CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

6.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV272,322277,916418,5941,031,090877,012
Giá vốn hàng bán241,323247,084377,633969,500824,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,80130,83240,96161,59052,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh891,2532,65314,8433,279
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5291,4132,98516,0555,349
Lợi nhuận sau thuế 2082,46911,8674,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3082,46412,4834,331
Tổng tài sản ngắn hạn358,774327,329427,067427,326358,774327,329427,067427,326912,686407,736247,943175,027104,571
Tiền mặt15,57911,18817,81467,74315,57911,18817,81467,743146,431114,46695,55147,2181,366
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0934,1054,1374,185
Hàng tồn kho207,783144,530146,496126,385207,783144,530146,496126,385531,31797,87619,86250,88436,256
Tài sản dài hạn24,58733,86745,95249,85024,58733,86745,95249,85055,729375,764199,923134,737124,926
Tài sản cố định12,51414,90716,50523,27512,51414,90716,50523,27522,65219,40419,47415,19614,430
Đầu tư tài chính dài hạn5,00016,45416,4255,0005,00016,45416,4255,0005,72711,0206,2625,7505,750
Tổng tài sản383,361361,196473,019477,177383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Tổng nợ310,929288,783400,411410,104310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
Vốn chủ sở hữu72,43272,41272,60867,07372,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.62K3.12K1.08KKKKK0.14K1.07K
Giá cuối kỳK15.50K13.90K12K14K11.65K10.67KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)7,750 (lần)22.56 (lần)3.85 (lần)12.93 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.11K18.10K18.15K16.77K14.79K15.59K14.32K13.94K12.66K12.67K13.72K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.86 (lần)0.77 (lần)0.72 (lần)0.95 (lần)0.75 (lần)0.74 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.59%90.62%90.29%89.55%94.25%52.04%55.36%56.50%45.57%83.13%85.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.41%9.38%9.71%10.45%5.75%47.96%44.64%43.50%54.43%16.87%14.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.11%79.95%84.65%85.94%93.89%92.04%87.21%81.99%77.94%71.74%75.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu429.27%398.81%551.47%611.43%1,536.42%1,156.67%681.70%455.37%353.25%253.88%301.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.89%20.05%15.35%14.06%6.11%7.96%12.79%18.01%22.06%28.26%24.89%
6/ Thanh toán hiện hành115.82%113.81%106.97%104.24%100.41%106.96%73.66%73.87%61.43%115.87%113.34%
7/ Thanh toán nhanh48.74%63.56%70.28%73.41%41.96%81.29%67.76%52.40%40.13%26.04%56.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.03%3.89%4.46%16.53%16.11%30.03%28.39%19.93%0.80%3.61%7.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.04%76.94%88.49%216.08%90.56%%%%%61%118.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.90%84.90%98.02%241.29%96.09%%%%%73.39%138.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu375.97%383.80%576.51%1,537.27%1,481.96%%%%%215.88%474.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho116.14%170.96%257.78%767.10%155.16%%%%%79.60%247.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.01%%0.59%1.21%0.49%%%%%0.53%1.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.01%%0.52%2.62%0.45%%%%%0.32%1.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.04%0.01%3.39%18.61%7.32%%%%%1.14%7.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%%%%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-2.01%-33.61%-59.40%17.57%-100%-100%-100%-100%%-58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận275%-99.68%-80.26%188.22%-100%-100%-100%-100%%-86.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.67%-27.88%-2.36%-54.90%26.08%84.64%53.78%42%%-22.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.03%-0.27%8.25%13.34%-5.08%8.82%2.72%10.16%%-7.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.14%-23.64%-0.87%-50.73%23.60%74.94%44.58%34.98%%-18.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |