CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (abs)

5.17
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV35,975250,004140,873567,6421,025,2231,605,3961,198,6991,103,996790,964472,414563,968
Giá vốn hàng bán34,376246,455138,072535,942986,5251,517,5851,140,2211,019,980736,785446,386530,066
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,5983,5492,80131,69938,69887,75258,43183,98353,78426,02833,901
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,325-1021,46722,62222,72135,68182,02759,12843,15437,41536,221
Tổng lợi nhuận trước thuế4,32681,48221,99322,23333,87181,98960,14742,32937,39236,513
Lợi nhuận sau thuế 3,461-4,1591,18613,8598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,461-4,1591,18613,8598,28722,54065,35247,91033,02129,57429,105
Tổng tài sản ngắn hạn1,060,513913,6461,263,5311,300,3071,121,6571,356,9591,282,110864,485356,740294,821248,638
Tiền mặt6101,7781,0921,3881,7783,5613,1432,5551,790814914
Đầu tư tài chính ngắn hạn11120,001120,0011340,201340,200
Hàng tồn kho2,8924,4642,8684,1983,7925,16420,2395,69219,8149,14246,469
Tài sản dài hạn532,275678,948322,225322,711457,548312,312310,842305,611306,610285,835286,514
Tài sản cố định13,61013,83714,08014,32213,83714,80813,01015,26516,31016,20117,021
Đầu tư tài chính dài hạn68,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,00068,000
Tổng tài sản1,592,7871,592,5941,585,7561,623,0171,579,2051,669,2711,592,9521,170,096663,350580,657535,152
Tổng nợ675,364666,373655,275693,722665,242763,595666,548734,810259,923210,288194,359
Vốn chủ sở hữu917,424926,221930,481929,296913,963905,676926,404435,286403,428370,368340,794

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.10K0.28K1.82K1.33K1.15K1.03K1.01K
Giá cuối kỳ5.70K5.79K5.22K26.04K18.86KKKK
Giá / EPS (PE)31.78 (lần)55.89 (lần)18.53 (lần)14.34 (lần)14.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.47K11.42K11.32K25.73K12.09K14.01K12.86K11.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.51 (lần)0.46 (lần)1.01 (lần)1.56 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.58%71.03%81.29%80.49%73.88%53.78%50.77%46.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.42%28.97%18.71%19.51%26.12%46.22%49.23%53.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.40%42.13%45.74%41.84%62.80%39.18%36.22%36.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.62%72.79%84.31%71.95%168.81%64.43%56.78%57.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.60%57.87%54.26%58.16%37.20%60.82%63.78%63.68%
6/ Thanh toán hiện hành157.24%168.85%177.98%192.46%117.69%137.53%140.87%128.91%
7/ Thanh toán nhanh156.81%168.28%177.30%189.43%116.92%129.89%136.50%104.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%0.27%0.47%0.47%0.35%0.69%0.39%0.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.44%64.92%96.17%75.25%94.35%119.24%81.36%105.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.77%91.40%118.31%93.49%127.71%221.72%160.24%226.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.40%112.17%177.26%129.39%253.63%196.06%127.55%165.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho33,016.77%26,015.95%29,387.78%5,633.78%17,919.54%3,718.51%4,882.80%1,140.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.44%0.81%1.40%5.45%4.34%4.17%6.26%5.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.90%0.52%1.35%4.10%4.09%4.98%5.09%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.56%0.91%2.49%7.05%11.01%8.19%7.99%8.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%6%5%4%7%5%
Tăng trưởng doanh thu-28.39%-36.14%33.93%8.58%39.58%67.43%-16.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-57.18%-63.23%-65.51%36.41%45.09%11.66%1.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.89%-12.88%14.56%-9.29%182.70%23.60%8.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.80%0.92%-2.24%112.83%7.90%8.93%8.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.99%-5.40%4.79%36.14%76.39%14.24%8.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |