CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.50
0.20
(8.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh91,721111,28588,12897,086156,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu205155173192286
3. Doanh thu thuần (1)-(2)91,516111,13087,95596,894155,922
4. Giá vốn hàng bán83,35297,13071,75786,029144,588
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,16514,00016,19910,86511,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính32758755157
7. Chi phí tài chính9,83610,34310,73711,5759,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,63510,05810,55211,4479,792
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6841,3664038601,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9942,8552,5002,6022,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,317-4892,645-4,117-1,840
12. Thu nhập khác1,3286582921,395
13. Chi phí khác6264941,0221,7782,969
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-626833-364-1,487-1,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,9433442,280-5,604-3,415
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,9433442,280-5,604-3,415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,9433442,280-5,604-3,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn98,51899,32891,459116,214114,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,79810,78710,10913,4296,649
1. Tiền7,79810,78710,10913,4296,649
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,36057,47236,98856,65363,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,43558,52138,97958,684531,394
2. Trả trước cho người bán923262145249489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,0493,7212,8952,95882,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,047-5,032-5,032-5,238-550,540
IV. Tổng hàng tồn kho13,76823,14530,15927,45027,059
1. Hàng tồn kho17,49527,95135,39631,48732,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,727-4,806-5,237-4,037-5,584
V. Tài sản ngắn hạn khác6,5937,92414,20418,68117,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,570
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8677,2468,6239,976
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,5937,0576,9586,4887,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn184,991188,686191,577193,718203,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định139,525140,952144,267148,178152,267
1. Tài sản cố định hữu hình75,82377,12680,31684,10288,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình63,70263,82763,95164,07664,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,60525,11623,50023,50023,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,60525,11623,50023,50023,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn213213213213213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-213-213-213-213-213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,86122,61723,81022,04027,308
1. Chi phí trả trước dài hạn21,86122,61723,81022,04027,308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN283,509288,014283,036309,932317,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả468,143467,076462,443491,619493,450
I. Nợ ngắn hạn464,744463,679459,024488,121489,758
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn397,670401,122399,648426,290425,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,9958,6359,37811,10912,732
4. Người mua trả tiền trước2,4792,4853,5453,4893,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2529651,0153,5311,029
6. Phải trả người lao động11,82016,98810,9078,1989,997
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3649701,10430,40631,338
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,7426973268481,371
11. Phải trả ngắn hạn khác33,42231,81733,1034,2504,582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3993,3973,4193,4983,691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,3993,3973,4193,4983,691
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-184,634-179,063-179,407-181,687-176,083
I. Vốn chủ sở hữu-184,634-179,063-179,407-181,687-176,083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu281,097281,097281,097281,097281,097
2. Thặng dư vốn cổ phần411,289411,289411,289411,289411,289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-878,529-872,957-873,302-875,582-869,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,5091,5091,5091,5091,509
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN283,509288,014283,036309,932317,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |