CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (abi)

26
0.10
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.90
26
25.90
37,000
22.6K
2.3K
11.3x
1.2x
4% # 10%
1.1
1,852 Bi
71 Mi
64,253
30 - 21.0
2,593 Bi
1,609 Bi
161.1%
38.30%
122 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.90 300 26.00 23,900
25.80 8,000 26.10 2,000
25.70 2,700 26.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 64.80 (-1.80) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.15 (0.00) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.90 0 100 100
09:40 26 0.10 100 200
09:42 26 0.10 2,000 2,200
10:10 25.90 0 2,900 5,100
10:11 25.90 0 700 5,800
10:26 25.90 0 4,300 10,100
10:57 25.90 0 5,000 15,100
11:10 25.90 0 1,100 16,200
13:10 25.90 0 10,600 26,800
13:18 25.90 0 6,100 32,900
13:19 25.90 0 800 33,700
13:20 25.90 0 100 33,800
13:23 25.90 0 1,000 34,800
13:35 25.90 0 1,000 35,800
13:36 25.90 0 900 36,700
13:41 26 0.10 100 36,800
13:51 26 0.10 200 37,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,352 (1.04) 0% 153.50 (0.13) 0%
2018 1,476.60 (1.28) 0% 176.60 (0.17) 0%
2019 1,691.16 (1.52) 0% 229.57 (0.24) 0%
2020 2,004 (1.78) 0% 0 (0.29) 0%
2021 2,184 (1.88) 0% 0 (0.27) 0%
2022 2,124 (0) 0% 0 (0.22) 0%
2023 2,097 (0) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV533,514590,420502,995555,8271,998,1052,118,2351,957,3101,905,6611,742,5111,413,4311,235,1111,086,529784,452632,694
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,07296,30086,53342,586308,067276,462340,754366,399303,171214,806160,513139,003105,082147,936
Lợi nhuận sau thuế -16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,07676,94069,17834,047246,312221,798272,522293,020242,496171,798128,358111,14981,828115,236
Tổng tài sản4,201,7644,150,0754,024,6893,957,5453,957,5453,575,9943,315,2322,987,8072,569,4702,140,1071,791,7161,545,4401,293,4131,145,269
Tổng nợ2,592,6662,432,0272,371,2212,354,4622,354,4622,104,5621,991,9831,859,8241,613,2761,354,2851,095,829912,181705,457590,163
Vốn chủ sở hữu1,609,0981,718,0481,653,4681,603,0831,603,0831,471,4321,323,2481,127,983956,194785,823695,886633,260587,956555,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |