CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

52
2
(4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh917,601979,597648,147614,035586,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3275,611954361,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)916,274973,986648,052613,599584,959
4. Giá vốn hàng bán720,274732,346486,266495,646457,361
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)196,000241,639161,786117,952127,599
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,79529,25513,82211,6259,204
7. Chi phí tài chính7,02313,0512,9174,1091,118
-Trong đó: Chi phí lãi vay8292,0978731,316319
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng30,64367,02740,12129,54131,394
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,96426,04124,16823,10621,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)167,165164,775108,40172,82282,599
12. Thu nhập khác5531,8641,6701,1891,597
13. Chi phí khác1,1882,38524,9151,194644
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-635-521-23,244-5954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)166,530164,25485,15772,81783,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành27,23227,52615,19911,46913,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)27,23227,52615,19911,46913,859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)139,298136,72869,95861,34869,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2533131020
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)139,273136,69569,94561,33869,674

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn631,831524,038434,504340,316271,012271,458292,016162,225187,630159,230166,700130,207114,646155,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền110,16059,01326,17424,25763,37049,13754,46355,37945,38411,78720,63873,78250,18169,773
1. Tiền110,16059,01326,17424,25721,37015,13728,46312,6794,4846,78712,6384,8859,78121,773
2. Các khoản tương đương tiền42,00034,00026,00042,70040,9005,0008,00068,89740,40048,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn276,930210,920189,411132,16679,000102,000136,00030,00072,51681,20076,288
1. Chứng khoán kinh doanh81,20076,288
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn276,930210,920189,411132,16679,000102,000136,00030,00072,516
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,686122,65291,79469,96249,37549,56428,68125,63425,54132,91622,14221,97622,69746,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,303108,77576,72760,96245,92840,86224,59820,68421,21524,70915,67020,04619,82022,535
2. Trả trước cho người bán7,5986,8999,3917,3722,0926,5218461,6622,2846,9542,4819832,18922,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,78011,9718,5351,6271,3552,1813,2373,2882,2971,6304,3681,3241,067897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,994-4,994-2,859-254-378-378-378-378-378
IV. Tổng hàng tồn kho99,604108,044109,74799,60665,13659,51959,84144,35735,06927,21339,75227,08130,46528,165
1. Hàng tồn kho100,456109,175110,682100,81965,13660,34859,84144,35735,06927,21339,75227,08130,46528,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-852-1,131-934-1,213-829
V. Tài sản ngắn hạn khác33,45023,41017,37914,32714,13111,23813,0296,8569,1196,1137,8807,36811,30211,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1202,6992,7663,6893,5672,0743,2451,9721,5292,0661,2145749712,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,33120,71114,56910,63810,5649,1649,5784,8847,5913,2436,2995,4868,4119,019
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước442071537321,6294
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác805214575292311
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn195,080218,177227,786233,243230,994179,276164,467238,692190,213175,516173,882185,223194,926160,282
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định109,914135,682146,502134,99860,60466,73963,61363,27572,86166,70464,24670,32174,08475,173
1. Tài sản cố định hữu hình108,537134,153144,914133,36559,50066,53663,36462,96958,45735,75932,56037,87240,94842,018
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3771,5291,5871,6341,10420224930614,40430,94531,68732,45033,13733,154
III. Bất động sản đầu tư45,59647,61549,63752,74756,57560,40265,65487,17592,39081,14886,36391,02996,232
- Nguyên giá102,148102,148102,148102,148102,148102,148102,148120,950120,950101,968101,968101,433101,433
- Giá trị hao mòn lũy kế-56,552-54,533-52,511-49,401-45,573-41,746-36,494-33,775-28,560-20,819-15,605-10,404-5,201
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8886,0577,99724,52195,44734,00016,9269,5578,42510,8346,6265,6113,17064,543
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,8886,0577,99724,52195,44734,00016,9269,5578,425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,05714,05713,84713,84713,84713,84713,84771,79413,79413,79413,79417,47819,89820,178
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn14,05714,05713,84713,84713,84713,84713,84713,79413,79413,79413,79417,47823,47823,478
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,580-3,300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn58,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,62714,7679,8037,1304,5214,2894,4286,8912,7433,0352,8527831,542389
1. Chi phí trả trước dài hạn19,62714,7679,8037,1304,5214,2894,4286,8912,7433,0352,8527831,542389
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746340,582315,429309,572315,591
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả89,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,70566,25934,49740,29851,389
I. Nợ ngắn hạn83,316120,068164,612130,32096,29465,75178,24059,93654,87042,99459,92426,43831,96850,924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,88672,42320,4208,5808,50710,597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả81,681
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,51120,94512,92133,07124,51530,17928,11720,87112,61917,4917,67313,07618,834
4. Người mua trả tiền trước4,6212,73123,3444,0345,0672,7656,2923,8781,2988737,1371,8841,5043,775
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,78313,4428,9643,4963,6804,0128,8834,4599,0885,4155,6733,0422,3317,058
6. Phải trả người lao động31,54625,7449,00220,07917,58914,65114,94811,73111,4779,7939,4277,7227,1369,590
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7582,27320,6281,0917638359121416371,0738499911,630922
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,389
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,0992,4623,9862,2102,0662,0482,1863,822
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7903,9362,6541,1433,3025808091,3192,7929,2544,8262,7823,2196,289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,008
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20764611,14710,1937,7475,6638,1054,8853,9673,9232,3433,0734,456
14. Quỹ bình ổn giá4,942
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,8004,0076,6246,4996,1127,0666,8217,1296,6554,7116,3358,0598,329464
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,8004,0076,6246,4996,1127,0666,8217,1296,6554,7116,3356,3656,080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm464464
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6951,785
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041274,323280,932269,275264,202
I. Vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041274,323280,932269,275264,202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,000108,00090,00090,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần105,775105,775105,775105,775105,775105,775105,775105,775105,775123,775123,775123,775123,775123,775
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái33460
8. Quỹ đầu tư phát triển17,96617,96617,96617,96617,96617,96617,96617,96617,9669,9139,9139,9139,9139,913
9. Quỹ dự phòng tài chính8,0538,3336,6595,5323,800
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối505,995386,339259,261204,960167,819146,137139,642102,07184,53855,26042,26150,54439,68036,613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6161534040404040404042414241
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746340,582315,429309,572315,591
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |