CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

25.50
0.20
(0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,131,48084,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854136,64862,53960,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,494
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,312,787176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,120,98784,232260,405342,7401,679,90113,62817,26042,854136,64862,53960,371
4. Giá vốn hàng bán871,806118,2511,363,4881,287,161145,2614,663,8341,892,5082,178,599441,323932,09340,683221,349215,4751,430,84112,17518,84919,94929,84710,71061,949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)440,98258,315485,136389,24444,191837,423301,418530,697121,295188,89443,55039,056127,265249,0601,453-1,58922,905106,80151,829-1,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính108,210104,18192,72981,36498,13830,31183,30679,49473,078317,25760,465200,69731,724183,71654,352202,2715,170157,61517,11530,217
7. Chi phí tài chính76,13436,68674,19140,92557,800111,39885,973103,06186,29551,34576,47877,15557,79328,94425,1641,3369,1019,52411,24012,608
-Trong đó: Chi phí lãi vay33,61629,29130,19028,50930,82162,24042,72958,64243,70126,49827,55633,75236,02324,05917,6145,2973,3979,74711,2407,672
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,730-19,709-21,992-23,177-158,304-14,096-30,231-3,581-22,70015,65974,971-648-3,680692-14,0102,96654,339-834
9. Chi phí bán hàng142,51051,166181,698255,21621,885577,116194,407253,12055,275118,26310,48626,73352,469122,0614,8554002,4804,4032536,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,53419,41015,01111,65414,63927,47323,19633,10724,79136,02926,38427,62623,16625,44920,26623,02218,10032,22349,90716,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)304,01348,504287,257140,82024,829-6,55767,052190,67124,432277,8146,326183,21024,914252,6416,213161,9141,361272,6056,711-6,204
12. Thu nhập khác8,27224,83637,35123,79311,95121,36912,7373,7445,3853,4106745,2242,08926,3131,43447,9472,60118-90
13. Chi phí khác4,1978,4704,2853,5091,03217,00077311,0076408,153-1937907384,360815,9361,1205,569543982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,07516,36533,06620,28410,9194,36911,964-7,2634,746-4,7428684,4341,35121,9531,42632,0111,480-5,568-535-1,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)308,08864,869320,322161,10435,748-2,18779,016183,40929,178273,0727,193187,64426,266274,5947,639193,9252,841267,0376,176-7,276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành122,139-103,645164,592118,52520,841256,90473,324180,13147,96090,2867806,94517,28765,0915,1632,3051,78012,4931,4049,716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-28,21959,210-50,072-90,3602,569-156,143-102,914-166,966-22,356-38,8793,517-8,7471,818-39,754-95-60536667138-4,757
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)93,920-44,436114,52128,16523,410100,761-29,59013,16425,60351,4074,297-1,80219,10525,3365,0681,7002,14613,1641,4424,959
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)214,168109,305205,802132,93912,338-102,948108,606170,2443,574221,6652,896189,4467,160249,2582,570192,225695253,8734,733-12,235
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,87768,654152,10456,5527,71582,68066,56050,6482,2726,884-6,305-5381,75132,996-6,2153,294-40-4,7671,9003,640
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)200,29140,65153,69876,3864,623-185,62942,046119,5961,302214,7819,201189,9845,409216,2628,785188,931735258,6402,833-15,875

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,80010,435,15610,493,9289,462,7949,027,4657,855,5147,461,1734,778,7424,246,5111,437,6551,304,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638144,467436,136580,577518,612331,675352,197271,037138,166119,41021,156
1. Tiền96,936172,358255,177171,633337,829417,7141,053,6341,401,103731,894290,87860,707227,376381,817429,85284,983107,39785,26388,00169,41021,156
2. Các khoản tương đương tiền600,0503,0003,000282,149305,08240,084261,149466,000106,76083,760208,760198,76088,760246,692244,800185,77450,16550,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253158,423158,114
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529221,812256,094152,124108,630102,69495,488139,944140,253158,423158,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,927,7105,125,7774,953,4894,618,1823,296,4073,641,2933,106,3443,298,0114,172,7183,123,3192,130,5612,047,2782,247,1531,888,6631,336,7181,243,0181,094,3681,306,9261,136,9071,108,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng502,095436,016450,443407,750355,210324,471305,330331,769247,661229,338239,172170,039148,987274,61928,75440,442155,561132,896237,516222,269
2. Trả trước cho người bán933088,0609,78216,3192,0747,51737,751273,65342,202174,168175,21184,717140,703103,083121,296105,686261,81730,51027,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,652,2352,931,4002,771,0812,469,4611,583,9811,995,8501,804,7931,820,7412,322,8601,707,783951,370982,0801,312,533718,139446,796362,757165,251476,969711,601588,495
6. Phải thu ngắn hạn khác1,800,2861,785,0531,750,9051,758,1891,367,8971,345,8991,015,7051,134,7491,350,8431,159,796777,151731,248707,215761,503760,385720,823669,480436,854158,890271,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-27,000-22,300-15,800-11,300-11,300-6,300-6,300-2,300-2,300-1,610-1,610-1,610-1,610
IV. Tổng hàng tồn kho1,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,88413,63712,678
1. Hàng tồn kho1,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,6557,220,5977,031,9755,784,7755,734,2185,189,5554,906,7132,789,9842,611,88413,63712,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác140,505266,051213,263359,843560,014545,813547,547688,806854,572720,659717,719722,445698,166777,341894,872863,757483,40949,2829,2794,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn135,400260,359206,573354,674555,897539,546533,432686,105833,608671,870643,680650,253668,832731,730826,979808,910453,67516,2398,7683,936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0254,1114,9754,6872,6253,23214,1142,70220,96548,70173,95072,10328,81645,52367,80551,17629,64632,954423526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0801,5821,7154821,4923,03589898951888883,67188888888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,0281,394,4581,431,731779,763737,075896,703654,290852,0091,151,411675,445663,514
I. Các khoản phải thu dài hạn753,403799,774577,719795,4041,724,9332,089,1872,035,0101,456,3131,130,2001,105,3771,055,2601,075,489314,183282,740234,99835,898105,05237,382208,275251,707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn138,939118,13993,831320,0311,108,9401,148,4161,097,1061,034,2171,014,823990,000765,000765,000174,250228,146
5. Phải thu dài hạn khác614,464681,635483,888475,373615,993940,771937,904422,096115,377115,377290,260310,489314,183282,740234,99835,898105,05237,38234,02523,561
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,72034,27035,77737,32437,03734,8149,50710,42110,9768,8439,362
1. Tài sản cố định hữu hình13,40714,27115,17116,07216,15618,63326,95228,21529,48631,46332,86734,27235,67635,81634,6489,31510,20210,7258,5719,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,20215,6241,4931,7071,9212,1358549751,1121,2581,4031,5051,6471,221167192220251272334
III. Bất động sản đầu tư44,76740,64717,53217,62917,72717,82417,92218,01918,11718,21415,62936,08643,47143,69743,92444,15044,37644,62644,80544,984
- Nguyên giá50,93046,60523,31923,31923,31923,31945,75845,75845,75845,75845,75838,41945,75845,75845,75845,75845,75845,75845,75845,758
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,163-5,958-5,787-5,690-5,592-5,495-27,837-27,739-27,642-27,544-30,129-2,333-2,287-2,061-1,835-1,609-1,382-1,133-954-774
IV. Tài sản dở dang dài hạn19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173319
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19514,22414,22414,22413,10614,56613,33111,4408,5107,2264,01867167112,4443,173319
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994229,418223,759326,779327,426534,368528,764646,942582,986390,991334,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,73026,43848,43171,60892,022106,118136,349139,93091,03075,3716489,2413,63860,35456,3982,7943,402
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn639639639639639639639639639639179,029179,029308,278308,278307,639247,639129,249141,249
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-639-639-639-639216,849278,949
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,42589,425137,750147,750147,750147,750216,849278,949258,949189,849
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,067100,412100,01888,909101,33895,79393,817100,01578,59980,21352,65456,60258,00646,17447,92735,30032,774472,27022,53122,640
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9766,4896,8988,1513,8803,49227,0403,7814,09914,78118,78925,03829,25618,76619,8538,14510,284450,21913,76813,839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại96,09193,92393,12080,75897,45892,30166,77796,23474,49965,43233,86431,56528,75027,40828,07427,15422,49022,0518,7638,801
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,1001,968,312
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,2399,375,6899,474,6307,966,0257,443,8026,845,0086,210,8244,176,6063,945,463949,200948,430
I. Nợ ngắn hạn4,280,4335,284,6994,616,8035,623,7935,835,8336,015,5005,697,8717,347,5548,208,1445,586,8815,277,0205,301,5514,342,3564,472,1924,734,6104,709,5813,159,0242,988,177818,556816,340
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn800,662769,264964,583952,603482,114940,2401,355,0742,012,1492,173,669888,802761,158878,298333,384509,402275,191465,164281,121260,764341,366397,377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn366,089476,963530,953600,797799,583862,438452,422507,915665,882687,574601,470720,524686,584853,454773,097711,839493,569466,07694,626118,667
4. Người mua trả tiền trước735,4661,899,2041,175,9372,650,0103,627,2893,106,0022,675,7073,733,4144,565,7173,335,4873,337,3003,166,0342,858,4672,553,0003,269,8202,033,3181,895,4731,271,714152,812199,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước335,842233,642360,184178,885278,205460,935533,920393,315107,97396,83568,21651,29631,62863,72412,24916,7955,66432,86828,64418,275
6. Phải trả người lao động552036132357680995
7. Chi phí phải trả ngắn hạn625,189539,674744,942744,516461,983461,224448,711461,599393,983294,478235,853243,699215,554257,681164,556145,543110,530127,40871,20852,383
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn103032132,2077,18711,73716,45811,5558151,2172,5603,7675,1307,2554,31564827,73727,211
11. Phải trả ngắn hạn khác1,397,1211,345,629819,992474,775159,471152,923192,894202,848274,712262,488250,463217,933191,553226,996239,6891,336,922368,351828,690102,1632,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6504,7465,371
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,110,9351,132,577820,1151,114,3882,034,9342,357,4092,081,0562,226,7953,397,0404,302,3584,098,6704,173,0803,623,6692,971,6102,110,3991,501,2431,017,582957,286130,644132,090
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn18,01618,01618,01618,01618,01618,01647,83627,14124,458
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh236,000
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác111,968110,362108,007385,413620,3651,093,1551,084,5671,053,3321,694,7711,684,2671,459,5711,459,628694,628515,579529236,529581545591684
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn688,589691,055441,870429,120736,234593,931309,530308,530706,4191,585,0722,101,6251,665,8211,928,8151,973,8641,458,109818,329867,121809,689108,937109,362
7. Trái phiếu chuyển đổi279,000279,000455,000515,000515,000515,000515,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả239,707265,758205,745243,455350,515342,789184,448316,954462,186475,476497,794491,977443,947440,787381,602380,777102,822102,017
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn70,67265,40264,49356,40048,82148,53447,51132,97918,66324,52721,66422,63723,26123,36316,14317,77219,91620,57821,11622,043
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,4591,163,9001,019,882
I. Vốn chủ sở hữu3,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,5892,453,9252,451,0292,276,5322,320,7381,907,2081,904,6381,454,1451,452,4591,163,9001,019,882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,251,1841,117,1321,117,1321,117,132827,506827,506827,506827,506824,925824,925750,000750,000750,000750,000700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,039179,314179,314179,314179,314179,620179,620179,620179,620179,620179,62089,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,300-1,000-1,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,568,6541,368,3631,114,1831,052,436976,676924,1271,183,6921,140,8701,022,0501,103,498888,717879,515689,531704,122487,860554,000365,069363,344107,295109,919
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát91,41277,536475,874388,198331,058371,269684,752618,192567,544565,272558,388564,693580,181613,371415,803422,018159,456159,496126,985120,343
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,82811,829,61411,925,65910,242,5579,764,5408,752,2178,115,4635,630,7515,397,9222,113,1001,968,312
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |