CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

68
-5
(-6.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73
68
68
65.40
3,400
68.3K
12.9K
5.7x
1.1x
17% # 19%
1.3
788 Bi
11 Mi
717
82 - 36.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.10 500 68.00 900
66.00 100 73.00 100
65.40 200 83.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:39 68 -5 100 100
10:44 68 -5 100 200
11:10 68 -5 900 1,100
11:16 68 -5 300 1,400
11:17 68 -5 100 1,500
11:20 68 -5 100 1,600
11:22 68 -5 300 1,900
11:25 68 -5 100 2,000
13:10 68 -5 300 2,300
13:24 68 -5 200 2,500
13:26 65.40 -7.60 200 2,700
13:59 68 -5 100 2,800
14:27 66.50 -6.50 200 3,000
14:37 68 -5 300 3,300
14:55 68 -5 100 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.28 (0.59) 0% 49.43 (0.07) 0%
2018 624.09 (0.60) 0% 50.91 (0.05) 0%
2019 776.79 (0.59) 0% 0 (0.07) 0%
2020 546.48 (0.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 663.32 (0.65) 0% 0 (0.07) 0%
2023 724.11 (0) 0% 40.82 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV917,601979,597648,147614,035586,781
Tổng lợi nhuận trước thuế166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản826,911742,215662,290573,559826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746
Tổng nợ89,115124,074171,235136,81889,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,705
Vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |