CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

46
-0.50
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV917,601979,597648,147614,035586,781
Giá vốn hàng bán720,274732,346486,266495,646457,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV196,000241,639161,786117,952127,599
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh167,165164,775108,40172,82282,599
Tổng lợi nhuận trước thuế166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản ngắn hạn631,831524,038434,504340,316631,831524,038434,504340,316271,012271,458292,016162,225187,630159,230
Tiền mặt110,16059,01326,17424,257110,16059,01326,17424,25763,37049,13754,46355,37945,38411,787
Đầu tư tài chính ngắn hạn276,930210,920189,411132,166276,930210,920189,411132,16679,000102,000136,00030,00072,51681,200
Hàng tồn kho100,456109,175110,682100,819100,456109,175110,682100,81965,13660,34859,84144,35735,06927,213
Tài sản dài hạn195,080218,177227,786233,243195,080218,177227,786233,243230,994179,276164,467238,692190,213175,516
Tài sản cố định109,914135,682146,502134,998109,914135,682146,502134,99860,60466,73963,61363,27572,86166,704
Đầu tư tài chính dài hạn14,05714,05713,84713,84714,05714,05713,84713,84713,84713,84713,84771,79413,79413,794
Tổng tài sản826,911742,215662,290573,559826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746
Tổng nợ89,115124,074171,235136,81889,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,705
Vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.41%70.60%65.61%59.33%53.99%60.23%63.97%40.46%49.66%47.57%48.95%41.28%37.03%49.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.59%29.40%34.39%40.67%46.01%39.77%36.03%59.54%50.34%52.43%51.05%58.72%62.97%50.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.78%16.72%25.85%23.85%20.40%16.15%18.63%16.73%16.28%14.25%19.45%10.94%13.02%16.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.08%20.07%34.87%31.33%25.63%19.27%22.90%20.09%19.45%16.62%24.15%12.28%14.97%19.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.22%83.28%74.15%76.15%79.60%83.85%81.37%83.27%83.72%85.75%80.55%89.06%86.98%83.72%
6/ Thanh toán hiện hành758.35%436.45%263.96%261.14%281.44%412.86%373.23%270.66%341.95%370.35%278.19%492.50%358.63%304.98%
7/ Thanh toán nhanh637.78%345.52%196.72%183.78%213.80%321.07%296.75%196.66%278.04%307.06%211.85%390.07%263.33%249.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn132.22%49.15%15.90%18.61%65.81%74.73%69.61%92.40%82.71%27.42%34.44%279.08%156.97%137.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.97%131.98%97.86%107.06%116.89%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.23%186.93%149.17%180.43%216.51%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu124.37%158.47%131.99%140.59%146.84%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho717%670.80%439.34%491.62%702.16%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.18%13.95%10.79%9.99%11.87%%%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.84%18.42%10.56%10.69%13.88%%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.88%22.11%14.24%14.04%17.44%%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%19%14%12%15%%%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-6.33%51.14%5.56%4.64%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.89%95.43%14.03%-11.96%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-28.18%-27.54%25.16%33.60%40.64%-14.40%26.83%9%28.97%-28%92.07%-14.40%-21.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.36%25.88%12.44%9.29%5.74%1.75%11.25%5.54%10.20%4.64%-2.35%4.33%1.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.41%12.07%15.47%14.25%11.38%-1.26%13.86%6.11%12.87%-1.71%7.97%1.89%-1.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |