,418
Đầu tư tài chính ngắn hạn67963
Hàng tồn kho9,13012,2342,73713,3769,13013,37619,31922,08026,48228,60622,76326,1276,079
Tài sản dài hạn249,178259,959262,679314,137249,178329,705329,828258,863247,309207,695236,650234,196172,543
Tài sản cố định19,51220,01920,52921,03819,51221,54823,06837,21640,63242,76744,83841,36119,778
Đầu tư tài chính dài hạn16,520653
Tổng tài sản918,378926,414928,1381,062,170918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Tổng nợ138,203141,426139,150256,442138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
Vốn chủ sở hữu780,175784,988788,988805,728779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02K0.68K0.42K0.92K2.38K1.52K1.14K0.11KK
Giá cuối kỳ4.10K4.30K22.80K12.60K7.39K7.98KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)196.72 (lần)33.49 (lần)30.10 (lần)8.06 (lần)3.36 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.30K11.73K22.01K12.16K11.70K13.82K13.29K12.58K1.94KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.37 (lần)1.04 (lần)1.04 (lần)0.63 (lần)0.58 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ69 (Mi)69 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.86%69.46%66.75%56.91%57.99%46.77%35.99%34.40%36.95%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.14%30.54%33.25%43.09%42.01%53.23%64.01%65.60%63.05%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.05%25.06%18.67%35.50%36.63%49.07%55.07%55.94%91.14%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.72%33.44%22.96%55.03%57.80%96.34%122.55%126.96%1,028.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.95%74.94%81.33%64.50%63.37%50.93%44.93%44.06%8.86%%
6/ Thanh toán hiện hành765.43%341.68%496.02%217.92%211.69%125.95%99.17%241.59%180.12%%
7/ Thanh toán nhanh754.98%335.59%481.55%203.84%195.27%106.20%82.20%190.21%169.29%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.50%1.11%1.66%1.93%12.25%13.58%1.12%28.69%38.14%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.96%45.98%50.49%53.88%93.14%120.31%66.20%45.86%31.92%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.93%66.20%75.64%94.68%160.61%257.27%183.96%133.29%86.39%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.37%61.36%62.08%83.53%146.98%236.23%147.33%104.07%360.22%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho765.59%3,412.89%2,328.71%1,322.19%1,850.82%1,421.28%893.85%551.56%1,383.14%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-23.17%0.30%4.98%4.12%5.33%7.27%7.78%8.73%1.57%-2.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.14%2.52%2.22%4.96%8.75%5.15%4.01%0.50%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.19%3.09%3.44%7.83%17.19%11.46%9.09%5.66%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-24%%6%5%6%8%9%10%2%-3%
Tăng trưởng doanh thu-85.27%-0.88%54.74%-40.98%16.82%91.80%49.48%87.40%495.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,223.14%-93.96%87.06%-54.33%-14.44%79.46%33.06%942.35%-422.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-48.91%46.07%-13.15%-1.11%12.64%-5.96%1.93%-19.93%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.61%0.28%108.21%3.86%87.76%19.62%5.59%548.63%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.96%8.83%65.13%2.04%50.90%5.54%3.55%30.46%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |