(agg)

21.70
1.20
(5.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV0176,5671,848,6231,676,404189,4525,501,2572,193,9262,709,296562,6181,131,480
Giá vốn hàng bán0118,2511,363,4881,287,161145,2614,663,8341,892,5082,178,599441,323932,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV058,315485,136389,24444,191837,423301,418530,697121,295188,894
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh048,504287,257140,82024,829-6,55767,052190,67124,432277,814
Tổng lợi nhuận trước thuế064,869320,322161,10435,748-2,18779,016183,40929,178273,072
Lợi nhuận sau thuế 0109,305205,802132,93912,338-102,948108,606170,2443,574221,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ040,65153,69876,3864,623-185,62942,046119,5961,302214,781
Tổng tài sản ngắn hạn7,464,1938,233,2447,634,8868,559,2318,594,5698,700,8178,572,33610,816,53312,995,58311,089,800
Tiền mặt96,936772,408258,177174,633619,978722,7961,093,7181,662,2521,197,894397,638
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,35154,53045,01853,49058,95368,150159,202116,880101,832118,529
Hàng tồn kho1,228,6912,014,4782,164,9393,353,0834,059,2173,722,7653,665,5255,050,5846,668,5676,729,655
Tài sản dài hạn1,017,4651,060,154822,3121,049,8082,014,1552,397,7112,371,2071,813,0501,495,3661,475,028
Tài sản cố định27,60829,89616,66417,77818,07720,76827,80629,19030,59832,720
Đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42596,155115,863137,855161,032182,086196,182226,413229,994
Tổng tài sản8,481,6589,293,3988,457,1989,609,03910,608,72411,098,52810,943,54312,629,58214,490,94912,564,828
Tổng nợ5,391,3686,417,2775,436,9186,738,1827,870,7678,372,9107,778,9279,574,34911,605,1849,889,239
Vốn chủ sở hữu3,090,2892,876,1213,020,2802,870,8572,737,9572,725,6193,164,6153,055,2332,885,7652,675,589

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.28%78.40%88.26%92.44%86.77%79.00%85.95%81.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.72%21.60%11.74%7.56%13.23%21.00%14.05%18.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.29%75.44%78.71%76.21%73.08%63.36%92.30%98.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu180.01%307.19%369.61%320.27%271.46%172.96%1198.95%5478.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.71%24.56%21.29%23.79%26.92%36.64%7.70%1.79%
6/ Thanh toán hiện hành165.37%144.64%182.91%202.11%156.69%136.97%99.82%91.02%
7/ Thanh toán nhanh118.48%82.75%71.91%73.57%69.35%132.98%67.89%38.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.59%12.02%6.56%11.63%4.62%25.05%13.52%8.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.97%55.76%14.39%17.98%7.12%49.12%40.35%26.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.71%71.13%16.31%19.45%8.21%62.18%46.94%32.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu305.13%227.05%67.59%75.56%26.46%134.08%524.08%1482.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho344.57%138.11%20.95%25.84%3.97%1371.37%113.90%44.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.55%0.31%23.06%23.65%84.89%25.98%4.45%-2.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.60%0.17%3.34%4.25%6.05%12.77%1.80%-0.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-1.69%0.70%15.67%17.87%22.46%34.87%23.32%-38.96%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1.00%0.00%30.00%28.00%315.00%40.00%6.00%-3.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu48.91%240.25%3.72%355.93%-65.86%13.89%64.14%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-368.51%-95.48%1.12%27.02%11.57%564.94%-377.91%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.07%-15.33%33.05%88.38%171.78%-35.85%1.63%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.81%1.87%15.29%59.67%73.16%344.71%364.35%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-23.80%-11.67%28.83%80.65%135.65%-6.55%8.13%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |