CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

6.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn358,774327,329427,067427,326912,686407,736247,943175,027104,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,57911,18817,81467,743146,431114,46695,55147,2181,366
1. Tiền5,57911,18817,81467,743146,431114,46695,55147,2181,366
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0934,1054,1374,185
1. Chứng khoán kinh doanh5,6005,6005,6005,600
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,507-1,495-1,463-1,415
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,380140,393233,312205,778155,172161,777128,41472,78962,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,05882,063158,071105,75197,00198,21185,16966,40047,203
2. Trả trước cho người bán22,10510,3503,9374,7466,36616,90831,765382400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,21747,98071,30395,47152,43947,00111,4806,00715,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-190-633-343-29
IV. Tổng hàng tồn kho207,783144,530146,496126,385531,31797,87619,86250,88436,256
1. Hàng tồn kho207,783144,530146,496126,385531,31797,87619,86250,88436,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác44,03131,21829,44527,42079,76629,52411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn252944151,15268,75723,086
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39,72628,93825,63922,95511,0046,43011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,2801,9863,3913,31357
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,58733,86745,95249,85055,729375,764199,923134,737124,926
I. Các khoản phải thu dài hạn551457664,9223,1502,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác551457664,9223,1502,980
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,51414,90716,50523,27522,65219,40419,47415,19614,430
1. Tài sản cố định hữu hình12,51414,84716,31122,94522,61819,29819,32915,10814,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình591953303410614588264
III. Bất động sản đầu tư1,1521,1521,2531,6594,0454,045
- Nguyên giá1,1521,1521,2531,6594,0454,045
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,026759315,222152,42190,61882,692
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn152,421
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,026759315,22290,61882,692
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00016,45416,4255,0005,72711,0206,2625,7505,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,45411,425727720962450450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,3005,3005,3005,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0732,50710,99019,66026,05428,10015,18515,97815,029
1. Chi phí trả trước dài hạn7,0732,50710,99019,66020,37125,82415,18515,97815,029
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,6832,276
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
I. Nợ ngắn hạn309,764287,618399,246409,938908,978381,191336,589236,933170,239
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn104,602113,496147,148153,694153,874100,43692,46691,28986,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,743124,574137,756126,642147,557136,03129,29027,55334,707
4. Người mua trả tiền trước1,2951,18413,58511,131524,0433,5257023,3503,553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1215,0236691,1865,6815,4863,4235,4681,840
6. Phải trả người lao động1,5946,7943,9852,1253,0022,2681,3761,154873
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9708,47657,05430,61451,203131,705119,68484,10526,744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác67,53926,87437,52683,46822,6541,67189,64723,96016,287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9001,1991,5231,07996469542
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1651,1651,165166259339,96153,98317,0558,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0001,000335,18953,98317,0558,624
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2404,772
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16516516516619
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633
I. Vốn chủ sở hữu72,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8658658652,0002,0002,0002,1382,0002,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,64611,64611,64611,64611,64611,64611,64611,64611,646
5. Cổ phiếu quỹ-5,031-5,031-5,031-5,031-3,614-3,614
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,31814,31812,4885,0124,7532,6792,153484367
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu43043043043043080668
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,0665,0367,06212,9064,65410,1494,9605,261235
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát107117117111727826761
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |