Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần660,703658,811647,727776,538790,381951,123979,952977,229827,949869,218768,197740,195688,378681,721612,263555,097532,464622,324567,218707,312
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự2,216,2762,557,0522,700,0932,681,5452,516,3462,399,7812,109,7151,929,3151,692,6381,689,1131,585,6291,591,1791,602,7631,635,0281,697,4651,643,8891,708,6701,746,2681,614,9941,644,651
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,555,573-1,898,241-2,052,366-1,905,007-1,725,965-1,448,658-1,129,763-952,086-864,689-819,895-817,432-850,984-914,385-953,307-1,085,202-1,088,792-1,176,206-1,123,944-1,047,776-937,339
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ104,184270,950189,366185,089133,979188,931-106,91886,57363,456142,57069,03284,37554,74054,39972,45640,44226,52781,64743,45833,931
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ265,436485,739423,172429,146341,327349,9112,236,358188,322157,226225,247131,854144,186108,266107,573118,87884,22472,715126,94584,03873,873
Chi phí hoạt động dịch vụ-161,252-214,789-233,806-244,057-207,348-160,980-343,276-101,749-93,770-82,677-62,822-166,86353,526-53,174-46,422-43,781-46,189-45,298-40,581-39,942
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối116,894-348,366105,334236,644234,842-446,574-34,042787,774187,258-51,46432,351327,437103,721-40,234107,64391,256143,42557,23171,27832,993
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh4,1281,9875,1244,0422,2265,4252,157-7,408-57,58154,52142,59338,344113,7261,495584,9511,25499
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-45,579-32,813-155,94081,64790,812626-1,773-11,746-10,034222,923-43,13934,122-11,029419,28488,04683,212167,083231,102195,590131,439
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác36,738371,72011,14031,8388,33371,24384,844-87,91542,111114,8997,03694,74449,52675,7663,75110,78937,164110,49245,38711,583
Thu nhập từ hoạt động khác42,588383,14414,58732,90318,28873,87196,484220,08252,578133,50929,334112,27856,14988,18033,88023,34942,789180,55598,90311,605
Chi phí hoạt động khác-5,850-11,424-3,447-1,065-9,955-2,628-11,640-307,997-10,467-18,610-22,298-17,534-6,623-12,414-30,129-12,559-5,626-70,063-53,516-23
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần86117,5926,6026,04812,0854,5343,7803,7802,8282,8281,1342601,967260
Chi phí hoạt động-508,603-607,852-554,982-550,868-538,657-573,133-540,891-491,477-437,105-716,073-386,048-396,987-400,010-627,516-399,633-397,016-433,013-630,021-443,614-399,608
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng369,326314,437265,361764,930728,518203,689395,4141,257,564619,834640,374492,850922,230599,052567,743485,718388,991473,650474,029481,284518,009
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-177,030-438,616-235,860-697,883-116,846-249,064-309,603-172,424-44,238-280,875-84,955-208,767-121,100-110,134-135,042-174,873-92,856-89,196-143,247-71,230
Tổng lợi nhuận trước thuế192,296-124,17929,50167,047611,672-45,37585,8111,085,140575,596359,499407,895713,463477,952457,609350,676214,118380,794384,833338,037446,779
Chi phí thuế TNDN-38,53613,215-5,972-14,532-122,8985,035-17,225-217,526-115,179-78,718-81,642-235,794-2,677-92,063-69,025-119,654-3,877-143,546-90,220-110,735
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-38,53613,215-5,972-14,532-122,8985,035-17,225-217,526-115,179-78,718-81,642-235,794-2,677-92,063-69,025-119,654-3,877-143,546-90,220-110,735
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp153,760-110,96423,52952,515488,774-40,34068,586867,614460,417280,781326,253477,669475,275365,546281,65194,464376,917241,287247,818336,044
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi153,760-110,96423,52952,515488,774-40,34068,586867,614460,417280,781326,253477,669475,275365,546281,65194,464376,917241,287247,818336,044

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý478,859503,043447,660413,227469,292480,517541,448434,549571,850485,554561,657562,533672,503579,345706,309776,650582,821757,146900,291893,755
II. Tiền gửi tại NHNN946,8383,167,8481,522,9323,063,5331,422,1202,705,647660,6131,238,7891,215,1894,400,4853,959,896935,4861,895,278996,2581,207,2471,282,7181,199,6886,802,6451,533,472972,884
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác42,740,38836,421,74135,856,03343,151,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99427,192,95621,402,11820,867,00324,317,42110,531,03828,459,28014,266,55415,213,39517,422,09517,854,55114,326,04519,195,221
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác42,740,38836,421,74135,856,03343,101,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99425,817,83016,912,32415,968,62120,689,5239,349,90024,886,8908,857,59410,571,30610,888,2089,706,16410,352,21113,758,125
2. Cho vay các TCTD khác50,0001,375,1264,489,7944,898,3823,627,8981,181,1383,572,3905,408,9604,642,0896,533,8878,148,3873,973,8345,437,096
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,366,6404,875,6511,561,1281,453,141497,7372,001,253100,0868,900
1. Chứng khoán kinh doanh449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,367,1364,876,8841,561,1281,453,347497,9432,001,459100,0868,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-496-1,233-206-206-206
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác130,574316,248440,445115,879196,853117,424230,721132,789113,51649,81280,18330,969
VII. Cho vay khách hàng77,884,08196,781,61480,454,75282,740,37978,311,76880,984,12079,866,61076,763,35572,622,72268,242,95765,781,40466,143,94366,912,32062,588,03358,292,42256,646,91755,253,58056,071,16551,010,13948,933,259
1. Cho vay khách hàng79,132,95498,107,18981,608,47584,020,43079,453,10782,010,65280,829,37677,706,40873,436,64368,983,99966,664,88767,007,70667,647,83163,293,15158,986,13557,333,80756,056,21856,802,96552,157,01649,564,596
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,248,873-1,325,575-1,153,723-1,280,051-1,141,339-1,026,532-962,766-943,053-813,921-741,042-883,483-863,763-735,511-705,118-693,713-686,890-802,638-731,800-1,146,877-631,337
VIII. Chứng khoán đầu tư17,180,15418,399,91316,085,67816,516,10618,527,45817,437,30718,240,02919,124,56413,214,94317,011,39816,290,22815,087,78912,853,72016,685,82414,219,98516,718,29216,560,93516,463,26618,898,57317,206,824
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán12,905,19415,372,66913,815,17515,964,94517,932,74216,820,21117,315,48017,586,32011,587,55515,346,84814,245,96813,123,42911,274,78815,012,61012,616,64814,820,85613,667,40715,001,04915,860,48414,263,952
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn4,696,4993,275,0682,397,416590,028635,407659,3851,126,2031,908,9081,969,2231,981,3702,575,5162,410,3341,961,8951,970,3871,888,2802,384,3773,321,3001,867,5383,708,9124,087,619
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-421,539-247,824-126,913-38,867-40,691-42,289-201,654-370,664-341,835-316,820-531,256-445,974-382,963-297,173-284,943-486,941-427,771-405,321-670,824-1,144,747
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn58,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936154,219166,255166,324166,324182,978268,791268,791268,791268,791268,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác58,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936170,075182,884182,978182,978182,978268,791268,791268,791268,791268,791
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-15,856-16,629-16,654-16,654
X. Tài sản cố định1,115,2651,084,1981,069,3731,065,6221,071,9761,074,3841,003,707998,859914,122913,864922,390931,656935,722955,726952,627938,706935,080950,241985,792982,166
1. Tài sản cố định hữu hình592,840561,529568,547580,208586,212583,336570,212559,965553,456551,507562,478569,733567,747578,998584,874569,379562,131574,358563,134566,752
- Nguyên giá1,320,3291,274,4371,268,8661,267,4791,259,9721,243,2791,216,8951,193,9121,176,4101,161,9031,162,3661,157,9151,144,3201,140,7621,131,5651,101,6481,080,3101,078,4481,052,7581,042,329
- Giá trị hao mòn lũy kế-727,489-712,908-700,319-687,271-673,760-659,943-646,683-633,947-622,954-610,396-599,888-588,182-576,573-561,764-546,691-532,269-518,180-504,090-489,624-475,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình522,425522,669500,826485,414485,764491,048433,495438,894360,666362,357359,912361,923367,975376,728367,753369,327372,949375,883422,658415,414
- Nguyên giá879,330869,407837,778812,980804,283800,899735,106732,730645,394639,707629,956624,704623,590624,942608,190602,711599,596595,196634,951621,040
- Giá trị hao mòn lũy kế-356,905-346,738-336,952-327,566-318,519-309,851-301,611-293,836-284,728-277,350-270,044-262,781-255,615-248,214-240,437-233,384-226,647-219,312-212,293-205,626
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư65,93066,24166,55366,86567,17667,48767,79968,11168,42268,73369,04569,35769,66869,97970,29170,60370,91471,22671,53771,849
- Nguyên giá74,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,030
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,099-7,788-7,476-7,165-6,853-6,542-6,230-5,919-5,607-5,296-4,984-4,673-4,361-4,050-3,738-3,427-3,115-2,804-2,492-2,181
XII. Tài sản có khác3,857,3753,780,3323,698,0724,167,4814,790,2795,183,3354,752,2133,733,8414,525,6404,060,9343,512,0183,039,1013,244,0714,096,3363,045,1582,980,6663,077,5633,322,6803,168,7962,480,739
1. Các khoản phải thu1,035,5281,279,2071,676,0961,979,6022,502,1983,076,7162,653,2171,784,8672,616,6112,079,3291,294,205812,4981,039,1622,011,560909,980774,677899,8371,101,3971,063,656917,107
2. Các khoản lãi phí phải thu1,805,5591,455,1471,022,9621,197,2221,253,9541,050,1301,007,078942,556870,721768,9791,004,626978,815910,938776,959752,758776,350866,423855,7271,003,176923,587
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác1,254,3981,284,0881,230,7631,222,5431,245,2851,267,6971,277,0501,251,0381,260,7051,435,2341,417,6271,452,3301,498,5621,512,5111,557,8351,605,1571,566,0731,541,3261,234,589772,669
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-238,110-238,110-231,749-231,886-211,158-211,208-185,132-244,620-222,397-222,608-204,440-204,542-204,591-204,694-175,415-175,518-254,770-175,770-132,625-132,624
TỔNG CỘNG TÀI SẢN144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,42391,243,61991,036,457
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN778,2431,428,332
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác28,221,43529,041,48721,916,86242,203,76734,285,76822,181,28231,990,56929,954,32630,558,48427,415,04525,832,18029,413,7358,050,18926,502,7017,836,52312,267,98411,371,87516,734,94813,295,30315,489,141
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác27,082,71527,446,77717,888,29435,970,80831,680,11119,401,42426,601,32727,108,76127,896,59919,894,69323,217,59027,983,5346,188,19122,904,4845,428,92310,022,7694,763,3808,465,9714,715,9877,300,506
2. Vay các TCTD khác1,138,7201,594,7104,028,5686,232,9592,605,6572,779,8585,389,2422,845,5652,661,8857,520,3522,614,5901,430,2011,861,9983,598,2172,407,6002,245,2156,608,4968,268,9778,579,3168,188,635
III. Tiền gửi khách hàng83,524,474100,034,29192,839,19487,481,53775,429,56084,124,61474,747,51973,707,27071,321,89369,839,73267,053,91767,136,58071,999,83772,508,22372,280,30369,903,88666,429,20969,574,33063,056,86759,836,288
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác587,194265,268246,84639,65223,4508,80674,78080,169
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro21,28026,61333,42240,899205,413214,756385,979388,402546,645558,561723,179745,928918,713937,7521,115,9161,139,0241,175,1971,161,9501,149,3931,156,688
VI. Phát hành giấy tờ có giá15,600,00015,600,0009,150,0008,250,0007,700,0007,700,00010,202,13011,904,90011,405,93011,405,9307,905,9304,105,9305,605,9305,605,9301,206,0401,411,9505,191,0405,191,0404,400,4804,211,790
VII. Các khoản nợ khác3,189,7693,646,2014,342,4933,181,8153,220,3812,887,3352,100,7872,050,0762,656,6052,746,1782,376,2241,897,6622,110,4282,056,7022,300,6282,094,2392,205,1922,101,2471,722,9491,635,629
1. Các khoản lãi phí phải trả2,718,3793,138,8463,412,9892,716,3202,647,2162,055,7091,600,2711,346,6091,413,0921,426,1031,385,9021,328,9831,319,3901,394,1431,623,6501,659,1801,761,4721,545,6721,293,3331,090,004
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác471,390507,355929,504465,495831,626500,516703,4671,243,5131,320,075990,322568,679791,038662,559676,978435,059443,720555,576429,616545,625
4. Dự phòng rủi ro khác573,165
VIII. Vốn chủ sở hữu13,632,97013,479,56513,173,25913,291,41013,441,59313,053,65512,568,90312,170,29012,100,94911,729,0639,984,4119,524,2719,324,0058,912,2708,437,0368,193,1718,140,5427,856,9097,618,6277,278,589
1. Vốn của Tổ chức tín dụng10,385,64110,385,64110,385,64110,385,6419,444,7449,444,7449,444,7449,444,7449,444,7447,005,2725,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1075,714,1075,714,1075,320,490
- Vốn điều lệ10,350,36810,350,36810,350,36810,350,3689,409,4719,409,4719,409,4719,409,4719,409,4716,969,9995,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,319,496
- Vốn đầu tư XDCB994994994994994994994994994994994994994994994994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần34,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,279
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD1,150,3991,090,6651,083,7891,083,7891,083,659880,775874,149874,149873,879819,052811,571811,570647,472647,472647,472647,472647,472494,290494,290494,290
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-417,770-276,089-100,623-525,592-854,904-88,531-173,213-307,099-62,619-109,688-71,902-51,3603,006-13
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,096,9302,003,2592,121,5992,098,0693,013,8132,728,1362,775,6022,706,3011,870,8573,904,7393,631,9453,305,6923,025,0442,550,6902,185,1441,903,4931,830,3231,648,5121,407,2251,463,822
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,42391,243,61991,036,457
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |