CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

5.29
-0.04
(-0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu604733396
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,025,2231,605,3361,198,6521,103,963790,568472,414563,968
4. Giá vốn hàng bán986,5251,517,5851,140,2211,019,980736,785446,386530,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,69887,75258,43183,98353,78426,02833,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính104,65812,27572,85434015,52939,43527,699
7. Chi phí tài chính76,01644,26433,4998,13610,3819,7148,862
-Trong đó: Chi phí lãi vay76,01644,26233,3648,13610,2009,5258,697
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8526,0516,7878,0448,92410,9609,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,76614,0328,9729,0156,8547,3747,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,72135,68182,02759,12843,15437,41536,221
12. Thu nhập khác3246581,6601,5224474641,251
13. Chi phí khác8122,4671,6985041,273488960
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-488-1,809-381,018-825-24291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,94611,33216,63712,2379,3077,8177,408
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,94611,33216,63712,2379,3077,8177,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,121,6571,356,9591,282,110864,485356,740294,821248,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7783,5613,1432,5551,790814914
1. Tiền1,7783,5613,1432,5551,790814914
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1340,201340,200
1. Chứng khoán kinh doanh340,200340,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,115,6891,007,432917,672855,987332,267280,743200,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng910,329970,283882,243826,812277,891137,861143,688
2. Trả trước cho người bán7,27718,95624,85718,57923,46554,8796,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,5399,5394,000
6. Phải thu ngắn hạn khác244,18132,62318,71619,01230,89188,00955,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,098-14,430-8,143-8,416-9,519-9,546-9,553
IV. Tổng hàng tồn kho3,7415,13820,2035,24619,8149,14246,469
1. Hàng tồn kho3,7925,16420,2395,69219,8149,14246,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51-27-36-446
V. Tài sản ngắn hạn khác4486288916962,8694,1231,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1281463593772,4803,803808
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ320482532320389320320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn457,548312,312310,842305,611306,610285,835286,514
I. Các khoản phải thu dài hạn357,025221,400221,400221,400221,400199,881199,881
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác357,025221,400221,400221,400221,400199,881199,881
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,83714,80813,01015,26516,31016,20117,021
1. Tài sản cố định hữu hình5,6746,3504,2586,2196,9716,5687,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,1648,4588,7529,0459,3399,6339,539
III. Bất động sản đầu tư18,4747,6377,637
- Nguyên giá18,4747,6377,637
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2301,230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2301,230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,00068,00068,00068,00068,00068,00068,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh68,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,00068,00068,00068,00068,00068,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác212467795946900523382
1. Chi phí trả trước dài hạn212467795946900523382
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
I. Nợ ngắn hạn664,305762,417666,155734,517259,396209,282192,872
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn592,216533,517471,312357,61486,450109,120106,645
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,888144,745158,125358,201158,06060,62472,159
4. Người mua trả tiền trước1721,39713,1879754538819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,93027,38216,77114,6939,96613,9159,504
6. Phải trả người lao động1,003312365814880845786
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,4364701,0363611,0101,7651,358
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2020
11. Phải trả ngắn hạn khác98147,7881,5111,0862,48522,9751,601
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6576,7853,8481,651
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9381,1783932935271,0071,487
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác298298393293
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6408805271,0071,487
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794
I. Vốn chủ sở hữu913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu800,000800,000800,000374,399288,000288,000288,000
2. Thặng dư vốn cổ phần42,56042,56042,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển60606060606060
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,34463,05783,78460,828115,36882,30952,734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |