CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.50
-0.20
(-7.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.96%46.70%52.60%61.78%73.15%82.06%77.66%84.28%81.81%80.88%72.31%69.88%56.54%54.87%47.60%42.68%58.70%59.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.04%53.30%47.40%38.22%26.85%17.94%22.34%15.72%18.19%19.12%27.69%30.12%43.46%45.13%52.40%57.32%41.30%40.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn151.62%135.97%111.39%77.93%65.55%70.97%67.86%67.24%60.99%63.58%57.91%61.83%53.96%48.47%52.60%26.48%36.13%59.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-293.72%-378.04%-978.25%353.13%190.24%244.45%211.11%205.23%156.36%174.89%137.56%161.97%117.21%94.05%114.58%36.01%56.58%147.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-51.62%-35.97%-11.39%22.07%34.45%29.03%32.14%32.76%39.01%36.35%42.09%38.17%46.04%51.53%45.90%73.52%63.87%40.44%
6/ Thanh toán hiện hành25.89%34.63%47.67%81.19%114.22%117.72%116.31%126.20%135.37%128.40%127.31%115.20%106.34%114.82%96.94%161.74%163.83%108.52%
7/ Thanh toán nhanh18.91%15.65%18.20%59.78%96.99%80.44%80.20%55.83%74.11%68.54%53.24%67.86%55.14%72.17%56.83%82.60%106.26%69.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.52%3.68%0.39%1.78%0.60%1.02%1.70%8.88%9.63%16.62%6.06%6.35%6.61%3.25%3.04%6.15%7.72%1.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.55%109.94%127.82%106.12%104.55%109.74%134.11%90.13%125.45%135.79%178.37%154.94%125.45%110.28%154.36%146.14%254.32%312.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn414.60%235.40%243.01%171.75%142.92%133.73%172.69%106.94%153.34%167.89%246.67%221.73%221.87%200.99%324.26%342.38%433.25%521.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-312.94%-305.67%-1,122.58%480.85%303.43%377.99%417.21%275.09%321.61%373.51%423.74%405.90%272.50%213.99%336.28%198.76%398.20%772.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,436.55%399.82%347%559.02%969.47%405.69%518.28%174.05%297.69%316.41%371.04%466.91%408.27%%%%%1,252.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.57%-19.63%-32.40%-31.66%-13.86%-8.22%0.08%%2.59%0.70%1.20%2.32%2.46%1.07%0.59%3.05%3.90%2.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-5.80%-21.67%-41.56%-33.61%-14.49%-9.04%0.11%%3.25%0.95%2.17%3.61%3.11%1.19%0.92%4.50%9.95%8.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.24%60.27%365.02%-152.30%-42.06%-31.14%0.33%%8.34%2.61%5.16%9.45%6.76%2.32%2%6.13%15.59%21.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-21%-37%-37%-14%-9%%%3%1%1%3%3%%%%%3%
Tăng trưởng doanh thu15.73%-31.41%-15.04%-37.18%-43.62%-30.98%39.33%-14.99%-8.88%8.42%5.57%56.11%27.22%-35.94%68.61%4.17%43.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.98%-58.45%-13.05%43.52%-4.92%-7,346.77%-100%-100%238.10%-37.19%-45.14%46.76%192.04%16.81%-67.48%-18.44%108.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.46%-2.74%0.50%-26.43%-45.22%-11.70%-5.41%30.26%-5.55%57.92%-14.63%45.22%24.65%-17.24%217.03%32.09%12.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.67%151.67%-136.28%-60.36%-29.61%-23.75%-8.04%-0.76%5.65%24.22%0.51%5.09%0.02%0.83%-0.37%107.54%193.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.50%-20.32%-29.68%-38.12%-40.69%-15.57%-6.27%18.16%-1.54%43.83%-8.85%26.75%11.96%-10.19%59.58%80.28%86.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |