CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

23.60
0.30
(1.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc502,995555,827451,411505,768485,100546,883483,259576,293511,801573,542419,912496,040467,816484,570457,792490,250473,049466,203403,951457,597
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm15,97647,1356,3535,7241,3153,3472,3472,0191,3081,564753418031131322025-39165
3- Các khoản giảm trừ67,33450,6228,01131,88120,47453,8726,352118,36764,616116,909-34,92869,98736,64349,81830,63266,74585,735112,24957,04164,820
- Phí nhượng tái bảo hiểm71,69787,58261,42272,88645,98261,38249,74550,74029,13841,32641,13623,38320,63236,33229,33825,41421,72424,61824,14625,704
- Giảm phí bảo hiểm-8,164-20,782-1,382-19,5811,190-12,652-3,946-13,934-94-9,773-13,2671,9026,239-6,009-3,681302,996-1,095-2,702195
- Hoàn phí bảo hiểm3,801-16,178-52,030-21,424-26,6985,142-39,44881,56035,57285,355-62,79644,7029,77219,4954,97641,30261,01688,72635,59738,922
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm23,49220,96418,05216,87714,70913,32612,5019,4206,4976,8166,6106,1526,2457,1266,1576,4385,8875,9545,2646,664
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm366340442049626301516671301,3614533332,923432654
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)33
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm475,165573,368467,845496,531480,671510,179491,781469,395455,005465,181462,274432,238438,960441,955433,363429,989396,343359,977352,161399,661
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm159,783221,724165,816184,530156,100217,757194,977201,353155,696226,608109,608139,166121,420140,184131,643107,48996,378117,69896,13792,333
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ21,11934,20011,18110,7298,66523,54935,65712,63912,56835,66413,6256,8021,5894,07615,4731,1412,1727,2654,513775
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm20,53233,91511,11610,3517,88320,88030,50112,50712,56835,36613,5696,7981,5343,47215,3798892,0256,7493,560752
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn586285653797822,6695,156554559525214751695423
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%132298604
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại138,664187,524154,635173,801147,435194,208159,320188,714143,128190,94495,984132,365119,831136,108116,169106,34994,207110,43391,62491,559
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường7,704-12,185-2,004-16,33922,481-3,29412,075-9,68624,543-24,06721,0713,7391,48914,3544,301-2,3898,6427,913-1,569-1,994
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm4,4935,1543,9634,3864,4044,8884,3635,2714,8405,3383,7954,7264,4744,4834,2854,6484,5154,4163,7984,321
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153116,28995,071102,740
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc140,122207,805141,319146,454132,651176,633139,275147,762131,376196,368121,848122,490113,438144,448127,991126,03797,153116,28995,071102,740
+ Chi hoa hồng88,74990,62984,02282,26677,21180,71779,85776,07272,83973,28573,68471,78871,99871,94172,09178,37559,73659,34961,45469,429
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác51,373117,17657,29764,18855,43995,91659,41871,69058,537123,08348,16350,70241,43972,50755,89947,66237,41756,94133,61733,311
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm290,983388,297297,913308,301306,971372,436315,034332,061303,887368,582242,698263,320239,230299,393252,745234,644204,517239,050188,923196,626
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm184,182185,071169,932188,230173,701137,744176,747137,334151,11896,598219,576168,918199,729142,562180,617195,345191,826120,926163,238203,035
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp138,831186,656145,224125,391123,980107,384124,470114,695112,035147,55899,21691,138131,437107,003127,892124,948123,281111,269102,226143,701
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính41,21744,48146,17443,00938,90736,25833,45031,28031,03931,29830,73830,92031,92733,93035,71834,66233,38633,43431,26729,371
24. Chi hoạt động tài chính53225323913377126551321173876
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính41,16444,45946,16943,00538,90536,25533,44131,26731,03631,29130,73130,90931,92233,87535,70534,64133,36933,39631,26029,365
26. Thu nhập hoạt động khác162-2362891291192721108348272321315023533255872726231
27. Chi phí hoạt động khác1435116024176386016-17317315-1551717
28. Lợi nhuận hoạt động khác19-288289-32-122196-37102432445148314873534804162726224
29. Tổng lợi nhuận kế toán86,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,32592,27888,924
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp86,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,32592,27888,924
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp86,53342,58671,166105,81288,50366,81185,68053,91670,143-19,637151,537108,837100,24569,92288,784105,518102,33043,32592,27888,924
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp17,3568,53814,24521,20617,76513,60716,21210,80314,060-3,90529,59321,81820,07214,00917,77921,23720,5098,67418,46517,795
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp69,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,82134,65173,81371,129
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ69,17834,04756,92184,60770,73753,20469,46943,11456,083-15,733121,94487,01980,17355,91371,00584,28181,82134,65173,81371,129

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,856,6493,781,2303,730,9383,676,8643,529,8733,386,7413,337,4993,285,3053,159,3283,106,0053,134,1932,999,5372,914,1362,799,1852,676,9982,663,8522,501,3342,375,3662,304,8742,190,155
I. Tiền134,728116,835115,894124,038113,52189,63777,02490,25150,66457,18283,37684,92266,35258,47976,33571,98780,56747,69476,42077,981
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)134,728116,835115,894124,038113,52189,63777,02490,25150,66457,18283,34684,92266,24158,47976,33571,98780,25347,69476,16977,981
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền30111314251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,008,2473,004,2472,975,7472,930,2962,841,7962,762,7962,708,7962,614,7472,528,7472,521,2472,464,7472,375,2472,314,2472,285,7472,178,7472,123,2471,975,2471,939,7471,857,7471,763,747
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn2,762,7962,708,7962,614,7472,464,7472,285,7472,178,7471,975,2471,939,7471,857,7471,763,747
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,008,2473,004,2472,975,7472,930,2962,841,7962,528,7472,521,2472,375,247
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)2,314,2472,123,247
III. Các khoản phải thu300,296235,224221,877211,596194,049147,801167,529172,815203,188145,307186,639135,152152,61498,278125,645149,043124,28189,860103,67996,857
1. Phải thu của khách hàng190,694154,506106,061100,29189,88685,47982,34091,265113,76491,43899,06656,34559,75934,70740,81358,63833,28231,81933,69129,311
2. Trả trước cho người bán2,6181124,4947,4251,2131,5081,6472,0111,9411,2462,5642,5637,5862,7982,2309548301,0168711,104
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác109,84383,466114,194106,752105,85263,92886,65582,68291,62656,76789,28080,50989,55865,05488,49295,38596,13662,75074,81072,256
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-2,859-2,859-2,872-2,872-2,901-3,114-3,114-3,143-4,143-4,143-4,272-4,265-4,290-4,281-5,889-5,935-5,966-5,725-5,693-5,815
IV. Hàng tồn kho4,2123,4634,1533,0701,9131,7852,6573,8432,6493,4652,5062,6151,8331,8272,7362,7222,4632,8522,7092,774
1. Hàng tồn kho4,2123,4634,1533,0701,9131,7852,6573,8432,6493,4652,5062,6151,8331,8272,7362,7222,4632,8522,7092,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác409,166421,460413,267407,863378,593384,721381,494403,649374,080378,804396,925401,602379,090354,855293,536316,852318,775295,212264,319248,796
1. Tạm ứng199,295235,127222,090
2. Chi phí trả trước ngắn hạn210,601209,560219,998226,925234,116240,841225,737205,473216,352211,940213,684208,381206,236206,163192,376175,918170,211
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ131
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác209,871210,859203,707187,865151,668150,605146,367162,808148,211156,714191,451185,250167,150141,17185,155110,616112,612102,83688,40178,585
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,039176,314160,644154,524161,201189,253173,764202,371217,367205,390180,922190,609171,113188,953198,025194,151178,539194,103178,233183,862
I. Các khoản phải thu dài hạn10,85010,97810,94411,42710,58610,2159,2988,6017,6927,7267,8127,6197,5977,6567,2887,2307,0397,0157,0927,078
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác10,85010,97810,94411,42710,58610,2159,2988,6017,6927,7267,8127,6197,5977,6567,2887,2307,0397,0157,0927,078
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định140,262139,278135,984131,762131,054130,600132,033133,955136,757139,534133,626134,809131,866132,106125,426127,508129,602122,405124,127126,165
1. Tài sản cố định hữu hình76,93475,68272,22869,34869,47770,34671,76073,90776,70979,48673,57874,74971,79072,01465,30767,36169,42862,20263,84765,780
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình63,32863,59563,75662,41461,57660,25360,27360,04860,04860,04860,04860,06060,07660,09160,11960,14760,17560,20360,28060,385
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1551818464633182,136113666
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,00033,00024,00051,00063,00045,50026,50036,50027,00041,50059,50053,00036,00058,50043,50046,500
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn7,00024,00051,00026,50036,50027,00041,50053,00036,00058,50043,50046,500
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác45,50059,500
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn33,00063,000
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn16,92724,90313,69811,31712,51515,3928,4018,7979,91812,62910,84911,6704,6507,6555,7456,4135,8996,1833,5154,120
1. Chi phí trả trước dài hạn16,92724,90313,69811,31712,51515,3928,4018,7979,91812,62910,84911,6704,6507,6555,7456,4135,8996,1833,5154,120
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,024,6893,957,5453,891,5823,831,3873,691,0743,575,9943,511,2643,487,6763,376,6953,311,3953,315,1163,190,1463,085,2502,988,1382,875,0232,858,0022,679,8732,569,4692,483,1072,374,017
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ2,371,2212,354,4622,254,2922,231,6212,169,0752,104,4912,084,7722,103,0292,017,5891,987,2651,969,7381,950,6271,904,6991,860,1551,792,5421,791,7791,696,1821,613,1741,556,2681,516,299
I. Nợ ngắn hạn654,939645,026508,017449,736370,429308,284286,888261,748254,118280,152284,740220,634247,875251,284272,009255,665201,662205,653263,141268,112
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán278,274241,594190,949174,057189,436158,855138,443155,184158,372140,002131,08697,032121,60791,41891,65896,10177,00377,20589,02777,851
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,68617,13216,20224,47521,88620,83419,07414,55116,0771,88734,31724,69225,67022,71120,76524,72825,28515,64421,44421,187
6. Phải trả người lao động33,73969,73762,84258,24235,92857,66274,03938,47329,81679,15876,17456,11658,10081,057126,148106,79860,97766,260124,488117,095
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác321,241316,563238,024192,962123,17970,93355,33253,54149,85259,10643,16342,79442,49856,09733,43928,03838,39746,54428,18251,979
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác
III. Dự phòng nghiệp vụ1,716,2811,709,4361,746,2751,781,8851,798,6461,796,2071,797,8841,841,2801,763,4711,707,1131,684,9981,729,9931,656,8241,608,8721,520,5321,536,1141,494,5201,407,5211,293,1271,248,187
1. Dự phòng phí1,279,0111,275,2101,291,3881,343,4181,364,8421,391,5401,386,3981,425,8451,344,2851,308,7131,223,3581,286,1541,241,4521,231,6801,212,1851,207,2091,165,9081,104,8411,016,115980,518
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường254,285255,734281,549269,092268,815244,082255,790264,102273,124257,178325,756311,750288,010254,303189,941214,783219,139197,723176,471170,926
4. Dự phòng dao động lớn182,985178,492173,338169,375164,989160,585155,696151,333146,062141,222135,884132,089127,362122,889118,406114,121109,473104,957100,54196,743
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,653,4681,603,0831,637,2901,599,7671,521,9991,471,5031,426,4921,384,6481,359,1061,324,1301,345,3781,239,5191,180,5501,127,9831,082,4811,066,223983,691956,295926,839857,718
I. Vốn chủ sở hữu1,601,3601,532,1831,548,5351,491,6141,463,3481,392,6821,339,4781,270,8111,290,9611,235,7591,251,5471,129,6031,125,0531,044,880988,967947,436928,685891,176856,525782,712
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu723,918723,918515,574515,574515,574515,574431,578431,578431,578431,578380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000380,000
2. Thặng dư vốn cổ phần12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898-13,898
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433418,433336,733336,733336,733336,733248,833248,833248,833248,833176,133176,133176,133176,133
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc63,87363,87351,55751,55751,55751,55743,15843,15843,15838,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,00038,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối397,035327,857564,868507,947479,682409,016448,207379,540481,390431,346498,712376,768460,118379,945324,032282,501336,451298,941264,290190,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác52,10870,90088,755108,15358,65178,82187,013113,83768,14588,37193,831109,91655,49883,10393,515118,78855,00665,11970,31475,006
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi52,10870,90088,755108,15358,65178,82187,013113,83768,14588,37193,831109,91655,49883,10393,515118,78855,00665,11970,31475,006
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,024,6893,957,5453,891,5823,831,3873,691,0743,575,9943,511,2643,487,6763,376,6953,311,3953,315,1163,190,1463,085,2502,988,1382,875,0232,858,0022,679,8732,569,4692,483,1072,374,017
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |